Xin chào quý khách,
Nếu bạn gặp trục trặc khi truy cập trang web, vui lòng phản hồi qua:
1. Email: bongdalulu@gmail.com
2. Telegram: @bongdalu007
Xin chào quý khách,
Nếu bạn gặp trục trặc khi truy cập trang web, vui lòng phản hồi qua:
1. Email: bongdalulu@gmail.com
2. Telegram: @bongdalu007
[1] Princesa AM | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 11 | 7 | 4 | 0 | 27 | 5 | 25 | 1 | 63.6% |
Sân nhà | 6 | 4 | 2 | 0 | 8 | 2 | 14 | 3 | 66.7% |
Sân Khách | 5 | 3 | 2 | 0 | 19 | 3 | 11 | 1 | 60.0% |
6 trận gần | 6 | 4 | 2 | 0 | 19 | 2 | 14 | 66.7% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 11 | 4 | 5 | 2 | 9 | 3 | 17 | 5 | 36.4% |
Sân nhà | 6 | 1 | 4 | 1 | 2 | 1 | 7 | 4 | 16.7% |
Sân Khách | 5 | 3 | 1 | 1 | 7 | 2 | 10 | 3 | 60.0% |
6 trận gần | 6 | 3 | 3 | 0 | 7 | 1 | 12 | 50.0% |
[8] Operario'AM | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 11 | 4 | 2 | 5 | 10 | 11 | 14 | 8 | 36.4% |
Sân nhà | 5 | 1 | 2 | 2 | 4 | 3 | 5 | 8 | 20.0% |
Sân Khách | 6 | 3 | 0 | 3 | 6 | 8 | 9 | 4 | 50.0% |
6 trận gần | 6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 5 | 8 | 33.3% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 11 | 2 | 6 | 3 | 4 | 7 | 12 | 8 | 18.2% |
Sân nhà | 5 | 0 | 4 | 1 | 1 | 2 | 4 | 9 | 0.0% |
Sân Khách | 6 | 2 | 2 | 2 | 3 | 5 | 8 | 6 | 33.3% |
6 trận gần | 6 | 1 | 4 | 1 | 2 | 3 | 7 | 16.7% |
Princesa AM | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
BRA CA | Princesa AM | 1-1 | 4-5 | Operario'AM | H | ||||||||||
BRA CA | Operario'AM | 1-1 | Princesa AM | H | |||||||||||
BRA CA | Princesa AM | 3-0 | 2-4 | Operario'AM | T | ||||||||||
Princesa AM | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
BRA CA | EC Iranduba | 1-2 | Princesa AM | T | |||||||||||
BRA CA | Princesa AM | 1-2 | 10-7 | Nữ Manaus | B | ||||||||||
BRA CA | Nữ Manaus | 2-1 | 2-6 | Princesa AM | B | ||||||||||
BRA CA | Princesa AM | 2-0 | 3-10 | Fast Club | T | ||||||||||
BRA CA | Fast Club | 2-1 | Princesa AM | B | |||||||||||
BRA CA | Princesa AM | 1-1 | 4-5 | Operario'AM | H | ||||||||||
BRA CA | Operario'AM | 1-1 | Princesa AM | H | |||||||||||
BRA CA | Joao Carlos(JC) AM | 1-9 | Princesa AM | T | |||||||||||
BRA CA | Princesa AM | 1-0 | Penarol AM | T | |||||||||||
BRA CA | Atletico Cliper Clube | 0-7 | 0-3 | Princesa AM | T | ||||||||||
Operario'AM | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
BRA CA | Princesa AM | 1-1 | 4-5 | Operario'AM | H | ||||||||||
BRA CA | Operario'AM | 1-1 | Princesa AM | H | |||||||||||
BRA CA | Operario'AM | 0-0 | Nữ Manaus | H | |||||||||||
BRA CA | Fast Club | 2-0 | 4-7 | Operario'AM | B | ||||||||||
BRA CA | Manauara | 2-1 | 6-9 | Operario'AM | B | ||||||||||
BRA CA | Operario'AM | 0-0 | 6-12 | EC Iranduba | H | ||||||||||
BRA CA | Joao Carlos(JC) AM | 0-2 | Operario'AM | T | |||||||||||
BRA CA | Operario'AM | 4-1 | 1-0 | Penarol AM | T | ||||||||||
BRA CA | Atletico Cliper Clube | 1-2 | 1-4 | Operario'AM | T | ||||||||||
BRA CA | Operario'AM | 0-1 | 4-4 | Nacional(AM) | B | ||||||||||
Đội bóng | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Princesa AM | Chủ | ||||||||||||||
Operario'AM | Khách |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Brazil Campeonato Amazonense | Chủ | Rio Negro AM | 3 Ngày | |
Brazil Campeonato Amazonense | Khách | Manauara | 8 Ngày | |
Brazil Campeonato Amazonense | Khách | Nữ Manaus | 10 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Brazil Campeonato Amazonense | Chủ | Nữ Manaus | 3 Ngày | |
Brazil Campeonato Amazonense | Khách | Nacional(AM) | 7 Ngày | |
Brazil Campeonato Amazonense | Chủ | Manauara | 11 Ngày |