Xếp hạng | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Volsungur Husavik (w) | 2 | 2 | 0 | 0 | 6 | 2 | 6 |
2 | Haukar (w) | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 3 |
3 | Einherji (w) | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 | 3 |
4 | IR Reykjavik (w) | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 6 | 3 |
5 | Alftanes (w) | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 4 | 0 |
Nữ Alftanes | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Nữ Volsungur Husavik | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Nữ Alftanes | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
ICE LD1 | Nữ Volsungur Husavik | 0-1(0-0) | Nữ Alftanes | - | T | ||||||||||
ICE LD1 | Nữ Alftanes | 4-1(0-1) | Nữ Volsungur Husavik | 7-3 | T | ||||||||||
ICE LD1 | Nữ Alftanes | 1-2(0-0) | Nữ Volsungur Husavik | - | B | ||||||||||
ICE LD1 | Nữ Volsungur Husavik | 3-0(1-0) | Nữ Alftanes | - | B | ||||||||||
Nữ Alftanes | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
ICE WLC | Nữ Alftanes | 0-2(0-1) | Nữ Haukar | - | B | ||||||||||
ICE WLC | Nữ IR Reykjavik | 2-1(1-0) | Nữ Alftanes | - | B | ||||||||||
ICE LD2 | Nữ Alftanes | 3-1(3-0) | KA Asvellir Woman | 2-0 | T | ||||||||||
ICE WC | Nữ Alftanes | 1-3(0-2) | Nữ Grindavik | - | B | ||||||||||
ICE WLC | Nữ Alftanes | 1-2(1-1) | Nữ UMF Sindri Hofn | - | B | ||||||||||
ICE WLC | Nữ Grotta | 4-1(0-0) | Nữ Alftanes | - | B | ||||||||||
ICE WLC | Nữ Alftanes | 3-0(0-0) | KA Asvellir Woman | - | T | ||||||||||
ICE WLC | Nữ Alftanes | 3-3(0-1) | Nữ IR Reykjavik | - | H | ||||||||||
ICE WC | Nữ Alftanes | 0-6(0-3) | Nữ Grindavik | - | B | ||||||||||
ICE WC | SR Reykjavik (W) | 1-1(1-0) | Nữ Alftanes | - | H | ||||||||||
Nữ Volsungur Husavik | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
ICE WLC | Nữ IR Reykjavik | 1-3(1-2) | Nữ Volsungur Husavik | 7-2(3-1) | T | ||||||||||
ICE WLC | Nữ Volsungur Husavik | 3-1(0-1) | Nữ Einherji | - | T | ||||||||||
ICE LD2 | Nữ Fram Reykjavik | 2-2(1-1) | Nữ Volsungur Husavik | 4-2(1-1) | H | ||||||||||
ICE LD2 | Nữ IR Reykjavik | 0-0(0-0) | Nữ Volsungur Husavik | 6-5(4-1) | H | ||||||||||
ICE WC | Nữ Fjardab Hottur Leiknir | 4-0(1-0) | Nữ Volsungur Husavik | - | B | ||||||||||
ICE WC | Nữ Volsungur Husavik | 4-0(3-0) | Nữ Einherji | - | T | ||||||||||
ICE WLC | Nữ Grotta | 2-3(0-1) | Nữ Volsungur Husavik | 2-7(0-6) | T | ||||||||||
ICE WLC | Nữ Volsungur Husavik | 4-0(0-0) | Nữ KH Hlidarendi | - | T | ||||||||||
ICE WLC | Nữ IA Akranes | 3-0(0-0) | Nữ Volsungur Husavik | - | B | ||||||||||
ICE WLC | Hamar Hveragerdi (w) | 1-3(0-0) | Nữ Volsungur Husavik | - | T | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nữ Alftanes | Chủ | ||||||||||||||
Nữ Volsungur Husavik | Khách |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Iceland Women's League Cup | Khách | Nữ Einherji | 6 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Iceland Women's League Cup | Chủ | Nữ Haukar | 6 Ngày |