Xin chào quý khách,
Nếu bạn gặp trục trặc khi truy cập trang web, vui lòng phản hồi qua:
1. Email: bongdalulu@gmail.com
2. Telegram: @bongdalu007
Xin chào quý khách,
Nếu bạn gặp trục trặc khi truy cập trang web, vui lòng phản hồi qua:
1. Email: bongdalulu@gmail.com
2. Telegram: @bongdalu007
[1] Tallinna FC Levadia II | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 2 | 0 | 0 | 9 | 1 | 6 | 1 | 100.0% |
Sân nhà | 2 | 2 | 0 | 0 | 9 | 1 | 6 | 1 | 100.0% |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0.0% |
6 trận gần | 2 | 2 | 0 | 0 | 9 | 1 | 6 | 100.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 0 | 6 | 1 | 100.0% |
Sân nhà | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 0 | 6 | 1 | 100.0% |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6 | 0.0% |
6 trận gần | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 0 | 6 | 100.0% |
[10] Tabasalu Charma | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 4 | 0 | 10 | 0.0% |
Sân nhà | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 4 | 0 | 9 | 0.0% |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5 | 0.0% |
6 trận gần | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 4 | 0 | 0.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 2 | 0 | 2 | 0 | 2 | 2 | 2 | 9 | 0.0% |
Sân nhà | 2 | 0 | 2 | 0 | 2 | 2 | 2 | 6 | 0.0% |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7 | 0.0% |
6 trận gần | 2 | 0 | 2 | 0 | 2 | 2 | 2 | 0.0% |
Tallinna FC Levadia II | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
Không có dữ liệu! | |||||||||||||||
Tallinna FC Levadia II | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
EST D2 | Tallinna FC Levadia II | 5-1 | 5-3 | FC Elva | T | ||||||||||
EST D2 | Tallinna FC Levadia II | 4-0 | 3-8 | Kohtla Jarve JK Jarve | T | ||||||||||
Est WT | Tallinna FC Levadia II | 0-0 | 6-3 | Tallinna FC Ararat TTU | H | ||||||||||
Est WT | Tallinna FC Levadia II | 2-1 | Kohtla Jarve JK Jarve | T | |||||||||||
Est WT | Paide Linnameeskond B | 0-1 | Tallinna FC Levadia II | T | |||||||||||
Est WT | Harju JK Laagri | 4-3 | 4-3 | Tallinna FC Levadia II | B | ||||||||||
Est WT | Tallinna FC Levadia II | 2-1 | 6-6 | Flora Tallinn II | T | ||||||||||
EST D2 | FC Elva | 3-1 | Tallinna FC Levadia II | B | |||||||||||
EST D2 | Flora Tallinn II | 1-2 | 2-9 | Tallinna FC Levadia II | T | ||||||||||
EST D2 | Tallinna FC Levadia II | 5-0 | Paide Linnameeskond B | T | |||||||||||
Tabasalu Charma | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
EST D2 | Tabasalu Charma | 1-2 | FC Nomme United | B | |||||||||||
EST D2 | Tabasalu Charma | 1-2 | 3-5 | Viimsi MRJK | B | ||||||||||
Est WT | Tallinna JK Legion B | 1-2 | Tabasalu Charma | T | |||||||||||
Est WT | Tallinna FC Ararat TTU | 2-2 | 7-7 | Tabasalu Charma | H | ||||||||||
Est WT | Tabasalu Charma | 2-0 | 2-1 | JK Tallinna Kalev II | T | ||||||||||
Est WT | Tabasalu Charma | 0-3 | 2-5 | Viimsi MRJK | B | ||||||||||
Est WT | Tabasalu Charma | 0-1 | 5-4 | Kohtla Jarve JK Jarve | B | ||||||||||
EST D3 | Tallinna FC Ararat TTU | 2-1 | 6-3 | Tabasalu Charma | B | ||||||||||
EST D3 | Tabasalu Charma | 4-3 | 6-6 | Tallinna JK Legion B | T | ||||||||||
EST D3 | Nomme JK Kalju II | 3-7 | 5-15 | Tabasalu Charma | T | ||||||||||
Đội bóng | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tallinna FC Levadia II | Chủ | ||||||||||||||
Tabasalu Charma | Khách |
Tallinna FC Levadia II | |||||||||||
FT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 2 | 2 | 0 | 0 | 100% | Xem | 2 | 100% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 2 | 2 | 0 | 0 | 100% | Xem | 2 | 100% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 2 | T T | 100% | Xem | T T | Xem |
Tabasalu Charma | |||||||||||
FT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | 0% | Xem | Xem |
Tallinna FC Levadia II | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 2 | 2 | 0 | 0 | 100% | Xem | 2 | 100% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 2 | 2 | 0 | 0 | 100% | Xem | 2 | 100% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 2 | T T | 100% | Xem | T T | Xem |
Tabasalu Charma | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | 0% | Xem | Xem |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 5 | 4 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 5 | 4 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 (100.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 2 (100.0%) |
Chủ | 2 (100.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 2 (100.0%) |
Khách | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 2 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 2 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Estonia | Khách | Paide Linnameeskond B | 15 Ngày | |
Hạng 2 Estonia | Khách | Tallinna JK Legion | 20 Ngày | |
Hạng 2 Estonia | Chủ | Flora Tallinn II | 29 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Estonia | Khách | Flora Tallinn II | 14 Ngày | |
Hạng 2 Estonia | Chủ | Paide Linnameeskond B | 22 Ngày | |
Hạng 2 Estonia | Khách | Kohtla Jarve JK Jarve | 27 Ngày |