Xin chào quý khách,
Nếu bạn gặp trục trặc khi truy cập trang web, vui lòng phản hồi qua:
1. Email: bongdalulu@gmail.com
2. Telegram: @bongdalu007
Xin chào quý khách,
Nếu bạn gặp trục trặc khi truy cập trang web, vui lòng phản hồi qua:
1. Email: bongdalulu@gmail.com
2. Telegram: @bongdalu007
[4] FC Anyang | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 | 1 | 2 | 0 | 3 | 2 | 5 | 4 | 33.3% |
Sân nhà | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 7 | 0.0% |
Sân Khách | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 4 | 5 | 50.0% |
6 trận gần | 3 | 1 | 2 | 0 | 3 | 2 | 5 | 33.3% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 1 | 5 | 3 | 33.3% |
Sân nhà | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 7 | 0.0% |
Sân Khách | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 4 | 5 | 50.0% |
6 trận gần | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 1 | 5 | 33.3% |
[8] Seongnam FC | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 2 | 4 | 8 | 33.3% |
Sân nhà | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 4 | 4 | 50.0% |
Sân Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 11 | 0.0% |
6 trận gần | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 2 | 4 | 33.3% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 3 | 0 | 2 | 1 | 1 | 2 | 2 | 10 | 0.0% |
Sân nhà | 2 | 0 | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 5 | 0.0% |
Sân Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 13 | 0.0% |
6 trận gần | 3 | 0 | 2 | 1 | 1 | 2 | 2 | 0.0% |
FC Anyang | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
KOR D2 | FC Anyang | 1-1 | 1-8 | Seongnam FC | H | ||||||||||
KOR D2 | Seongnam FC | 1-0 | 5-4 | FC Anyang | B | ||||||||||
KOR D2 | Seongnam FC | 1-1 | 4-2 | FC Anyang | H | ||||||||||
KOR D2 | FC Anyang | 2-3 | 2-4 | Seongnam FC | B | ||||||||||
KOR D2 | Seongnam FC | 1-0 | 0-0 | FC Anyang | B | ||||||||||
KOR D2 | FC Anyang | 1-3 | 10-4 | Seongnam FC | B | ||||||||||
KOR D2 | Seongnam FC | 0-0 | 0-0 | FC Anyang | H | ||||||||||
KOR D2 | FC Anyang | 2-0 | 4-7 | Seongnam FC | T | ||||||||||
FC Anyang | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
KOR D2 | Ansan Greeners FC | 1-1 | 7-5 | FC Anyang | H | ||||||||||
KOR D2 | FC Anyang | 1-1 | 3-2 | Seoul E-Land FC | H | ||||||||||
KOR D2 | Jeonnam Dragons | 0-1 | 3-9 | FC Anyang | T | ||||||||||
KOR D1 | Suwon Samsung Bluewings | 1-1 | 5-4 | FC Anyang | H | ||||||||||
KOR D1 | FC Anyang | 0-0 | 5-5 | Suwon Samsung Bluewings | H | ||||||||||
KOR D2 | FC Anyang | 0-0 | 3-6 | Gyeongnam FC | H | ||||||||||
KOR D2 | Gyeongnam FC | 1-0 | 3-3 | FC Anyang | B | ||||||||||
KOR D2 | FC Anyang | 1-0 | 5-3 | Bucheon FC 1995 | T | ||||||||||
KOR D2 | FC Anyang | 2-0 | 4-0 | Ansan Greeners FC | T | ||||||||||
KOR D2 | Seoul E-Land FC | 3-2 | 2-1 | FC Anyang | B | ||||||||||
Seongnam FC | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
KOR D2 | Seongnam FC | 0-0 | 5-11 | Chungnam Asan | H | ||||||||||
KOR D2 | Bucheon FC 1995 | 1-0 | 3-8 | Seongnam FC | B | ||||||||||
KOR D2 | Seongnam FC | 2-1 | 8-7 | Ansan Greeners FC | T | ||||||||||
KOR D1 | Seongnam FC | 4-4 | 3-1 | Daegu FC | H | ||||||||||
