Xin chào quý khách,
Nếu bạn gặp trục trặc khi truy cập trang web, vui lòng phản hồi qua:
1. Email: bongdalulu@gmail.com
2. Telegram: @bongdalu007
Xin chào quý khách,
Nếu bạn gặp trục trặc khi truy cập trang web, vui lòng phản hồi qua:
1. Email: bongdalulu@gmail.com
2. Telegram: @bongdalu007
[RUS PR-3] FK Rostov | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 17 | 10 | 5 | 2 | 32 | 23 | 35 | 3 | 58.8% |
Sân nhà | 9 | 6 | 2 | 1 | 17 | 11 | 20 | 4 | 66.7% |
Sân Khách | 8 | 4 | 3 | 1 | 15 | 12 | 15 | 3 | 50.0% |
6 trận gần | 6 | 4 | 1 | 1 | 12 | 8 | 13 | 66.7% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 17 | 5 | 7 | 5 | 11 | 11 | 22 | 9 | 29.4% |
Sân nhà | 9 | 3 | 4 | 2 | 6 | 6 | 13 | 8 | 33.3% |
Sân Khách | 8 | 2 | 3 | 3 | 5 | 5 | 9 | 10 | 25.0% |
6 trận gần | 6 | 1 | 3 | 2 | 3 | 4 | 6 | 16.7% |
[RUS PR-2] Spartak Moscow | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 17 | 11 | 3 | 3 | 40 | 18 | 36 | 2 | 64.7% |
Sân nhà | 7 | 6 | 0 | 1 | 20 | 5 | 18 | 5 | 85.7% |
Sân Khách | 10 | 5 | 3 | 2 | 20 | 13 | 18 | 2 | 50.0% |
6 trận gần | 6 | 4 | 2 | 0 | 16 | 6 | 14 | 66.7% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 17 | 7 | 4 | 6 | 15 | 9 | 25 | 7 | 41.2% |
Sân nhà | 7 | 4 | 3 | 0 | 8 | 1 | 15 | 6 | 57.1% |
Sân Khách | 10 | 3 | 1 | 6 | 7 | 8 | 10 | 8 | 30.0% |
6 trận gần | 6 | 2 | 3 | 1 | 6 | 3 | 9 | 33.3% |
FK Rostov | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
RUS PR | FK Rostov | 4-2 | 3-4 | Spartak Moscow | T | ||||||||||
RUS PR | FK Rostov | 3-2 | 2-4 | Spartak Moscow | T | ||||||||||
RUS PR | Spartak Moscow | 1-1 | 3-2 | FK Rostov | H | ||||||||||
RUS PR | FK Rostov | 2-3 | 5-6 | Spartak Moscow | B | ||||||||||
RUS PR | Spartak Moscow | 0-1 | 2-0 | FK Rostov | T | ||||||||||
INT CF | Spartak Moscow | 2-1 | 3-1 | FK Rostov | B | ||||||||||
RUS PR | Spartak Moscow | 1-4 | 5-3 | FK Rostov | T | ||||||||||
RUS Cup | Spartak Moscow | 2-1 | 3-6 | FK Rostov | B | ||||||||||
RUS PR | FK Rostov | 2-2 | 8-3 | Spartak Moscow | H | ||||||||||
INT CF | FK Rostov | 2-0 | 1-7 | Spartak Moscow | T | ||||||||||
FK Rostov | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
INT CF | FK Rostov | 2-0 | Johor Darul Takzim | T | |||||||||||
INT CF | FK Rostov | 4-0 | Kuruvchi Bunyodkor | T | |||||||||||
RUS Cup | FK Rostov | 3-0 | 4-3 | FC Terek Groznyi | T | ||||||||||
RUS Cup | Gazovik Orenburg | 4-2 | 6-9 | FK Rostov | B | ||||||||||
RUS PR | Krylya Sovetov Samara | 1-3 | 9-4 | FK Rostov | T | ||||||||||
RUS PR | FK Rostov | 2-1 | 1-6 | Dinamo Moscow | T | ||||||||||
RUS PR | FC Terek Groznyi | 1-2 | 6-2 | FK Rostov | T | ||||||||||
RUS PR | Fakel Voronezh | 1-1 | 7-4 | FK Rostov | H | ||||||||||
RUS Cup | Dinamo Moscow | 3-1 | 9-3 | FK Rostov | B | ||||||||||
RUS PR | FK Rostov | 1-2 | 5-4 | Ural S.r. | B | ||||||||||
Spartak Moscow | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
INT CF | Botev Plovdiv | 0-1 | Spartak Moscow | T | |||||||||||
RUS Cup | Zenit St.Petersburg | 0-0 | 4-3 | Spartak Moscow | H | ||||||||||
RUS Cup | Krylya Sovetov Samara | 2-1 | 5-7 | Spartak Moscow | B | ||||||||||
RUS PR | Lokomotiv Moscow | 1-2 | 9-2 | Spartak Moscow | T | ||||||||||
RUS PR | PFC Sochi | 1-1 | 1-6 | Spartak Moscow | H | ||||||||||
RUS PR | Spartak Moscow | 1-0 | 5-4 | FC Torpedo Moscow | T | ||||||||||
RUS PR | Spartak Moscow | 5-0 | 1-10 | FK Khimki | T | ||||||||||
RUS Cup | Fakel Voronezh | 1-2 | 10-7 | Spartak Moscow | T | ||||||||||
RUS PR | CSKA Moscow | 2-2 | 8-1 | Spartak Moscow | H | ||||||||||
RUS PR | Spartak Moscow | 5-2 | 3-4 | Krylya Sovetov Samara | T | ||||||||||
Đội bóng | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FK Rostov | Chủ | ||||||||||||||
Spartak Moscow | Khách |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Cúp Nga | Chủ | Ural S.r. | 20 Ngày | |
VĐQG Nga | Chủ | Lokomotiv Moscow | 30 Ngày | |
VĐQG Nga | Chủ | FK Nizhny Novgorod | 38 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Cúp Nga | Khách | Lokomotiv Moscow | 20 Ngày | |
VĐQG Nga | Chủ | Ural S.r. | 30 Ngày | |
VĐQG Nga | Chủ | Fakel Voronezh | 37 Ngày |