Xin chào quý khách,
Nếu bạn gặp trục trặc khi truy cập trang web, vui lòng phản hồi qua:
1. Email: bongdalulu@gmail.com
2. Telegram: @bongdalu007
Xin chào quý khách,
Nếu bạn gặp trục trặc khi truy cập trang web, vui lòng phản hồi qua:
1. Email: bongdalulu@gmail.com
2. Telegram: @bongdalu007
[LUX D1-12] Mondercange | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 15 | 3 | 5 | 7 | 23 | 26 | 14 | 12 | 20.0% |
Sân nhà | 8 | 2 | 2 | 4 | 14 | 11 | 8 | 11 | 25.0% |
Sân Khách | 7 | 1 | 3 | 3 | 9 | 15 | 6 | 13 | 14.3% |
6 trận gần | 6 | 0 | 2 | 4 | 8 | 15 | 2 | 0.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 15 | 4 | 6 | 5 | 9 | 11 | 18 | 9 | 26.7% |
Sân nhà | 8 | 2 | 3 | 3 | 5 | 5 | 9 | 10 | 25.0% |
Sân Khách | 7 | 2 | 3 | 2 | 4 | 6 | 9 | 7 | 28.6% |
6 trận gần | 6 | 1 | 2 | 3 | 4 | 7 | 5 | 16.7% |
[LUX D1-5] CS Petange | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 15 | 8 | 3 | 4 | 33 | 19 | 27 | 5 | 53.3% |
Sân nhà | 8 | 4 | 1 | 3 | 21 | 11 | 13 | 6 | 50.0% |
Sân Khách | 7 | 4 | 2 | 1 | 12 | 8 | 14 | 4 | 57.1% |
6 trận gần | 6 | 4 | 1 | 1 | 14 | 6 | 13 | 66.7% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 15 | 9 | 4 | 2 | 21 | 8 | 31 | 2 | 60.0% |
Sân nhà | 8 | 5 | 2 | 1 | 14 | 5 | 17 | 1 | 62.5% |
Sân Khách | 7 | 4 | 2 | 1 | 7 | 3 | 14 | 4 | 57.1% |
6 trận gần | 6 | 4 | 2 | 0 | 10 | 3 | 14 | 66.7% |
Mondercange | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
LUX D1 | CS Petange | 5-2 | 3-4 | Mondercange | B | ||||||||||
LUX D1 | Mondercange | 0-1 | CS Petange | B | |||||||||||
LUX D1 | CS Petange | 5-2 | Mondercange | B | |||||||||||
Mondercange | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
INT CF | Mondercange | 2-3 | Nancy B | B | |||||||||||
LUX D1 | CS Petange | 5-2 | 3-4 | Mondercange | B | ||||||||||
LUX D1 | Mondercange | 1-1 | 10-2 | UN Kaerjeng 97 | H | ||||||||||
LUX D1 | UNA Strassen | 2-0 | 3-6 | Mondercange | B | ||||||||||
LUX D1 | Mondercange | 2-3 | F91 Dudelange | B | |||||||||||
LUX D1 | Racing Union Luxemburg | 2-2 | 6-0 | Mondercange | H | ||||||||||
LUX Cup | Mondercange | 0-2 | Victoria Rosport | B | |||||||||||
LUX D1 | Mondercange | 1-2 | Swift Hesperange | B | |||||||||||
LUX D1 | Hostert | 0-0 | Mondercange | H | |||||||||||
LUX D1 | Mondercange | 1-2 | US Mondorf-les-Bains | B | |||||||||||
CS Petange | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
INT CF | CS Petange | 1-2 | Etzella Ettelbruck | B | |||||||||||
INT CF | CS Petange | 0-0 | FC Berdenia Berbourg | H | |||||||||||
LUX D1 | CS Petange | 5-2 | 3-4 | Mondercange | T | ||||||||||
LUX D1 | CS Petange | 0-1 | 2-3 | UNA Strassen | B | ||||||||||
LUX D1 | Racing Union Luxemburg | 0-2 | 5-5 | CS Petange | T | ||||||||||
LUX D1 | CS Petange | 4-1 | 2-3 | Hostert | T | ||||||||||
LUX D1 | Progres Niedercorn | 2-3 | 5-3 | CS Petange | T | ||||||||||
LUX Cup | Etzella Ettelbruck | 2-2 | CS Petange | H | |||||||||||
LUX D1 | CS Petange | 0-0 | Jeunesse Esch | H | |||||||||||
LUX D1 | FC Wiltz 71 | 0-2 | CS Petange | T | |||||||||||
Đội bóng | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Mondercange | Chủ | ||||||||||||||
CS Petange | Khách |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
VĐQG Luxembourg | Khách | Etzella Ettelbruck | 11 Ngày | |
VĐQG Luxembourg | Chủ | FC Wiltz 71 | 18 Ngày | |
VĐQG Luxembourg | Khách | Fola Esch | 25 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
VĐQG Luxembourg | Khách | Fola Esch | 11 Ngày | |
VĐQG Luxembourg | Chủ | FC Differdange 03 | 18 Ngày | |
VĐQG Luxembourg | Khách | US Mondorf-les-Bains | 25 Ngày |