Xin chào quý khách,
Nếu bạn gặp trục trặc khi truy cập trang web, vui lòng phản hồi qua:
1. Email: bongdalulu@gmail.com
2. Telegram: @bongdalu007
Xin chào quý khách,
Nếu bạn gặp trục trặc khi truy cập trang web, vui lòng phản hồi qua:
1. Email: bongdalulu@gmail.com
2. Telegram: @bongdalu007
[3] Shatin SA | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 19 | 14 | 0 | 5 | 46 | 26 | 42 | 3 | 73.7% |
Sân nhà | 9 | 7 | 0 | 2 | 24 | 11 | 21 | 3 | 77.8% |
Sân Khách | 10 | 7 | 0 | 3 | 22 | 15 | 21 | 3 | 70.0% |
6 trận gần | 6 | 4 | 0 | 2 | 14 | 11 | 12 | 66.7% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 19 | 7 | 7 | 5 | 22 | 12 | 28 | 6 | 36.8% |
Sân nhà | 9 | 5 | 2 | 2 | 15 | 5 | 17 | 4 | 55.6% |
Sân Khách | 10 | 2 | 5 | 3 | 7 | 7 | 11 | 9 | 20.0% |
6 trận gần | 6 | 1 | 3 | 2 | 5 | 6 | 6 | 16.7% |
[4] Kai Jing | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 20 | 9 | 5 | 6 | 44 | 31 | 32 | 4 | 45.0% |
Sân nhà | 11 | 4 | 3 | 4 | 23 | 17 | 15 | 6 | 36.4% |
Sân Khách | 9 | 5 | 2 | 2 | 21 | 14 | 17 | 5 | 55.6% |
6 trận gần | 6 | 4 | 1 | 1 | 18 | 4 | 13 | 66.7% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 20 | 8 | 8 | 4 | 19 | 12 | 32 | 3 | 40.0% |
Sân nhà | 11 | 4 | 5 | 2 | 10 | 5 | 17 | 5 | 36.4% |
Sân Khách | 9 | 4 | 3 | 2 | 9 | 7 | 15 | 4 | 44.4% |
6 trận gần | 6 | 5 | 1 | 0 | 9 | 1 | 16 | 83.3% |
Shatin SA | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
HK D1 | Kai Jing | 1-2 | 4-5 | Shatin SA | T | ||||||||||
HK D1 | Kai Jing | 2-1 | 4-5 | Shatin SA | B | ||||||||||
HK D1 | Shatin SA | 1-1 | 1-8 | Kai Jing | H | ||||||||||
HK D1 | Kai Jing | 2-2 | 3-4 | Shatin SA | H | ||||||||||
HK D1 | Kai Jing | 2-3 | 6-5 | Shatin SA | T | ||||||||||
HK D1 | Shatin SA | 1-0 | 3-2 | Kai Jing | T | ||||||||||
Shatin SA | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
HK D1 | Eastern District SA | 4-2 | 3-1 | Shatin SA | B | ||||||||||
HK D1 | Shatin SA | 0-4 | 3-2 | North District FC | B | ||||||||||
HK D1 | Kwai Tsing District FA | 1-4 | Shatin SA | T | |||||||||||
HK D1 | Happy Valley | 1-4 | 9-3 | Shatin SA | T | ||||||||||
HK D1 | Shatin SA | 3-1 | 2-6 | Nguyên Lang FC | T | ||||||||||
HK D1 | Wong Tai Sin | 0-1 | 5-8 | Shatin SA | T | ||||||||||
HK D1 | Kai Jing | 1-2 | 4-5 | Shatin SA | T | ||||||||||
HK D1 | Shatin SA | 2-1 | 4-5 | Citizen | T | ||||||||||
HK D1 | Wing Yee FT | 1-3 | 10-12 | Shatin SA | T | ||||||||||
HK D1 | Shatin SA | 1-3 | 6-2 | Kowloon City | B | ||||||||||
Kai Jing | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
HK D1 | Happy Valley | 0-6 | 1-4 | Kai Jing | T | ||||||||||
HK D1 | Kai Jing | 5-1 | 2-0 | Kwai Tsing District FA | T | ||||||||||
HK D1 | South China | 0-1 | 5-2 | Kai Jing | T | ||||||||||
HK D1 | Wong Tai Sin | 0-4 | 4-5 | Kai Jing | T | ||||||||||
HK D1 | Kai Jing | 1-1 | 8-2 | Metro Gallery | H | ||||||||||
HK D1 | Kai Jing | 1-2 | 4-5 | Kowloon City | B | ||||||||||
HK D1 | Kai Jing | 3-2 | 1-6 | Central Western District RSA | T | ||||||||||
HK D1 | Kai Jing | 1-2 | 4-5 | Shatin SA | B | ||||||||||
HK D1 | Kai Jing | 1-1 | 4-6 | Eastern District SA | H | ||||||||||
HK D1 | Kwai Tsing District FA | 2-4 | 4-9 | Kai Jing | T | ||||||||||
Đội bóng | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Shatin SA | Chủ | ||||||||||||||
Kai Jing | Khách |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 7 | 3 | 6 | 3 | 3 | 2 | 2 | 4 | 6 | 3 |
Chủ | 4 | 2 | 4 | 3 | 2 | 2 | 0 | 2 | 2 | 0 |
Khách | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 4 | 3 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 5 | 3 | 2 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | 2 | 0 |
Chủ | 3 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 2 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 1 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 5 | 6 | 5 | 3 | 2 | 2 | 4 | 4 | 4 | 9 |
Chủ | 4 | 4 | 2 | 0 | 2 | 1 | 2 | 2 | 3 | 3 |
Khách | 1 | 2 | 3 | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 1 | 6 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 5 | 3 | 4 | 2 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | 2 |
Chủ | 4 | 1 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 |
Khách | 1 | 2 | 2 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Hong Kong First Division League | Khách | Kowloon City | 7 Ngày | |
Hong Kong First Division League | Khách | Metro Gallery | 14 Ngày | |
Hong Kong First Division League | Chủ | Central Western District RSA | 28 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Hong Kong First Division League | Chủ | Wing Yee FT | 7 Ngày | |
Hong Kong First Division League | Khách | Nguyên Lang FC | 14 Ngày | |
Hong Kong First Division League | Khách | North District FC | 28 Ngày |