Xin chào quý khách,
Nếu bạn gặp trục trặc khi truy cập trang web, vui lòng phản hồi qua:
1. Email: bongdalulu@gmail.com
2. Telegram: @bongdalu007
Xin chào quý khách,
Nếu bạn gặp trục trặc khi truy cập trang web, vui lòng phản hồi qua:
1. Email: bongdalulu@gmail.com
2. Telegram: @bongdalu007
[16] Ban Di Tesi Iwaki | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 4 | 1 | 1 | 2 | 5 | 6 | 4 | 16 | 25.0% |
Sân nhà | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 4 | 0 | 22 | 0.0% |
Sân Khách | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 2 | 4 | 5 | 50.0% |
6 trận gần | 4 | 1 | 1 | 2 | 5 | 6 | 4 | 25.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 4 | 1 | 2 | 1 | 1 | 3 | 5 | 10 | 25.0% |
Sân nhà | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 3 | 1 | 20 | 0.0% |
Sân Khách | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 4 | 5 | 50.0% |
6 trận gần | 4 | 1 | 2 | 1 | 1 | 3 | 5 | 25.0% |
[20] Tokushima Vortis | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 4 | 0 | 2 | 2 | 3 | 6 | 2 | 20 | 0.0% |
Sân nhà | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 5 | 1 | 19 | 0.0% |
Sân Khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 14 | 0.0% |
6 trận gần | 4 | 0 | 2 | 2 | 3 | 6 | 2 | 0.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 4 | 0 | 3 | 1 | 0 | 1 | 3 | 19 | 0.0% |
Sân nhà | 3 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 3 | 9 | 0.0% |
Sân Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 22 | 0.0% |
6 trận gần | 4 | 0 | 3 | 1 | 0 | 1 | 3 | 0.0% |
Ban Di Tesi Iwaki | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
Không có dữ liệu! | |||||||||||||||
Ban Di Tesi Iwaki | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
JPN D2 | Vegalta Sendai | 0-1 | 5-7 | Ban Di Tesi Iwaki | T | ||||||||||
JPN D2 | Ban Di Tesi Iwaki | 0-1 | 3-2 | Renofa Yamaguchi | B | ||||||||||
JPN D2 | Mito Hollyhock | 2-2 | 2-6 | Ban Di Tesi Iwaki | H | ||||||||||
JPN D2 | Ban Di Tesi Iwaki | 2-3 | 3-4 | Fujieda MYFC | B | ||||||||||
JPN D3 | Ban Di Tesi Iwaki | 1-1 | 7-1 | Yokohama SCC | H | ||||||||||
JPN D3 | SC Sagamihara | 1-2 | 1-4 | Ban Di Tesi Iwaki | T | ||||||||||
JPN D3 | Ban Di Tesi Iwaki | 3-0 | 8-6 | Kagoshima United | T | ||||||||||
JPN D3 | Miyazaki | 1-0 | 1-11 | Ban Di Tesi Iwaki | B | ||||||||||
JPN D3 | Ban Di Tesi Iwaki | 2-1 | 8-1 | Ehime FC | T | ||||||||||
JPN D3 | Azul Claro Numazu | 0-4 | 3-5 | Ban Di Tesi Iwaki | T | ||||||||||
Tokushima Vortis | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
JPN D2 | Tokushima Vortis | 0-2 | 5-6 | Tokyo Verdy | B | ||||||||||
JPN D2 | Tokushima Vortis | 1-1 | 5-4 | Vegalta Sendai | H | ||||||||||
JPN D2 | Ventforet Kofu | 1-1 | 4-4 | Tokushima Vortis | H | ||||||||||
JPN D2 | Tokushima Vortis | 1-2 | 3-2 | Oita Trinita | B | ||||||||||
JPN D2 | Yamagata Montedio | 3-0 | 4-2 | Tokushima Vortis | B | ||||||||||
JPN D2 | Tokushima Vortis | 3-1 | 3-1 | Omiya Ardija | T | ||||||||||
JPN D2 | V-Varen Nagasaki | 1-2 | 5-12 | Tokushima Vortis | T | ||||||||||
JPN D2 | Tokushima Vortis | 3-2 | 1-2 | FC Machida Zelvia | T | ||||||||||
