Xin chào quý khách,
Nếu bạn gặp trục trặc khi truy cập trang web, vui lòng phản hồi qua:
1. Email: bongdalulu@gmail.com
2. Telegram: @bongdalu007
Xin chào quý khách,
Nếu bạn gặp trục trặc khi truy cập trang web, vui lòng phản hồi qua:
1. Email: bongdalulu@gmail.com
2. Telegram: @bongdalu007
[11] Jeonnam Dragons | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 | 1 | 0 | 2 | 1 | 6 | 3 | 11 | 33.3% |
Sân nhà | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 6 | 0 | 13 | 0.0% |
Sân Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | 7 | 100.0% |
6 trận gần | 3 | 1 | 0 | 2 | 1 | 6 | 3 | 33.3% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 3 | 0 | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 12 | 0.0% |
Sân nhà | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 8 | 0.0% |
Sân Khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 9 | 0.0% |
6 trận gần | 3 | 0 | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 0.0% |
[6] Gimpo FC | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 0 | 4 | 6 | 50.0% |
Sân nhà | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 0 | 4 | 2 | 50.0% |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 10 | 0.0% |
6 trận gần | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 0 | 4 | 50.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 4 | 8 | 50.0% |
Sân nhà | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 4 | 2 | 50.0% |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 12 | 0.0% |
6 trận gần | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 4 | 50.0% |
Jeonnam Dragons | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
KOR D2 | Gimpo FC | 1-1 | 5-10 | Jeonnam Dragons | H | ||||||||||
KOR D2 | Jeonnam Dragons | 0-1 | 2-3 | Gimpo FC | B | ||||||||||
KOR D2 | Gimpo FC | 2-2 | 6-5 | Jeonnam Dragons | H | ||||||||||
KOR D2 | Jeonnam Dragons | 0-2 | 5-2 | Gimpo FC | B | ||||||||||
Jeonnam Dragons | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
KOR D2 | Seoul E-Land FC | 0-1 | 3-4 | Jeonnam Dragons | T | ||||||||||
KOR D2 | Jeonnam Dragons | 0-5 | 4-1 | Gyeongnam FC | B | ||||||||||
KOR D2 | Jeonnam Dragons | 0-1 | 3-9 | FC Anyang | B | ||||||||||
INT CF | Jeonnam Dragons | 1-2 | Mokpo City | B | |||||||||||
KOR D2 | Bucheon FC 1995 | 2-2 | 6-6 | Jeonnam Dragons | H | ||||||||||
KOR D2 | Jeonnam Dragons | 3-0 | 0-5 | Seoul E-Land FC | T | ||||||||||
KOR D2 | Daejeon Citizen | 2-1 | 3-6 | Jeonnam Dragons | B | ||||||||||
KOR D2 | Gyeongnam FC | 2-0 | 3-6 | Jeonnam Dragons | B | ||||||||||
KOR D2 | Jeonnam Dragons | 0-1 | 10-1 | Busan IPark | B | ||||||||||
KOR D2 | Jeonnam Dragons | 1-1 | 2-8 | Daejeon Citizen | H | ||||||||||
Gimpo FC | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
KOR D2 | Gimpo FC | 0-0 | 3-8 | Gyeongnam FC | H | ||||||||||
KOR D2 | Gimpo FC | 4-0 | 4-2 | Cheonan City FC | T | ||||||||||
KOR D2 | Gimpo FC | 0-3 | 4-4 | Daejeon Citizen | B | ||||||||||
KOR D2 | Gimpo FC | 1-0 | 2-5 | Chungnam Asan | T | ||||||||||
KOR D2 | Bucheon FC 1995 | 0-1 | 3-1 | Gimpo FC | T | ||||||||||
KOR D2 | Gimpo FC | 0-0 | 6-5 | Busan IPark | H | ||||||||||