KOR D1 | FC Seoul | 0-1 | 6-5 | Seongnam FC | T | ||||||||||
KOR D1 | Suwon FC | 2-1 | 6-7 | Seongnam FC | B | ||||||||||
KOR D1 | Gimcheon Sangmu | 1-1 | 3-3 | Seongnam FC | H | ||||||||||
KOR D1 | Seongnam FC | 0-2 | 3-2 | Suwon Samsung Bluewings | B | ||||||||||
KOR D1 | Seongnam FC | 1-1 | 3-10 | Pohang Steelers | H | ||||||||||
KOR D1 | Jeonbuk Hyundai Motors | 1-0 | 5-4 | Seongnam FC | B | ||||||||||
Đội bóng | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FC Anyang | Chủ | ||||||||||||||
Seongnam FC | Khách |
FC Anyang | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | HDP | Khách | Tỷ số | HDP |
---|---|---|---|---|---|---|
KOR | FC Anyang | 0/0.5 | Seoul E-Land FC | 1-1 | B | |
KOR | FC Anyang | 0/0.5 | Gyeongnam FC | 0-0 | B | |
KOR | FC Anyang | 0/0.5 | Bucheon FC 1995 | 1-0 | T | |
KOR | FC Anyang | 0/0.5 | Daejeon Citizen | 0-1 | B | |
KOR | Busan IPark | 0/-0.5 | FC Anyang | 0-1 | T |
FC Anyang | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | Kèo đầu | Khách | Tỷ số | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|
KOR | FC Anyang | 2/2.5 | Seoul E-Land FC | 1-1 | X | |
KOR | FC Anyang | 2/2.5 | Suwon Samsung Bluewings | 0-0 | X | |
KOR | FC Anyang | 2/2.5 | Bucheon FC 1995 | 1-0 | X | |
KOR | FC Anyang | 2/2.5 | Gwangju FC | 1-2 | T | |
KOR | FC Anyang | 2/2.5 | Bucheon FC 1995 | 4-2 | T |
Seongnam FC | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | HDP | Khách | Tỷ số | HDP |
---|---|---|---|---|---|---|
KOR | Seongnam FC | 0/-0.5 | Daegu FC | 4-4 | T | |
KOR | Suwon FC | 0/0.5 | Seongnam FC | 2-1 | B | |
KOR | Seongnam FC | 0/-0.5 | Suwon Samsung Bluewings | 0-2 | B | |
KOR | Seongnam FC | 0/-0.5 | Gangwon FC | 0-4 | B | |
KOR | Seongnam FC | 0/-0.5 | Suwon FC | 2-1 | T |
Seongnam FC | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | Kèo đầu | Khách | Tỷ số | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|
KOR | Bucheon FC 1995 | 2/2.5 | Seongnam FC | 1-0 | X | |
KOR | Gimcheon Sangmu | 2/2.5 | Seongnam FC | 1-1 | X | |
KFA | Pohang Steelers | 2/2.5 | Seongnam FC | 2-1 | T | |
KOR | FC Seoul | 2/2.5 | Seongnam FC | 0-1 | X | |
KOR | Daegu FC | 2/2.5 | Seongnam FC | 3-1 | T |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 (0.0%) | 3 (100.0%) | 0 (0.0%) | 1 (33.3%) | 2 (66.7%) |
Chủ | 0 (0.0%) | 1 (33.3%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (33.3%) |
Khách | 0 (0.0%) | 2 (66.7%) | 0 (0.0%) | 1 (33.3%) | 1 (33.3%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 (33.3%) | 2 (66.7%) | 0 (0.0%) | 2 (66.7%) | 1 (33.3%) |
Chủ | 1 (33.3%) | 1 (33.3%) | 0 (0.0%) | 1 (33.3%) | 1 (33.3%) |
Khách | 0 (0.0%) | 1 (33.3%) | 0 (0.0%) | 1 (33.3%) | 0 (0.0%) |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
K League 2 Hàn Quốc | Chủ | Chungnam Asan | 13 Ngày | |
K League 2 Hàn Quốc | Khách | Bucheon FC 1995 | 20 Ngày | |
K League 2 Hàn Quốc | Khách | Gyeongnam FC | 30 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
K League 2 Hàn Quốc | Chủ | Cheongju Jikji FC | 13 Ngày | |
K League 2 Hàn Quốc | Khách | Jeonnam Dragons | 20 Ngày | |
K League 2 Hàn Quốc | Chủ | Cheonan City FC | 28 Ngày |