Xin chào quý khách,
Nếu bạn gặp trục trặc khi truy cập trang web, vui lòng phản hồi qua:
1. Email: bongdalulu@gmail.com
2. Telegram: @bongdalu007
Xin chào quý khách,
Nếu bạn gặp trục trặc khi truy cập trang web, vui lòng phản hồi qua:
1. Email: bongdalulu@gmail.com
2. Telegram: @bongdalu007
[NORW-3] Nữ Valerenga | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 18 | 12 | 3 | 3 | 48 | 12 | 39 | 3 | 66.7% |
Sân nhà | 9 | 6 | 3 | 0 | 27 | 4 | 21 | 3 | 66.7% |
Sân Khách | 9 | 6 | 0 | 3 | 21 | 8 | 18 | 2 | 66.7% |
6 trận gần | 6 | 3 | 1 | 2 | 11 | 6 | 10 | 50.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 18 | 10 | 4 | 4 | 23 | 8 | 34 | 2 | 55.6% |
Sân nhà | 9 | 7 | 1 | 1 | 14 | 1 | 22 | 1 | 77.8% |
Sân Khách | 9 | 3 | 3 | 3 | 9 | 7 | 12 | 6 | 33.3% |
6 trận gần | 6 | 3 | 0 | 3 | 7 | 5 | 9 | 50.0% |
[SWE WD1-2] BK Hacken (W) | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 26 | 18 | 5 | 3 | 65 | 22 | 59 | 2 | 69.2% |
Sân nhà | 13 | 9 | 2 | 2 | 38 | 11 | 29 | 3 | 69.2% |
Sân Khách | 13 | 9 | 3 | 1 | 27 | 11 | 30 | 1 | 69.2% |
6 trận gần | 6 | 6 | 0 | 0 | 21 | 5 | 18 | 100.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 26 | 16 | 7 | 3 | 34 | 9 | 55 | 1 | 61.5% |
Sân nhà | 13 | 8 | 4 | 1 | 21 | 6 | 28 | 2 | 61.5% |
Sân Khách | 13 | 8 | 3 | 2 | 13 | 3 | 27 | 1 | 61.5% |
6 trận gần | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 3 | 13 | 66.7% |
Nữ Valerenga | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
INT CF | BK Hacken (W) | 3-0 | Nữ Valerenga | B | |||||||||||
UEFA WUC | BK Hacken (W) | 3-2 | 9-4 | Nữ Valerenga | B | ||||||||||
UEFA WUC | Nữ Valerenga | 1-3 | 2-3 | BK Hacken (W) | B | ||||||||||
Nữ Valerenga | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
INT CF | Nữ Valerenga | 2-0 | 6-2 | Nữ Roa | T | ||||||||||
NORW | SK Brann (W) | 1-1 | 4-4 | Nữ Valerenga | H | ||||||||||
NORW | Nữ Valerenga | 6-0 | Nữ Stabaek | T | |||||||||||
NORW | Rosenborg BK (w) | 0-1 | 3-4 | Nữ Valerenga | T | ||||||||||
NORW | Nữ Valerenga | 2-0 | 1-4 | Rosenborg BK (w) | T | ||||||||||
NORW | Nữ Stabaek | 0-5 | Nữ Valerenga | T | |||||||||||
NORW | Nữ Valerenga | 1-2 | 2-3 | SK Brann (W) | B | ||||||||||
NORW | Nữ Kolbotn | 3-1 | 0-6 | Nữ Valerenga | B | ||||||||||
NOR WCUP | Rosenborg BK (w) | 3-2 | 5-9 | Nữ Valerenga | B | ||||||||||
NORW | Nữ Valerenga | 2-0 | 5-4 | Nữ Lyn | T | ||||||||||
BK Hacken (W) | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
INT CF | Nữ Wolfsburg | 1-0 | BK Hacken (W) | B | |||||||||||
INT CF | BK Hacken (W) | 5-0 | Alingsas (w) | T | |||||||||||
SWE WD1 | Nữ Djurgardens | 1-3 | 0-11 | BK Hacken (W) | T | ||||||||||
SWE WD1 | BK Hacken (W) | 7-1 | 11-2 | Nữ AIK Solna | T | ||||||||||
SWE WD1 | BK Hacken (W) | 3-1 | 3-4 | Nữ Pitea IF | T | ||||||||||
SWE WD1 | Nữ IFK Kalmar | 1-2 | 4-9 | BK Hacken (W) | T | ||||||||||
SWE WD1 | Nữ Linkopings FC | 1-5 | 4-2 | BK Hacken (W) | T | ||||||||||
UEFA WUC | BK Hacken (W) | 0-2 | 3-6 | Nữ Paris Saint Germain | B | ||||||||||
SWE WD1 | BK Hacken (W) | 1-0 | 7-3 | Nữ Brommapojkarna | T | ||||||||||
UEFA WUC | Nữ Paris Saint Germain | 2-1 | 13-1 | BK Hacken (W) | B | ||||||||||
Đội bóng | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nữ Valerenga | Chủ | ||||||||||||||
BK Hacken (W) | Khách |
Nữ Valerenga | |||||||||||
FT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 6 | 2 | 1 | 3 | 33.3% | Xem | 2 | 33.3% | 4 | 66.7% | Xem |
Sân nhà | 2 | 1 | 0 | 1 | 50% | Xem | 0 | 0% | 2 | 100% | Xem |
Sân Khách | 4 | 1 | 1 | 2 | 25% | Xem | 2 | 50% | 2 | 50% | Xem |
6 trận gần | 6 | B B B T H T | 33.3% | Xem | X X X T T X | Xem |
BK Hacken (W) | |||||||||||
FT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | 0% | Xem | Xem |
Nữ Valerenga | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 6 | 2 | 0 | 4 | 33.3% | Xem | 3 | 50% | 2 | 33.3% | Xem |
Sân nhà | 2 | 1 | 0 | 1 | 50% | Xem | 0 | 0% | 1 | 50% | Xem |
Sân Khách | 4 | 1 | 0 | 3 | 25% | Xem | 3 | 75% | 1 | 25% | Xem |
6 trận gần | 6 | B B T T B B | 33.3% | Xem | T X H T T X | Xem |
BK Hacken (W) | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | 0% | Xem | Xem |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Thụy Điển Allsvenskan Nữ | Chủ | Nữ Djurgardens | 52 Ngày | |
Thụy Điển Allsvenskan Nữ | Khách | Vaxjo (w) | 59 Ngày | |
Thụy Điển Allsvenskan Nữ | Khách | Nữ Vittsjo GIK | 74 Ngày |