Xin chào quý khách,
Nếu bạn gặp trục trặc khi truy cập trang web, vui lòng phản hồi qua:
1. Email: bongdalulu@gmail.com
2. Telegram: @bongdalu007
Xin chào quý khách,
Nếu bạn gặp trục trặc khi truy cập trang web, vui lòng phản hồi qua:
1. Email: bongdalulu@gmail.com
2. Telegram: @bongdalu007
[BEL D1-2] Saint Gilloise | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 23 | 16 | 4 | 3 | 46 | 24 | 52 | 2 | 69.6% |
Sân nhà | 11 | 8 | 2 | 1 | 19 | 8 | 26 | 3 | 72.7% |
Sân Khách | 12 | 8 | 2 | 2 | 27 | 16 | 26 | 1 | 66.7% |
6 trận gần | 6 | 5 | 1 | 0 | 11 | 2 | 16 | 83.3% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 23 | 10 | 7 | 6 | 16 | 12 | 37 | 6 | 43.5% |
Sân nhà | 11 | 5 | 3 | 3 | 7 | 5 | 18 | 9 | 45.5% |
Sân Khách | 12 | 5 | 4 | 3 | 9 | 7 | 19 | 3 | 41.7% |
6 trận gần | 6 | 2 | 4 | 0 | 2 | 0 | 10 | 33.3% |
[BEL D1-3] Royal Antwerp FC | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 23 | 14 | 4 | 5 | 42 | 23 | 46 | 3 | 60.9% |
Sân nhà | 11 | 9 | 1 | 1 | 26 | 9 | 28 | 2 | 81.8% |
Sân Khách | 12 | 5 | 3 | 4 | 16 | 14 | 18 | 4 | 41.7% |
6 trận gần | 6 | 3 | 2 | 1 | 12 | 6 | 11 | 50.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 23 | 12 | 4 | 7 | 23 | 16 | 40 | 4 | 52.2% |
Sân nhà | 11 | 8 | 2 | 1 | 16 | 6 | 26 | 2 | 72.7% |
Sân Khách | 12 | 4 | 2 | 6 | 7 | 10 | 14 | 8 | 33.3% |
6 trận gần | 6 | 3 | 1 | 2 | 6 | 3 | 10 | 50.0% |
Saint Gilloise | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
BEL D1 | Saint Gilloise | 2-0 | 8-9 | Royal Antwerp FC | T | ||||||||||
BEL D1 | Royal Antwerp FC | 4-2 | 4-3 | Saint Gilloise | B | ||||||||||
BEL D1 | Saint Gilloise | 0-1 | 5-5 | Royal Antwerp FC | B | ||||||||||
BEL D1 | Royal Antwerp FC | 0-0 | 10-2 | Saint Gilloise | H | ||||||||||
BEL D1 | Royal Antwerp FC | 0-2 | 6-4 | Saint Gilloise | T | ||||||||||
BEL D1 | Saint Gilloise | 1-2 | 10-7 | Royal Antwerp FC | B | ||||||||||
BEL D2 | Saint Gilloise | 1-1 | 3-6 | Royal Antwerp FC | H | ||||||||||
BEL D2 | Royal Antwerp FC | 2-0 | 5-3 | Saint Gilloise | B | ||||||||||
BEL D2 | Royal Antwerp FC | 4-0 | 8-5 | Saint Gilloise | B | ||||||||||
BEL D2 | Saint Gilloise | 1-1 | 7-4 | Royal Antwerp FC | H | ||||||||||
Saint Gilloise | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
BEL D1 | Sporting Charleroi | 0-1 | 2-8 | Saint Gilloise | T | ||||||||||
BEL D1 | Saint Gilloise | 1-0 | 12-5 | Oud Heverlee Leuven | T | ||||||||||
BEL D1 | Cercle Brugge | 1-1 | 3-6 | Saint Gilloise | H | ||||||||||
BEL D1 | Saint Gilloise | 2-0 | 8-9 | Royal Antwerp FC | T | ||||||||||
BEL Cup | Saint Gilloise | 4-0 | 5-6 | Gent | T | ||||||||||
BEL D1 | Anderlecht | 1-3 | 0-6 | Saint Gilloise | T | ||||||||||
BEL D1 | Saint Gilloise | 3-0 | 10-2 | KV Oostende | T | ||||||||||
BEL Cup | Saint Gilloise | 2-1 | 8-4 | KV Oostende | T | ||||||||||
INT CF | Saint Gilloise | 3-2 | 0-0 | Angers SCO | T | ||||||||||
BEL D1 | Standard Liege | 2-3 | 8-4 | Saint Gilloise | T | ||||||||||
Royal Antwerp FC | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
BEL D1 | Anderlecht | 0-0 | 6-2 | Royal Antwerp FC | H | ||||||||||
BEL D1 | Royal Antwerp FC | 4-1 | 2-2 | Standard Liege | T | ||||||||||
BEL D1 | KV Oostende | 0-3 | 6-5 | Royal Antwerp FC | T | ||||||||||
BEL D1 | Saint Gilloise | 2-0 | 8-9 | Royal Antwerp FC | B | ||||||||||
BEL Cup | Genk | 0-3 | 8-3 | Royal Antwerp FC | T | ||||||||||
BEL D1 | Royal Antwerp FC | 2-0 | 3-6 | Gent | T | ||||||||||
