Xin chào quý khách,
Nếu bạn gặp trục trặc khi truy cập trang web, vui lòng phản hồi qua:
1. Email: bongdalulu@gmail.com
2. Telegram: @bongdalu007
Xin chào quý khách,
Nếu bạn gặp trục trặc khi truy cập trang web, vui lòng phản hồi qua:
1. Email: bongdalulu@gmail.com
2. Telegram: @bongdalu007
[] Tallinding United | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
[] Gambia Ports Authority | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Tallinding United | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
GFA PR | Gambia Ports Authority | 2-0 | 7-6 | Tallinding United | B | ||||||||||
GFA PR | Tallinding United | 1-2 | 4-7 | Gambia Ports Authority | B | ||||||||||
GFA PR | Gambia Ports Authority | 0-1 | 3-2 | Tallinding United | T | ||||||||||
GFA PR | Tallinding United | 0-0 | 1-5 | Gambia Ports Authority | H | ||||||||||
GFA PR | Gambia Ports Authority | 2-0 | 3-2 | Tallinding United | B | ||||||||||
Tallinding United | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
GFA D2 | Tallinding United | 0-1 | 8-3 | BST Galaxy | B | ||||||||||
GFA D2 | Bombada FC | 4-0 | 5-5 | Tallinding United | B | ||||||||||
GFA D2 | Tallinding United | 0-1 | 8-3 | BK Milan | B | ||||||||||
GFA D2 | Jarra West FC | 4-2 | 1-4 | Tallinding United | B | ||||||||||
GFA D2 | Tallinding United | 3-1 | 3-5 | Dibba Oil FC | T | ||||||||||
GFA D2 | Tallinding United | 1-1 | 4-4 | Kanifing East FC | H | ||||||||||
GFA D2 | BK Milan | 2-3 | 8-3 | Tallinding United | T | ||||||||||
GFA D2 | FC Wagadou | 1-1 | 4-4 | Tallinding United | H | ||||||||||
GFA FFC | Tallinding United | 0-0 | 1-7 | Elite United | H | ||||||||||
GFA D2 | Tallinding United | 1-2 | 9-5 | Red Hawks FC | B | ||||||||||
Gambia Ports Authority | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
GFA D2 | Gambia Ports Authority | 2-0 | 7-3 | Medical FC | T | ||||||||||
GFA D2 | Latrikunda Utd | 0-0 | 3-2 | Gambia Ports Authority | H | ||||||||||
GFA D2 | Gambia Ports Authority | 1-2 | 2-1 | Kanifing East FC | B | ||||||||||
GFA D2 | Gambia Ports Authority | 0-1 | 6-4 | Jam City | B | ||||||||||
GFA PR | Gambia Ports Authority | 1-1 | 10-4 | Elite United | H | ||||||||||
GFA PR | GAMTEL | 1-2 | 4-4 | Gambia Ports Authority | T | ||||||||||
GFA PR | Falcons FC | 3-2 | 5-2 | Gambia Ports Authority | B | ||||||||||
GFA PR | Gambia Ports Authority | 1-1 | 4-6 | Marimoo | H | ||||||||||
GFA FFC | Gambia Ports Authority | 0-0 | 7-2 | Red Hawks FC | H | ||||||||||
GFA PR | Banjul Hawks FC | 2-0 | 4-4 | Gambia Ports Authority | B | ||||||||||
Đội bóng | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tallinding United | Chủ | ||||||||||||||
Gambia Ports Authority | Khách |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|