Xin chào quý khách,
Nếu bạn gặp trục trặc khi truy cập trang web, vui lòng phản hồi qua:
1. Email: bongdalulu@gmail.com
2. Telegram: @bongdalu007
Xin chào quý khách,
Nếu bạn gặp trục trặc khi truy cập trang web, vui lòng phản hồi qua:
1. Email: bongdalulu@gmail.com
2. Telegram: @bongdalu007
[] Rudar Prijedor | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
[MNE D1-8] FK Rudar Pljevlja | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 19 | 4 | 8 | 7 | 14 | 24 | 20 | 8 | 21.1% |
Sân nhà | 9 | 3 | 3 | 3 | 7 | 8 | 12 | 7 | 33.3% |
Sân Khách | 10 | 1 | 5 | 4 | 7 | 16 | 8 | 7 | 10.0% |
6 trận gần | 6 | 0 | 4 | 2 | 1 | 6 | 4 | 0.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 19 | 5 | 11 | 3 | 9 | 8 | 26 | 5 | 26.3% |
Sân nhà | 9 | 3 | 6 | 0 | 3 | 0 | 15 | 2 | 33.3% |
Sân Khách | 10 | 2 | 5 | 3 | 6 | 8 | 11 | 6 | 20.0% |
6 trận gần | 6 | 1 | 4 | 1 | 1 | 2 | 7 | 16.7% |
Rudar Prijedor | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
Không có dữ liệu! | |||||||||||||||
Rudar Prijedor | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
INT CF | Rudar Prijedor | 1-0 | 3-1 | NK Karlovac | T | ||||||||||
Bos HD1 | Rudar Prijedor | 1-0 | 8-1 | FK Kozara Gradiska | T | ||||||||||
Bos HD1 | FK Omarska | 1-0 | 0-2 | Rudar Prijedor | B | ||||||||||
Bos HD1 | Rudar Prijedor | 5-0 | FK Modrica | T | |||||||||||
BOS Cup | Sloboda Novi Grad | 1-4 | Rudar Prijedor | T | |||||||||||
Bos HD1 | Rudar Prijedor | 2-0 | 11-5 | FK Podrinje | T | ||||||||||
Bos HD1 | Zeljeznicar Banja Luka | 1-0 | 5-4 | Rudar Prijedor | B | ||||||||||
Bos HD1 | FK Tekstilac | 0-2 | 1-1 | Rudar Prijedor | T | ||||||||||
Bos HD1 | FK Krupa | 4-0 | 3-0 | Rudar Prijedor | B | ||||||||||
BOS PL | Rudar Prijedor | 0-2 | 4-7 | Zrinjski Mostar | B | ||||||||||
FK Rudar Pljevlja | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
INT CF | FK Prva Iskra Baric | 0-4 | FK Rudar Pljevlja | T | |||||||||||
MNE D1 | Jezero Plav | 0-0 | 0-0 | FK Rudar Pljevlja | H | ||||||||||
MNE D1 | Jedinstvo Bijelo Polje | 0-0 | 3-2 | FK Rudar Pljevlja | H | ||||||||||
MNE D1 | FK Rudar Pljevlja | 0-0 | 6-3 | Arsenal Tivat | H | ||||||||||
MNE D1 | FK Sutjeska Niksic | 4-0 | 6-7 | FK Rudar Pljevlja | B | ||||||||||
MNE D1 | FK Rudar Pljevlja | 0-1 | 4-6 | OFK Petrovac | B | ||||||||||
MNE D1 | FK Rudar Pljevlja | 1-1 | 4-7 | Decic Tuzi | H | ||||||||||
MNE CUP | FK Rudar Pljevlja | 0-2 | 8-4 | FK Sutjeska Niksic | B | ||||||||||
MNE D1 | FK Buducnost Podgorica | 2-1 | 7-2 | FK Rudar Pljevlja | B | ||||||||||
MNE D1 | FK Rudar Pljevlja | 3-1 | FK Iskra Danilovgrad | T | |||||||||||
Đội bóng | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Rudar Prijedor | Chủ | ||||||||||||||
FK Rudar Pljevlja | Khách |
Rudar Prijedor | |||||||||||
FT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | 0% | Xem | Xem |
Rudar Prijedor | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | 0% | Xem | Xem |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|