KOR D2 | Gyeongnam FC | 1-0 | 5-6 | Gimpo FC | B | ||||||||||
KOR D2 | Gimpo FC | 0-3 | 4-4 | Seoul E-Land FC | B | ||||||||||
KOR D2 | Gwangju FC | 2-1 | 11-2 | Gimpo FC | B | ||||||||||
KOR D2 | Gimpo FC | 0-3 | 2-4 | Ansan Greeners FC | B | ||||||||||
Đội bóng | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Jeonnam Dragons | Chủ | ||||||||||||||
Gimpo FC | Khách |
Jeonnam Dragons | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | HDP | Khách | Tỷ số | HDP |
---|---|---|---|---|---|---|
KOR | Gimpo FC | 0/-0.5 | Jeonnam Dragons | 1-1 | B | |
KOR | Jeonnam Dragons | 0/0.5 | Bucheon FC 1995 | 1-1 | B | |
KOR | Ansan Greeners FC | 0/-0.5 | Jeonnam Dragons | 3-0 | B | |
KOR | Jeonnam Dragons | 0/0.5 | Gimpo FC | 0-1 | B | |
KOR | Busan IPark | 0/-0.5 | Jeonnam Dragons | 1-1 | B |
Jeonnam Dragons | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | Kèo đầu | Khách | Tỷ số | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|
KOR | Jeonnam Dragons | 2/2.5 | Seoul E-Land FC | 3-0 | T | |
KOR | Jeonnam Dragons | 2/2.5 | Chungnam Asan | 1-3 | T | |
KOR | Jeonnam Dragons | 2/2.5 | FC Anyang | 2-2 | T | |
KOR | Jeonnam Dragons | 2/2.5 | Bucheon FC 1995 | 1-1 | X | |
KOR | Jeonnam Dragons | 2/2.5 | Busan IPark | 0-0 | X |
Gimpo FC | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | HDP | Khách | Tỷ số | HDP |
---|---|---|---|---|---|---|
KOR | Gimpo FC | 0/-0.5 | Busan IPark | 0-0 | T | |
KOR | Gimpo FC | 0/-0.5 | Seoul E-Land FC | 0-3 | B | |
KOR | Gimpo FC | 0/-0.5 | Jeonnam Dragons | 1-1 | T | |
KOR | Gimpo FC | 0/-0.5 | Bucheon FC 1995 | 1-1 | T | |
KOR | Jeonnam Dragons | 0/0.5 | Gimpo FC | 0-1 | T |
Gimpo FC | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | Kèo đầu | Khách | Tỷ số | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|
KOR | Bucheon FC 1995 | 2/2.5 | Gimpo FC | 0-1 | X | |
KOR | Chungnam Asan | 2/2.5 | Gimpo FC | 0-1 | X | |
KOR | Seoul E-Land FC | 2/2.5 | Gimpo FC | 3-0 | T | |
KOR | Ansan Greeners FC | 2/2.5 | Gimpo FC | 3-1 | T | |
KOR | Jeonnam Dragons | 2/2.5 | Gimpo FC | 0-1 | X |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 3 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 3 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 (33.3%) | 2 (66.7%) | 0 (0.0%) | 3 (100.0%) | 0 (0.0%) |
Chủ | 1 (33.3%) | 1 (33.3%) | 0 (0.0%) | 2 (66.7%) | 0 (0.0%) |
Khách | 0 (0.0%) | 1 (33.3%) | 0 (0.0%) | 1 (33.3%) | 0 (0.0%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 (50.0%) | 1 (50.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 2 (100.0%) |
Chủ | 1 (50.0%) | 1 (50.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 2 (100.0%) |
Khách | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
K League 2 Hàn Quốc | Khách | Cheonan City FC | 14 Ngày | |
K League 2 Hàn Quốc | Chủ | Seongnam FC | 20 Ngày | |
K League 2 Hàn Quốc | Chủ | Cheongju Jikji FC | 27 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
K League 2 Hàn Quốc | Chủ | Bucheon FC 1995 | 13 Ngày | |
K League 2 Hàn Quốc | Khách | Cheongju Jikji FC | 21 Ngày | |
K League 2 Hàn Quốc | Khách | Ansan Greeners FC | 28 Ngày |