Xin chào quý khách,
Nếu bạn gặp trục trặc khi truy cập trang web, vui lòng phản hồi qua:
1. Email: bongdalulu@gmail.com
2. Telegram: @bongdalu007
Xin chào quý khách,
Nếu bạn gặp trục trặc khi truy cập trang web, vui lòng phản hồi qua:
1. Email: bongdalulu@gmail.com
2. Telegram: @bongdalu007
[2] Kowloon City | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 20 | 13 | 5 | 2 | 49 | 24 | 44 | 2 | 65.0% |
Sân nhà | 9 | 7 | 1 | 1 | 19 | 8 | 22 | 2 | 77.8% |
Sân Khách | 11 | 6 | 4 | 1 | 30 | 16 | 22 | 2 | 54.5% |
6 trận gần | 6 | 4 | 2 | 0 | 13 | 7 | 14 | 66.7% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 20 | 9 | 7 | 4 | 21 | 11 | 34 | 2 | 45.0% |
Sân nhà | 9 | 5 | 4 | 0 | 11 | 4 | 19 | 3 | 55.6% |
Sân Khách | 11 | 4 | 3 | 4 | 10 | 7 | 15 | 3 | 36.4% |
6 trận gần | 6 | 2 | 2 | 2 | 4 | 3 | 8 | 33.3% |
[8] North District FC | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 18 | 9 | 2 | 7 | 35 | 20 | 29 | 8 | 50.0% |
Sân nhà | 9 | 4 | 1 | 4 | 20 | 11 | 13 | 7 | 44.4% |
Sân Khách | 9 | 5 | 1 | 3 | 15 | 9 | 16 | 7 | 55.6% |
6 trận gần | 6 | 4 | 0 | 2 | 14 | 4 | 12 | 66.7% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 18 | 6 | 9 | 3 | 13 | 5 | 27 | 7 | 33.3% |
Sân nhà | 9 | 3 | 4 | 2 | 7 | 3 | 13 | 8 | 33.3% |
Sân Khách | 9 | 3 | 5 | 1 | 6 | 2 | 14 | 5 | 33.3% |
6 trận gần | 6 | 3 | 3 | 0 | 6 | 0 | 12 | 50.0% |
Kowloon City | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
HK D1 | North District FC | 1-1 | Kowloon City | H | |||||||||||
HK D2 | Kowloon City | 0-5 | North District FC | B | |||||||||||
HK D2 | North District FC | 1-0 | Kowloon City | B | |||||||||||
Kowloon City | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
HK D1 | South China | 1-1 | 3-2 | Kowloon City | H | ||||||||||
HK D1 | Kowloon City | 2-0 | 4-5 | Eastern District SA | T | ||||||||||
HK D1 | Kowloon City | 2-1 | 5-3 | Metro Gallery | T | ||||||||||
HK D1 | Happy Valley | 4-4 | Kowloon City | H | |||||||||||
HK D1 | Kai Jing | 1-2 | 4-5 | Kowloon City | T | ||||||||||
HK D1 | Kowloon City | 2-0 | 4-2 | Wing Yee FT | T | ||||||||||
HK D1 | Nguyên Lang FC | 2-1 | 4-4 | Kowloon City | B | ||||||||||
HK D1 | North District FC | 1-1 | Kowloon City | H | |||||||||||
HK D1 | Kowloon City | 3-4 | 8-2 | Wong Tai Sin | B | ||||||||||
HK D1 | Eastern District SA | 2-3 | 1-9 | Kowloon City | T | ||||||||||
North District FC | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
HK D1 | Kwai Tsing District FA | 0-6 | 3-7 | North District FC | T | ||||||||||
HK D1 | North District FC | 0-1 | 6-3 | Central Western District RSA | B | ||||||||||
HK D1 | North District FC | 0-2 | 6-4 | Wing Yee FT | B | ||||||||||
HK D1 | Shatin SA | 0-4 | 3-2 | North District FC | T | ||||||||||
HK D1 | Citizen | 0-1 | 4-4 | North District FC | T | ||||||||||
HK D1 | North District FC | 3-1 | 11-1 | Metro Gallery | T | ||||||||||
HK D1 | North District FC | 1-3 | South China | B | |||||||||||
HK D1 | North District FC | 1-1 | Kowloon City | H | |||||||||||
HK D1 | Central Western District RSA | 4-0 | 5-6 | North District FC | B | ||||||||||
HK D1 | Nguyên Lang FC | 1-0 | 6-3 | North District FC | B | ||||||||||
Đội bóng | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Kowloon City | Chủ | ||||||||||||||
North District FC | Khách |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 8 | 4 | 2 | 5 | 3 | 2 | 3 | 7 | 6 | 4 |
Chủ | 1 | 3 | 2 | 2 | 3 | 1 | 2 | 4 | 0 | 1 |
Khách | 7 | 1 | 0 | 3 | 0 | 1 | 1 | 3 | 6 | 3 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 4 | 4 | 1 | 3 | 1 | 1 | 0 | 2 | 0 | 1 |
Chủ | 1 | 3 | 1 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 3 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 | 5 | 1 | 2 | 2 | 3 | 5 | 3 | 5 | 4 |
Chủ | 1 | 3 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | 2 | 4 | 1 |
Khách | 2 | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 2 | 1 | 1 | 3 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 3 | 2 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 |
Chủ | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Hong Kong First Division League | Chủ | Shatin SA | 7 Ngày | |
Hong Kong First Division League | Chủ | Citizen | 14 Ngày | |
Hong Kong First Division League | Chủ | Kwai Tsing District FA | 28 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Hong Kong First Division League | Chủ | Nguyên Lang FC | 7 Ngày | |
Hong Kong First Division League | Chủ | Wong Tai Sin | 14 Ngày | |
Hong Kong First Division League | Chủ | Kai Jing | 28 Ngày |