Xin chào quý khách,
Nếu bạn gặp trục trặc khi truy cập trang web, vui lòng phản hồi qua:
1. Email: bongdalulu@gmail.com
2. Telegram: @bongdalu007
Xin chào quý khách,
Nếu bạn gặp trục trặc khi truy cập trang web, vui lòng phản hồi qua:
1. Email: bongdalulu@gmail.com
2. Telegram: @bongdalu007
[22] Zweigen Kanazawa FC | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 4 | 0 | 0 | 4 | 1 | 8 | 0 | 22 | 0.0% |
Sân nhà | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | 0 | 21 | 0.0% |
Sân Khách | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 6 | 0 | 22 | 0.0% |
6 trận gần | 4 | 0 | 0 | 4 | 1 | 8 | 0 | 0.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 4 | 0 | 1 | 3 | 0 | 3 | 1 | 22 | 0.0% |
Sân nhà | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 22 | 0.0% |
Sân Khách | 3 | 0 | 1 | 2 | 0 | 2 | 1 | 21 | 0.0% |
6 trận gần | 4 | 0 | 1 | 3 | 0 | 3 | 1 | 0.0% |
[7] Renofa Yamaguchi | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 4 | 2 | 1 | 1 | 4 | 4 | 7 | 7 | 50.0% |
Sân nhà | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 4 | 4 | 9 | 33.3% |
Sân Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | 9 | 100.0% |
6 trận gần | 4 | 2 | 1 | 1 | 4 | 4 | 7 | 50.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 4 | 0 | 2 | 2 | 0 | 2 | 2 | 21 | 0.0% |
Sân nhà | 3 | 0 | 1 | 2 | 0 | 2 | 1 | 19 | 0.0% |
Sân Khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 18 | 0.0% |
6 trận gần | 4 | 0 | 2 | 2 | 0 | 2 | 2 | 0.0% |
Zweigen Kanazawa FC | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
JPN D2 | Renofa Yamaguchi | 1-1 | 5-4 | Zweigen Kanazawa FC | H | ||||||||||
JPN D2 | Zweigen Kanazawa FC | 1-0 | 2-9 | Renofa Yamaguchi | T | ||||||||||
JPN D2 | Renofa Yamaguchi | 4-1 | 4-1 | Zweigen Kanazawa FC | B | ||||||||||
JPN D2 | Zweigen Kanazawa FC | 0-1 | 6-4 | Renofa Yamaguchi | B | ||||||||||
JPN D2 | Zweigen Kanazawa FC | 4-2 | 8-4 | Renofa Yamaguchi | T | ||||||||||
JPN D2 | Renofa Yamaguchi | 1-3 | 4-4 | Zweigen Kanazawa FC | T | ||||||||||
JPN D2 | Zweigen Kanazawa FC | 1-0 | 5-8 | Renofa Yamaguchi | T | ||||||||||
JPN D2 | Renofa Yamaguchi | 0-2 | 7-1 | Zweigen Kanazawa FC | T | ||||||||||
JPN D2 | Zweigen Kanazawa FC | 2-2 | 11-2 | Renofa Yamaguchi | H | ||||||||||
JPN D2 | Renofa Yamaguchi | 2-2 | 5-5 | Zweigen Kanazawa FC | H | ||||||||||
Zweigen Kanazawa FC | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
JPN D2 | Okayama FC | 3-0 | 7-5 | Zweigen Kanazawa FC | B | ||||||||||
JPN D2 | Zweigen Kanazawa FC | 1-2 | 3-4 | FC Machida Zelvia | B | ||||||||||
JPN D2 | Omiya Ardija | 2-0 | 7-5 | Zweigen Kanazawa FC | B | ||||||||||
JPN D2 | Tokyo Verdy | 1-0 | 4-3 | Zweigen Kanazawa FC | B | ||||||||||
JPN D2 | Zweigen Kanazawa FC | 0-0 | 2-1 | Tochigi SC | H | ||||||||||
JPN D2 | Yokohama FC | 2-3 | 10-3 | Zweigen Kanazawa FC | T | ||||||||||
JPN D2 | Zweigen Kanazawa FC | 1-2 | 2-6 | FC Ryukyu | B | ||||||||||
JPN D2 | Zweigen Kanazawa FC | 3-1 | 2-6 | Okayama FC | T | ||||||||||
JPN D2 | Grulla Morioka | 1-3 | 5-9 | Zweigen Kanazawa FC | T | ||||||||||
JPN D2 | Zweigen Kanazawa FC | 3-3 | 2-7 | Oita Trinita | H | ||||||||||
Renofa Yamaguchi | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
JPN D2 | Renofa Yamaguchi | 1-3 | 4-7 | Roasso Kumamoto | B | ||||||||||
JPN D2 | Ban Di Tesi Iwaki | 0-1 | 3-2 | Renofa Yamaguchi | T | ||||||||||
JPN D2 | Renofa Yamaguchi | 1-1 | 10-3 | Jubilo Iwata | H | ||||||||||
