Xin chào quý khách,
Nếu bạn gặp trục trặc khi truy cập trang web, vui lòng phản hồi qua:
1. Email: bongdalulu@gmail.com
2. Telegram: @bongdalu007
Xin chào quý khách,
Nếu bạn gặp trục trặc khi truy cập trang web, vui lòng phản hồi qua:
1. Email: bongdalulu@gmail.com
2. Telegram: @bongdalu007
Xếp hạng | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Volsungur Husavik (w) | 2 | 2 | 0 | 0 | 6 | 2 | 6 |
2 | Haukar (w) | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 3 |
3 | Einherji (w) | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 | 3 |
4 | IR Reykjavik (w) | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 6 | 3 |
5 | Alftanes (w) | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 4 | 0 |
[] Nữ Alftanes | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
[] Nữ Volsungur Husavik | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Nữ Alftanes | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
ICE LD1 | Nữ Volsungur Husavik | 0-1 | Nữ Alftanes | T | |||||||||||
ICE LD1 | Nữ Alftanes | 4-1 | 7-3 | Nữ Volsungur Husavik | T | ||||||||||
ICE LD1 | Nữ Alftanes | 1-2 | Nữ Volsungur Husavik | B | |||||||||||
ICE LD1 | Nữ Volsungur Husavik | 3-0 | Nữ Alftanes | B | |||||||||||
Nữ Alftanes | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
ICE WLC | Nữ Alftanes | 0-2 | Nữ Haukar | B | |||||||||||
ICE WLC | Nữ IR Reykjavik | 2-1 | Nữ Alftanes | B | |||||||||||
ICE LD2 | Nữ Alftanes | 3-1 | 2-0 | KA Asvellir Woman | T | ||||||||||
ICE WC | Nữ Alftanes | 1-3 | Nữ Grindavik | B | |||||||||||
ICE WLC | Nữ Alftanes | 1-2 | Nữ UMF Sindri Hofn | B | |||||||||||
ICE WLC | Nữ Grotta | 4-1 | Nữ Alftanes | B | |||||||||||
ICE WLC | Nữ Alftanes | 3-0 | KA Asvellir Woman | T | |||||||||||
ICE WLC | Nữ Alftanes | 3-3 | Nữ IR Reykjavik | H | |||||||||||
ICE WC | Nữ Alftanes | 0-6 | Nữ Grindavik | B | |||||||||||
ICE WC | SR Reykjavik (W) | 1-1 | Nữ Alftanes | H | |||||||||||
Nữ Volsungur Husavik | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
ICE WLC | Nữ IR Reykjavik | 1-3 | 7-2 | Nữ Volsungur Husavik | T | ||||||||||
ICE WLC | Nữ Volsungur Husavik | 3-1 | Nữ Einherji | T | |||||||||||
ICE LD2 | Nữ Fram Reykjavik | 2-2 | 4-2 | Nữ Volsungur Husavik | H | ||||||||||
ICE LD2 | Nữ IR Reykjavik | 0-0 | 6-5 | Nữ Volsungur Husavik | H | ||||||||||
ICE WC | Nữ Fjardab Hottur Leiknir | 4-0 | Nữ Volsungur Husavik | B | |||||||||||
ICE WC | Nữ Volsungur Husavik | 4-0 | Nữ Einherji | T | |||||||||||
ICE WLC | Nữ Grotta | 2-3 | 2-7 | Nữ Volsungur Husavik | T | ||||||||||
ICE WLC | Nữ Volsungur Husavik | 4-0 | Nữ KH Hlidarendi | T | |||||||||||
ICE WLC | Nữ IA Akranes | 3-0 | Nữ Volsungur Husavik | B | |||||||||||
ICE WLC | Hamar Hveragerdi (w) | 1-3 | Nữ Volsungur Husavik | T | |||||||||||
Đội bóng | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nữ Alftanes | Chủ | ||||||||||||||
Nữ Volsungur Husavik | Khách |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Iceland Women's League Cup | Khách | Nữ Einherji | 6 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Iceland Women's League Cup | Chủ | Nữ Haukar | 6 Ngày |