Xin chào quý khách,
Nếu bạn gặp trục trặc khi truy cập trang web, vui lòng phản hồi qua:
1. Email: bongdalulu@gmail.com
2. Telegram: @bongdalu007
Xin chào quý khách,
Nếu bạn gặp trục trặc khi truy cập trang web, vui lòng phản hồi qua:
1. Email: bongdalulu@gmail.com
2. Telegram: @bongdalu007
[6] Kowloon Cricket Club | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 21 | 10 | 3 | 8 | 39 | 35 | 33 | 6 | 47.6% |
Sân nhà | 11 | 4 | 2 | 5 | 21 | 21 | 14 | 8 | 36.4% |
Sân Khách | 10 | 6 | 1 | 3 | 18 | 14 | 19 | 4 | 60.0% |
6 trận gần | 6 | 1 | 1 | 4 | 4 | 12 | 4 | 16.7% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 21 | 5 | 10 | 6 | 15 | 15 | 25 | 8 | 23.8% |
Sân nhà | 11 | 1 | 6 | 4 | 7 | 11 | 9 | 14 | 9.1% |
Sân Khách | 10 | 4 | 4 | 2 | 8 | 4 | 16 | 6 | 40.0% |
6 trận gần | 6 | 0 | 3 | 3 | 1 | 5 | 3 | 0.0% |
[5] Lucky Mile FC | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 20 | 10 | 4 | 6 | 42 | 24 | 34 | 5 | 50.0% |
Sân nhà | 11 | 6 | 1 | 4 | 22 | 13 | 19 | 6 | 54.5% |
Sân Khách | 9 | 4 | 3 | 2 | 20 | 11 | 15 | 8 | 44.4% |
6 trận gần | 6 | 2 | 2 | 2 | 11 | 10 | 8 | 33.3% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 20 | 6 | 11 | 3 | 10 | 7 | 29 | 6 | 30.0% |
Sân nhà | 11 | 4 | 5 | 2 | 5 | 3 | 17 | 5 | 36.4% |
Sân Khách | 9 | 2 | 6 | 1 | 5 | 4 | 12 | 9 | 22.2% |
6 trận gần | 6 | 3 | 2 | 1 | 5 | 3 | 11 | 50.0% |
Kowloon Cricket Club | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
HK D2 | Lucky Mile FC | 1-2 | 10-0 | Kowloon Cricket Club | T | ||||||||||
Kowloon Cricket Club | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
HK D2 | Kowloon Cricket Club | 1-3 | 3-4 | Kwun Tong | B | ||||||||||
HK D2 | Sao Jose | 1-1 | 6-3 | Kowloon Cricket Club | H | ||||||||||
HK D2 | 3 Sing FC | 4-0 | Kowloon Cricket Club | B | |||||||||||
HK D2 | Kowloon Cricket Club | 2-1 | 6-4 | Yau Tsim Mong | T | ||||||||||
HK D2 | Kowloon Cricket Club | 0-1 | 4-8 | Mutual Football Club | B | ||||||||||
HK D2 | Kowloon Cricket Club | 0-2 | 4-5 | Tung Sing FC | B | ||||||||||
HK D2 | Kowloon Cricket Club | 3-0 | 2-4 | Wing Go FC | T | ||||||||||
HK D2 | Kowloon Cricket Club | 1-6 | 0-6 | 3 Sing FC | B | ||||||||||
HK D2 | Yau Tsim Mong | 3-2 | 4-5 | Kowloon Cricket Club | B | ||||||||||
HK D2 | Kowloon Cricket Club | 2-2 | 4-7 | Chelsea FC Soccer School (HK) | H | ||||||||||
Lucky Mile FC | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
HK D2 | Wing Go FC | 2-2 | 6-4 | Lucky Mile FC | H | ||||||||||
HK D2 | Lucky Mile FC | 3-0 | 7-2 | Chelsea FC Soccer School (HK) | T | ||||||||||
HK D2 | Lucky Mile FC | 2-1 | 9-1 | Kwong Wah AA | T | ||||||||||
HK D2 | Lucky Mile FC | 1-2 | 3-1 | Wan Chai | B | ||||||||||
HK D2 | 3 Sing FC | 3-1 | 6-4 | Lucky Mile FC | B | ||||||||||
HK D2 | Tuen Mun Football Team | 2-2 | 4-8 | Lucky Mile FC | H | ||||||||||
HK D2 | Lucky Mile FC | 4-0 | 6-1 | Flower | T | ||||||||||
HK D2 | Kwong Wah AA | 0-5 | Lucky Mile FC | T | |||||||||||
HK D2 | Fu Moon FC | 2-2 | 1-6 | Lucky Mile FC | H | ||||||||||
HK D2 | Lucky Mile FC | 2-2 | Yau Tsim Mong | H | |||||||||||
Đội bóng | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Kowloon Cricket Club | Chủ | ||||||||||||||
Lucky Mile FC | Khách |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 9 | 1 | 5 | 0 | 0 | 2 | 5 | 6 | 3 | 6 |
Chủ | 5 | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 | 3 | 3 | 3 | 4 |
Khách | 4 | 1 | 3 | 0 | 0 | 1 | 2 | 3 | 0 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 6 | 1 | 2 | 0 | 0 | 1 | 2 | 1 | 1 | 3 |
Chủ | 3 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 2 |
Khách | 3 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 3 | 3 | 1 | 1 | 3 | 4 | 4 | 7 | 6 |
Chủ | 0 | 2 | 2 | 1 | 0 | 2 | 3 | 2 | 4 | 3 |
Khách | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | 3 | 3 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 3 | 3 | 1 | 1 | 2 | 1 | 2 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 2 | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
HongKong 2 Division League | Chủ | Fu Moon FC | 7 Ngày | |
HongKong 2 Division League | Chủ | Wan Chai | 14 Ngày | |
HongKong 2 Division League | Khách | Wing Go FC | 28 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
HongKong 2 Division League | Chủ | Sao Jose | 7 Ngày | |
HongKong 2 Division League | Khách | Yau Tsim Mong | 14 Ngày | |
HongKong 2 Division League | Khách | Flower | 28 Ngày |