Xin chào quý khách,
Nếu bạn gặp trục trặc khi truy cập trang web, vui lòng phản hồi qua:
1. Email: bongdalulu@gmail.com
2. Telegram: @bongdalu007
Xin chào quý khách,
Nếu bạn gặp trục trặc khi truy cập trang web, vui lòng phản hồi qua:
1. Email: bongdalulu@gmail.com
2. Telegram: @bongdalu007
[LUX D1-11] UN Kaerjeng 97 | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 15 | 3 | 6 | 6 | 16 | 27 | 15 | 11 | 20.0% |
Sân nhà | 7 | 1 | 2 | 4 | 7 | 16 | 5 | 15 | 14.3% |
Sân Khách | 8 | 2 | 4 | 2 | 9 | 11 | 10 | 7 | 25.0% |
6 trận gần | 6 | 0 | 2 | 4 | 7 | 16 | 2 | 0.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 15 | 5 | 6 | 4 | 9 | 8 | 21 | 7 | 33.3% |
Sân nhà | 7 | 1 | 3 | 3 | 4 | 6 | 6 | 13 | 14.3% |
Sân Khách | 8 | 4 | 3 | 1 | 5 | 2 | 15 | 3 | 50.0% |
6 trận gần | 6 | 3 | 0 | 3 | 5 | 6 | 9 | 50.0% |
[LUX D1-2] Swift Hesperange | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 15 | 13 | 2 | 0 | 51 | 14 | 41 | 2 | 86.7% |
Sân nhà | 8 | 7 | 1 | 0 | 31 | 12 | 22 | 1 | 87.5% |
Sân Khách | 7 | 6 | 1 | 0 | 20 | 2 | 19 | 2 | 85.7% |
6 trận gần | 6 | 5 | 1 | 0 | 16 | 5 | 16 | 83.3% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 15 | 10 | 3 | 2 | 20 | 8 | 33 | 1 | 66.7% |
Sân nhà | 8 | 4 | 2 | 2 | 11 | 8 | 14 | 3 | 50.0% |
Sân Khách | 7 | 6 | 1 | 0 | 9 | 0 | 19 | 1 | 85.7% |
6 trận gần | 6 | 3 | 2 | 1 | 7 | 4 | 11 | 50.0% |
UN Kaerjeng 97 | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
LUX D1 | Swift Hesperange | 4-2 | 9-4 | UN Kaerjeng 97 | B | ||||||||||
INT CF | Swift Hesperange | 5-1 | UN Kaerjeng 97 | B | |||||||||||
LUX D1 | UN Kaerjeng 97 | 0-4 | Swift Hesperange | B | |||||||||||
LUX D1 | Swift Hesperange | 0-3 | UN Kaerjeng 97 | T | |||||||||||
LUX D1 | UN Kaerjeng 97 | 1-0 | Swift Hesperange | T | |||||||||||
LUX D1 | Swift Hesperange | 3-3 | UN Kaerjeng 97 | H | |||||||||||
LUX D1 | UN Kaerjeng 97 | 4-1 | Swift Hesperange | T | |||||||||||
LUX D1 | Swift Hesperange | 2-3 | UN Kaerjeng 97 | T | |||||||||||
LUX D1 | Swift Hesperange | 1-4 | UN Kaerjeng 97 | T | |||||||||||
LUX D1 | UN Kaerjeng 97 | 0-2 | Swift Hesperange | B | |||||||||||
UN Kaerjeng 97 | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
LUX D1 | Victoria Rosport | 3-0 | 5-2 | UN Kaerjeng 97 | B | ||||||||||
LUX D1 | Mondercange | 1-1 | 10-2 | UN Kaerjeng 97 | H | ||||||||||
LUX D1 | UN Kaerjeng 97 | 2-4 | F91 Dudelange | B | |||||||||||
LUX D1 | Swift Hesperange | 4-2 | 9-4 | UN Kaerjeng 97 | B | ||||||||||
LUX D1 | UN Kaerjeng 97 | 0-2 | US Mondorf-les-Bains | B | |||||||||||
LUX Cup | Progres Niedercorn | 1-0 | 7-3 | UN Kaerjeng 97 | B | ||||||||||
LUX D1 | FC Differdange 03 | 2-2 | 0-0 | UN Kaerjeng 97 | H | ||||||||||
LUX D1 | UN Kaerjeng 97 | 3-2 | Fola Esch | T | |||||||||||
LUX D1 | Etzella Ettelbruck | 1-1 | 9-3 | UN Kaerjeng 97 | H | ||||||||||
LUX D1 | UN Kaerjeng 97 | 0-1 | CS Petange | B | |||||||||||
Swift Hesperange | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
INT CF | Swift Hesperange | 1-0 | 4-3 | Derry City | T | ||||||||||
INT CF | Swift Hesperange | 4-3 | 8-7 | Jeunesse Molenbeek | T | ||||||||||
LUX D1 | Swift Hesperange | 2-0 | 7-0 | Jeunesse Esch | T | ||||||||||
LUX D1 | Swift Hesperange | 4-2 | 7-0 | FC Wiltz 71 | T | ||||||||||
LUX D1 | Victoria Rosport | 0-0 | Swift Hesperange | H | |||||||||||
LUX D1 | Swift Hesperange | 4-2 | 9-4 | UN Kaerjeng 97 | T | ||||||||||
LUX D1 | F91 Dudelange | 0-4 | 3-7 | Swift Hesperange | T | ||||||||||
LUX Cup | Red Black Egalite | 1-5 | Swift Hesperange | T | |||||||||||
LUX D1 | Mondercange | 1-2 | Swift Hesperange | T | |||||||||||
LUX D1 | Swift Hesperange | 4-2 | 4-4 | US Mondorf-les-Bains | T | ||||||||||
Đội bóng | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UN Kaerjeng 97 | Chủ | ||||||||||||||
Swift Hesperange | Khách |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
VĐQG Luxembourg | Chủ | Jeunesse Esch | 11 Ngày | |
VĐQG Luxembourg | Khách | Progres Niedercorn | 18 Ngày | |
VĐQG Luxembourg | Chủ | Hostert | 25 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
VĐQG Luxembourg | Chủ | Hostert | 11 Ngày | |
VĐQG Luxembourg | Khách | Racing Union Luxemburg | 18 Ngày | |
VĐQG Luxembourg | Chủ | UNA Strassen | 25 Ngày |