Al Sailiya SC Reserves | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Al Markhiya U23 | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Al Sailiya SC Reserves | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
Không có dữ liệu! | |||||||||||||||
Al Sailiya SC Reserves | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
QAT RL | Al-Ahli Doha U23 | 2-0(0-0) | Al Sailiya SC Reserves | 1-5(0-1) | B | ||||||||||
QAT RL | Al Sailiya SC Reserves | 0-6(0-4) | Al Rayyan Dự bị | 1-10(0-6) | B | ||||||||||
QAT RL | Al Sailiya SC Reserves | 0-5(0-2) | Al Wakra Reserves | 0-14(0-4) | B | ||||||||||
QAT RL | Al Sailiya SC Reserves | 2-3(1-2) | Qatar SC Doha U23 | 6-4(2-1) | B | ||||||||||
QAT RL | Umm Salal U23 | 7-1(5-0) | Al Sailiya SC Reserves | 6-1(6-0) | B | ||||||||||
QAT RL | Al Khor Reserves | 2-2(1-1) | Al Sailiya SC Reserves | 8-2(6-0) | H | ||||||||||
QAT RL | Al Sailiya SC Reserves | 0-5(0-2) | Al Rayyan Dự bị | 0-13(0-7) | B | ||||||||||
QAT RL | Al Sadd Reserves | 1-2(0-1) | Al Sailiya SC Reserves | 9-4(3-4) | T | ||||||||||
QAT RL | Al Sailiya SC Reserves | 0-0(0-0) | Al-Arabi Doha (R) | 2-6(0-4) | H | ||||||||||
QAT RL | Al Gharafa U23 | 1-1(1-0) | Al Sailiya SC Reserves | 2-0 | H | ||||||||||
Al Markhiya U23 | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
QAT RL | Al Markhiya U23 | 4-1(2-0) | Al-Shamal SC Reserves | 6-8(2-6) | T | ||||||||||
QAT RL | Umm Salal U23 | 0-3(0-2) | Al Markhiya U23 | 2-0(1-0) | T | ||||||||||
QAT RL | Al Markhiya U23 | 2-2(0-1) | Al Rayyan Dự bị | 4-1(1-0) | H | ||||||||||
QAT RL | Al Markhiya U23 | 3-1(2-1) | Al-Ahli Doha U23 | 5-13(3-3) | T | ||||||||||
QAT RL | Umm Salal U23 | 0-1(0-0) | Al Markhiya U23 | 6-7(2-6) | T | ||||||||||
QAT RL | Qatar SC Doha U23 | 0-1(0-1) | Al Markhiya U23 | 9-3(1-2) | T | ||||||||||
QAT RL | Al Sadd Reserves | 2-3(2-1) | Al Markhiya U23 | 3-8(0-5) | T | ||||||||||
QAT RL | Al Gharafa U23 | 2-2(2-1) | Al Markhiya U23 | 10-1(5-1) | H | ||||||||||
QAT RL | Al-Arabi Doha (R) | 5-0(1-0) | Al Markhiya U23 | 2-3(2-2) | B | ||||||||||
INT CF | Al Khor Reserves | 1-2(1-0) | Al Markhiya U23 | 2-8(1-3) | T | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Al Sailiya SC Reserves | Chủ | ||||||||||||||
Al Markhiya U23 | Khách |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|