BEL D1 | Westerlo | 3-3 | 3-6 | Royal Antwerp FC | H | ||||||||||
BEL Cup | Royal Antwerp FC | 4-0 | 1-3 | Standard Liege | T | ||||||||||
BEL D1 | Club Brugge | 2-2 | 3-4 | Royal Antwerp FC | H | ||||||||||
BEL Cup | Red Star Waasland-Beveren | 2-2 | 0-0 | Royal Antwerp FC | H | ||||||||||
Đội bóng | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Saint Gilloise | Chủ | ||||||||||||||
Royal Antwerp FC | Khách |
Saint Gilloise | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | HDP | Khách | Tỷ số | HDP |
---|---|---|---|---|---|---|
BEL | Sporting Charleroi | -0.5 | Saint Gilloise | 0-1 | T | |
BEL | Saint Gilloise | 0.5 | Royal Antwerp FC | 2-0 | T | |
BEL | KV Oostende | -0.5 | Saint Gilloise | 1-6 | T | |
UEF | Saint Gilloise | 0.5 | Malmo FF | 3-2 | T | |
BEL | KV Mechelen | -0.5 | Saint Gilloise | 3-0 | B |
Saint Gilloise | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | Kèo đầu | Khách | Tỷ số | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|
BEL | Saint Gilloise | 2.5/3 | Royal Antwerp FC | 2-0 | X | |
BEL | Saint Gilloise | 2.5/3 | Gent | 4-0 | T | |
UEF | Saint Gilloise | 2.5/3 | Union Berlin | 0-1 | X | |
BEL | Saint Gilloise | 2.5/3 | Club Brugge | 2-2 | T | |
BEL | Saint Gilloise | 2.5/3 | Genk | 1-2 | T |
Royal Antwerp FC | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | HDP | Khách | Tỷ số | HDP |
---|---|---|---|---|---|---|
BEL | Saint Gilloise | 0.5 | Royal Antwerp FC | 2-0 | B | |
BEL | Genk | 0.5 | Royal Antwerp FC | 0-3 | T | |
BEL | Club Brugge | 0.5 | Royal Antwerp FC | 2-2 | T | |
BEL | Genk | 0.5 | Royal Antwerp FC | 1-1 | T | |
BEL | Royal Antwerp FC | -0.5 | Anderlecht | 2-0 | T |
Royal Antwerp FC | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | Kèo đầu | Khách | Tỷ số | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|
BEL | Anderlecht | 2.5/3 | Royal Antwerp FC | 0-0 | X | |
BEL | KV Oostende | 2.5/3 | Royal Antwerp FC | 0-3 | T | |
BEL | Saint Gilloise | 2.5/3 | Royal Antwerp FC | 2-0 | X | |
BEL | Genk | 2.5/3 | Royal Antwerp FC | 0-3 | T | |
BEL | Westerlo | 2.5/3 | Royal Antwerp FC | 3-3 | T |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 4 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 4 | 2 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 4 | 5 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 3 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 3 | 2 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 (50.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (50.0%) | 1 (50.0%) |
Chủ | 1 (50.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (50.0%) | 1 (50.0%) |
Khách | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 (100.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (33.3%) | 2 (66.7%) |
Chủ | 1 (33.3%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (33.3%) |
Khách | 2 (66.7%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (33.3%) | 1 (33.3%) |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 0 | 2 | 2 | 1 | 3 |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 2 | 1 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 2 | 0 | 1 | 1 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
VĐQG Bỉ | Chủ | Zulte Waregem | 4 Ngày | |
VĐQG Bỉ | Khách | Club Brugge | 9 Ngày | |
VĐQG Bỉ | Chủ | Standard Liege | 17 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
VĐQG Bỉ | Chủ | Club Brugge | 4 Ngày | |
VĐQG Bỉ | Khách | Genk | 11 Ngày | |
VĐQG Bỉ | Chủ | AS Eupen | 17 Ngày |