JPN D2 | Renofa Yamaguchi | 1-0 | 3-8 | Omiya Ardija | T | ||||||||||
JPN D2 | Renofa Yamaguchi | 1-3 | 5-3 | JEF United Ichihara | B | ||||||||||
JPN D2 | V-Varen Nagasaki | 0-1 | 6-2 | Renofa Yamaguchi | T | ||||||||||
JPN D2 | Omiya Ardija | 2-1 | 1-5 | Renofa Yamaguchi | B | ||||||||||
JPN D2 | Renofa Yamaguchi | 2-2 | 3-7 | Grulla Morioka | H | ||||||||||
JPN D2 | Thespa Kusatsu Gunma | 1-6 | 5-1 | Renofa Yamaguchi | T | ||||||||||
JPN D2 | FC Ryukyu | 0-1 | 6-3 | Renofa Yamaguchi | T | ||||||||||
Đội bóng | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Zweigen Kanazawa FC | Chủ | ||||||||||||||
Renofa Yamaguchi | Khách |
Zweigen Kanazawa FC | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | HDP | Khách | Tỷ số | HDP |
---|---|---|---|---|---|---|
JPN | Zweigen Kanazawa FC | 0 | FC Ryukyu | 1-2 | B | |
JPN | Grulla Morioka | 0 | Zweigen Kanazawa FC | 1-3 | T | |
JPN | Zweigen Kanazawa FC | 0 | Tokushima Vortis | 0-1 | B | |
JPN | Zweigen Kanazawa FC | 0 | Ventforet Kofu | 2-3 | B | |
JPN | Tochigi SC | 0 | Zweigen Kanazawa FC | 0-2 | T |
Zweigen Kanazawa FC | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | Kèo đầu | Khách | Tỷ số | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|
JPN | Zweigen Kanazawa FC | 2/2.5 | FC Machida Zelvia | 1-2 | T | |
JPN | Zweigen Kanazawa FC | 2/2.5 | FC Ryukyu | 1-2 | T | |
JPN | Zweigen Kanazawa FC | 2/2.5 | Okayama FC | 3-1 | T | |
JPN | Zweigen Kanazawa FC | 2/2.5 | Oita Trinita | 3-3 | T | |
JPN | Zweigen Kanazawa FC | 2/2.5 | Albirex Niigata | 0-3 | T |
Renofa Yamaguchi | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | HDP | Khách | Tỷ số | HDP |
---|---|---|---|---|---|---|
JPN | Renofa Yamaguchi | 0 | Roasso Kumamoto | 1-3 | B | |
JPN | Ban Di Tesi Iwaki | 0 | Renofa Yamaguchi | 0-1 | T | |
JPN | Renofa Yamaguchi | 0 | Jubilo Iwata | 1-1 | H | |
JPN | Omiya Ardija | 0 | Renofa Yamaguchi | 2-1 | B | |
JPN | FC Ryukyu | 0 | Renofa Yamaguchi | 0-1 | T |
Renofa Yamaguchi | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | Kèo đầu | Khách | Tỷ số | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|
JPN | Ban Di Tesi Iwaki | 2/2.5 | Renofa Yamaguchi | 0-1 | X | |
JPN | V-Varen Nagasaki | 2/2.5 | Renofa Yamaguchi | 0-1 | X | |
JPN | Omiya Ardija | 2/2.5 | Renofa Yamaguchi | 2-1 | T | |
JPN | Thespa Kusatsu Gunma | 2/2.5 | Renofa Yamaguchi | 1-6 | T | |
JPN | FC Ryukyu | 2/2.5 | Renofa Yamaguchi | 0-1 | X |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4 |
Chủ | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 3 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 (50.0%) | 2 (50.0%) | 0 (0.0%) | 3 (75.0%) | 1 (25.0%) |
Chủ | 1 (25.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (25.0%) | 0 (0.0%) |
Khách | 1 (25.0%) | 2 (50.0%) | 0 (0.0%) | 2 (50.0%) | 1 (25.0%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 (25.0%) | 3 (75.0%) | 0 (0.0%) | 2 (50.0%) | 2 (50.0%) |
Chủ | 1 (25.0%) | 2 (50.0%) | 0 (0.0%) | 1 (25.0%) | 2 (50.0%) |
Khách | 0 (0.0%) | 1 (25.0%) | 0 (0.0%) | 1 (25.0%) | 0 (0.0%) |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Nhật Bản | Khách | Vegalta Sendai | 6 Ngày | |
Hạng 2 Nhật Bản | Chủ | JEF United Ichihara | 14 Ngày | |
Hạng 2 Nhật Bản | Khách | Roasso Kumamoto | 21 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Nhật Bản | Chủ | Fujieda MYFC | 7 Ngày | |
Hạng 2 Nhật Bản | Khách | Blaublitz Akita | 13 Ngày | |
Hạng 2 Nhật Bản | Chủ | Tochigi SC | 20 Ngày |