-
[3] 20%Thắng53% [8]
-
[5] 33%Hòa20% [3]
-
[7] 46%Bại26% [4]
-
[2] 25%Thắng57% [4]
-
[2] 25%Hòa28% [2]
-
[4] 50%Bại14% [1]
[LUX D1-12] Mondercange | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 15 | 3 | 5 | 7 | 23 | 26 | 14 | 12 | 20.0% |
Sân nhà | 8 | 2 | 2 | 4 | 14 | 11 | 8 | 11 | 25.0% |
Sân Khách | 7 | 1 | 3 | 3 | 9 | 15 | 6 | 13 | 14.3% |
6 trận gần | 6 | 0 | 2 | 4 | 8 | 15 | 2 | 0.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 15 | 4 | 6 | 5 | 9 | 11 | 18 | 9 | 26.7% |
Sân nhà | 8 | 2 | 3 | 3 | 5 | 5 | 9 | 10 | 25.0% |
Sân Khách | 7 | 2 | 3 | 2 | 4 | 6 | 9 | 7 | 28.6% |
6 trận gần | 6 | 1 | 2 | 3 | 4 | 7 | 5 | 16.7% |
[LUX D1-5] CS Petange | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 15 | 8 | 3 | 4 | 33 | 19 | 27 | 5 | 53.3% |
Sân nhà | 8 | 4 | 1 | 3 | 21 | 11 | 13 | 6 | 50.0% |
Sân Khách | 7 | 4 | 2 | 1 | 12 | 8 | 14 | 4 | 57.1% |
6 trận gần | 6 | 4 | 1 | 1 | 14 | 6 | 13 | 66.7% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 15 | 9 | 4 | 2 | 21 | 8 | 31 | 2 | 60.0% |
Sân nhà | 8 | 5 | 2 | 1 | 14 | 5 | 17 | 1 | 62.5% |
Sân Khách | 7 | 4 | 2 | 1 | 7 | 3 | 14 | 4 | 57.1% |
6 trận gần | 6 | 4 | 2 | 0 | 10 | 3 | 14 | 66.7% |
Mondercange | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
LUX D1 | CS Petange | 5-2(4-2) | Mondercange | 3-4(1-3) | B | ||||||||||
LUX D1 | Mondercange | 0-1(0-0) | CS Petange | - | B | ||||||||||
LUX D1 | CS Petange | 5-2(5-1) | Mondercange | - | B | ||||||||||
Mondercange | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
INT CF | Mondercange | 2-3(0-0) | Nancy B | - | B | ||||||||||
LUX D1 | CS Petange | 5-2(4-2) | Mondercange | 3-4(1-3) | B | ||||||||||
LUX D1 | Mondercange | 1-1(0-1) | UN Kaerjeng 97 | 10-2(5-1) | H | ||||||||||
LUX D1 | UNA Strassen | 2-0(0-0) | Mondercange | 3-6(1-4) | B | ||||||||||
LUX D1 | Mondercange | 2-3(1-1) | F91 Dudelange | - | B | ||||||||||
LUX D1 | Racing Union Luxemburg | 2-2(0-1) | Mondercange | 6-0(1-0) | H | ||||||||||
LUX Cup | Mondercange | 0-2(0-0) | Victoria Rosport | - | B | ||||||||||
LUX D1 | Mondercange | 1-2(0-1) | Swift Hesperange | - | B | ||||||||||
LUX D1 | Hostert | 0-0(0-0) | Mondercange | - | H | ||||||||||
LUX D1 | Mondercange | 1-2(0-1) | US Mondorf-les-Bains | - | B | ||||||||||
CS Petange | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
INT CF | CS Petange | 1-2(0-0) | Etzella Ettelbruck | - | B | ||||||||||
INT CF | CS Petange | 0-0(0-0) | FC Berdenia Berbourg | - | H | ||||||||||
LUX D1 | CS Petange | 5-2(4-2) | Mondercange | 3-4(1-3) | T | ||||||||||
LUX D1 | CS Petange | 0-1(0-0) | UNA Strassen | 2-3(1-2) | B | ||||||||||
LUX D1 | Racing Union Luxemburg | 0-2(0-1) | CS Petange | 5-5(2-1) | T | ||||||||||
LUX D1 | CS Petange | 4-1(3-0) | Hostert | 2-3(2-0) | T | ||||||||||
LUX D1 | Progres Niedercorn | 2-3(1-2) | CS Petange | 5-3(2-1) | T | ||||||||||
LUX Cup | Etzella Ettelbruck | 2-2(1-1) | CS Petange | - | H | ||||||||||
LUX D1 | CS Petange | 0-0(0-0) | Jeunesse Esch | - | H | ||||||||||
LUX D1 | FC Wiltz 71 | 0-2(0-1) | CS Petange | - | T | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Mondercange | Chủ | ||||||||||||||
CS Petange | Khách |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
VĐQG Luxembourg | Khách | Etzella Ettelbruck | 11 Ngày | |
VĐQG Luxembourg | Chủ | FC Wiltz 71 | 18 Ngày | |
VĐQG Luxembourg | Khách | Fola Esch | 25 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
VĐQG Luxembourg | Khách | Fola Esch | 11 Ngày | |
VĐQG Luxembourg | Chủ | FC Differdange 03 | 18 Ngày | |
VĐQG Luxembourg | Khách | US Mondorf-les-Bains | 25 Ngày |