JPN D2 | Tokushima Vortis | 1-1 | 13-4 | Mito Hollyhock | H | ||||||||||
JPN D2 | Vegalta Sendai | 1-1 | 2-3 | Tokushima Vortis | H | ||||||||||
Đội bóng | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban Di Tesi Iwaki | Chủ | ||||||||||||||
Tokushima Vortis | Khách |
Ban Di Tesi Iwaki | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | HDP | Khách | Tỷ số | HDP |
---|---|---|---|---|---|---|
JPN | Ban Di Tesi Iwaki | 0 | Renofa Yamaguchi | 0-1 | B | |
JPN | Imabari FC | 0 | Ban Di Tesi Iwaki | 1-0 | B | |
JPN | Fujieda MYFC | 0 | Ban Di Tesi Iwaki | 0-3 | T | |
JPN | Ban Di Tesi Iwaki | 0 | Matsumoto Yamaga FC | 0-0 | H | |
JPN | Kataller Toyama | 0 | Ban Di Tesi Iwaki | 1-1 | H |
Ban Di Tesi Iwaki | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | Kèo đầu | Khách | Tỷ số | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|
JPN | Ban Di Tesi Iwaki | 2/2.5 | Renofa Yamaguchi | 0-1 | X | |
JPN | Ban Di Tesi Iwaki | 2/2.5 | Giravanz Kitakyushu | 2-2 | T | |
JPN | Ban Di Tesi Iwaki | 2/2.5 | Fujieda MYFC | 2-2 | T | |
JPN | Ban Di Tesi Iwaki | 2/2.5 | Vanraure Hachinohe FC | 3-1 | T | |
JPN | Ban Di Tesi Iwaki | 2/2.5 | Imabari FC | 0-1 | X |
Tokushima Vortis | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | HDP | Khách | Tỷ số | HDP |
---|---|---|---|---|---|---|
JPN | Tokushima Vortis | 0 | Vegalta Sendai | 1-1 | H | |
JPN | Ventforet Kofu | 0 | Tokushima Vortis | 1-1 | H | |
JPN | Tokushima Vortis | 0 | Oita Trinita | 1-2 | B | |
JPN | Yamagata Montedio | 0 | Tokushima Vortis | 3-0 | B | |
JPN | Vegalta Sendai | 0 | Tokushima Vortis | 1-1 | H |
Tokushima Vortis | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | Kèo đầu | Khách | Tỷ số | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|
JPN | Yamagata Montedio | 2/2.5 | Tokushima Vortis | 3-0 | T | |
JPN | Tokyo Verdy | 2/2.5 | Tokushima Vortis | 0-1 | X | |
JPN | Albirex Niigata | 2/2.5 | Tokushima Vortis | 2-2 | T | |
JE | Kashiwa Reysol | 2/2.5 | Tokushima Vortis | 2-1 | T | |
JPN | Grulla Morioka | 2/2.5 | Tokushima Vortis | 1-0 | X |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 1 | 2 | 0 | 0 | 1 | 4 |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Khách | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 |
Chủ | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 (50.0%) | 2 (50.0%) | 0 (0.0%) | 3 (75.0%) | 1 (25.0%) |
Chủ | 1 (25.0%) | 1 (25.0%) | 0 (0.0%) | 2 (50.0%) | 0 (0.0%) |
Khách | 1 (25.0%) | 1 (25.0%) | 0 (0.0%) | 1 (25.0%) | 1 (25.0%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 (25.0%) | 2 (50.0%) | 0 (0.0%) | 1 (25.0%) | 3 (75.0%) |
Chủ | 1 (25.0%) | 2 (50.0%) | 0 (0.0%) | 1 (25.0%) | 2 (50.0%) |
Khách | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (25.0%) |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Nhật Bản | Chủ | FC Machida Zelvia | 7 Ngày | |
Hạng 2 Nhật Bản | Khách | Okayama FC | 14 Ngày | |
Hạng 2 Nhật Bản | Chủ | Oita Trinita | 20 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Nhật Bản | Chủ | Blaublitz Akita | 6 Ngày | |
Hạng 2 Nhật Bản | Khách | Roasso Kumamoto | 14 Ngày | |
Hạng 2 Nhật Bản | Khách | JEF United Ichihara | 20 Ngày |