Xin chào quý khách,
Nếu bạn gặp trục trặc khi truy cập trang web, vui lòng phản hồi qua:
1. Email: bongdalulu@gmail.com
2. Telegram: @bongdalu007
Xin chào quý khách,
Nếu bạn gặp trục trặc khi truy cập trang web, vui lòng phản hồi qua:
1. Email: bongdalulu@gmail.com
2. Telegram: @bongdalu007
[3] La Serena | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 5 | 3 | 1 | 1 | 7 | 3 | 10 | 3 | 60.0% |
Sân nhà | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 1 | 4 | 6 | 50.0% |
Sân Khách | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 2 | 6 | 1 | 66.7% |
6 trận gần | 5 | 3 | 1 | 1 | 7 | 3 | 10 | 60.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 5 | 1 | 3 | 1 | 3 | 2 | 6 | 9 | 20.0% |
Sân nhà | 2 | 0 | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 9 | 0.0% |
Sân Khách | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 | 4 | 2 | 33.3% |
6 trận gần | 5 | 1 | 3 | 1 | 3 | 2 | 6 | 20.0% |
[11] Cobreloa | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 2 | 4 | 11 | 33.3% |
Sân nhà | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 2 | 3 | 11 | 50.0% |
Sân Khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 10 | 0.0% |
6 trận gần | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 2 | 4 | 33.3% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 3 | 0 | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 14 | 0.0% |
Sân nhà | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 13 | 0.0% |
Sân Khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 11 | 0.0% |
6 trận gần | 3 | 0 | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 0.0% |
La Serena | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
CHI D2 | Cobreloa | 3-1 | 6-3 | La Serena | B | ||||||||||
CHI D2 | La Serena | 1-2 | 5-4 | Cobreloa | B | ||||||||||
CHI D2 | La Serena | 0-2 | 7-0 | Cobreloa | B | ||||||||||
CHI D2 | Cobreloa | 2-1 | 6-3 | La Serena | B | ||||||||||
CHI D2 | Cobreloa | 4-0 | 6-5 | La Serena | B | ||||||||||
CHI D2 | La Serena | 1-2 | 17-0 | Cobreloa | B | ||||||||||
CHI D2 | Cobreloa | 0-2 | La Serena | T | |||||||||||
Chile Cup | La Serena | 0-0 | Cobreloa | H | |||||||||||
Chile Cup | Cobreloa | 3-0 | 0-7 | La Serena | B | ||||||||||
CHI D2 | Cobreloa | 2-3 | La Serena | T | |||||||||||
La Serena | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
CHI D2 | Deportes Temuco | 2-0 | 6-8 | La Serena | B | ||||||||||
CHI D2 | La Serena | 0-0 | 9-3 | Rangers Talca | H | ||||||||||
CHI D2 | Deportes Santa Cruz | 0-3 | 8-4 | La Serena | T | ||||||||||
CHI D2 | La Serena | 3-1 | 6-1 | Santiago Wanderers | T | ||||||||||
CHI D2 | Deportes Recoleta | 0-1 | 4-7 | La Serena | T | ||||||||||
CHI D1 | Audax Italiano | 3-0 | 7-6 | La Serena | B | ||||||||||
CHI D1 | La Serena | 2-1 | 4-1 | Union La Calera | T | ||||||||||
CHI D1 | Palestino | 5-0 | 6-1 | La Serena | B | ||||||||||
CHI D1 | La Serena | 1-2 | 4-3 | Universidad de Chile | B | ||||||||||
CHI D1 | Curico Unido | 1-0 | 12-3 | La Serena | B | ||||||||||
Cobreloa | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
CHI D2 | Cobreloa | 2-1 | 4-5 | U.Concepcion | T | ||||||||||
CHI D2 | Puerto Montt | 0-0 | 2-3 | Cobreloa | H | ||||||||||
CHI D2 | Cobreloa | 0-1 | 7-3 | CSyD Barnechea | B | ||||||||||
CHI D3 | Cobreloa | 2-1 | 7-2 | San Marcos de Arica | T | ||||||||||
CHI D2 | Cobreloa | 0-5 | 3-2 | CD Copiapo S.A. | B | ||||||||||
CHI D2 | CD Copiapo S.A. | 0-0 | 6-1 | Cobreloa | H | ||||||||||
CHI D2 | Cobreloa | 2-2 | 7-2 | CD Santiago Morning | H | ||||||||||
CHI D2 | Fernandez Vial | 2-3 | 7-6 | Cobreloa | T | ||||||||||
CHI D2 | Cobreloa | 1-0 | 0-4 | Deportes Temuco | T | ||||||||||
CHI D2 | Santiago Wanderers | 2-2 | 6-2 | Cobreloa | H | ||||||||||
Đội bóng | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
La Serena | Chủ | ||||||||||||||
Cobreloa | Khách |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 (25.0%) | 3 (75.0%) | 0 (0.0%) | 2 (50.0%) | 2 (50.0%) |
Chủ | 0 (0.0%) | 1 (25.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (25.0%) |
Khách | 1 (25.0%) | 2 (50.0%) | 0 (0.0%) | 2 (50.0%) | 1 (25.0%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 (33.3%) | 2 (66.7%) | 0 (0.0%) | 2 (66.7%) | 1 (33.3%) |
Chủ | 1 (33.3%) | 1 (33.3%) | 0 (0.0%) | 2 (66.7%) | 0 (0.0%) |
Khách | 0 (0.0%) | 1 (33.3%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (33.3%) |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Chilê | Chủ | U.Concepcion | 7 Ngày | |
Hạng 2 Chilê | Khách | San Marcos de Arica | 28 Ngày | |
Hạng 2 Chilê | Chủ | Puerto Montt | 35 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Chilê | Chủ | Santiago Wanderers | 7 Ngày | |
Hạng 2 Chilê | Khách | CD Santiago Morning | 28 Ngày | |
Hạng 2 Chilê | Khách | Deportes Santa Cruz | 35 Ngày |