Xin chào quý khách,
Nếu bạn gặp trục trặc khi truy cập trang web, vui lòng phản hồi qua:
1. Email: bongdalulu@gmail.com
2. Telegram: @bongdalu007
Xin chào quý khách,
Nếu bạn gặp trục trặc khi truy cập trang web, vui lòng phản hồi qua:
1. Email: bongdalulu@gmail.com
2. Telegram: @bongdalu007
Xếp hạng | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pyramids FC | 4 | 2 | 2 | 0 | 8 | 4 | 8 |
2 | FAR Forces Armee Royales | 4 | 2 | 1 | 1 | 9 | 5 | 7 |
3 | Future FC | 4 | 1 | 2 | 1 | 4 | 4 | 5 |
4 | Asokara | 4 | 0 | 1 | 3 | 3 | 11 | 1 |
[EGY D1-2] Future FC | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 21 | 11 | 9 | 1 | 27 | 14 | 42 | 2 | 52.4% |
Sân nhà | 11 | 5 | 6 | 0 | 11 | 4 | 21 | 3 | 45.5% |
Sân Khách | 10 | 6 | 3 | 1 | 16 | 10 | 21 | 2 | 60.0% |
6 trận gần | 6 | 3 | 2 | 1 | 7 | 3 | 11 | 50.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 21 | 5 | 11 | 5 | 10 | 9 | 26 | 10 | 23.8% |
Sân nhà | 11 | 4 | 6 | 1 | 6 | 2 | 18 | 5 | 36.4% |
Sân Khách | 10 | 1 | 5 | 4 | 4 | 7 | 8 | 17 | 10.0% |
6 trận gần | 6 | 2 | 3 | 1 | 4 | 2 | 9 | 33.3% |
[] Asokara | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Future FC | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
EGY D1 | Aswan | 1-2 | 3-2 | Future FC | T | ||||||||||
CAF Cup | Future FC | 2-0 | 5-4 | Forces Armee Royales Rabat | T | ||||||||||
EGY D1 | Future FC | 0-0 | 7-3 | El Ismaily | H | ||||||||||
CAF Cup | Forces Armee Royales Rabat | 2-0 | 8-5 | Future FC | B | ||||||||||
EGY D1 | Arab Contractors | 0-0 | 4-4 | Future FC | H | ||||||||||
CAF Cup | Future FC | 1-1 | 6-3 | Pyramids FC | H | ||||||||||
EGY D1 | Future FC | 1-0 | 5-4 | Haras El Hedoud | T | ||||||||||
CAF Cup | Asokara | 1-1 | 3-8 | Future FC | H | ||||||||||
EGY D1 | Future FC | 3-0 | 1-4 | NBE SC | T | ||||||||||
EGY D1 | Zamalek | 2-1 | 2-3 | Future FC | B | ||||||||||
Asokara | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
CAF Cup | Asokara | 1-4 | 12-1 | Pyramids FC | B | ||||||||||
CAF Cup | Pyramids FC | 1-0 | 5-4 | Asokara | B | ||||||||||
CAF Cup | Forces Armee Royales Rabat | 5-1 | 6-3 | Asokara | B | ||||||||||
CAF Cup | Asokara | 1-1 | 3-8 | Future FC | H | ||||||||||
CAF Cup | Club Sportif Sfaxien | 0-0 | 3-3 | Asokara | H | ||||||||||
CAF Cup | Asokara | 2-1 | 5-5 | Club Sportif Sfaxien | T | ||||||||||
CAF CL | JS Kabylie | 1-1 | 6-3 | Asokara | H | ||||||||||
CAF CL | F.C. Nouadhibou | 0-1 | 8-4 | Asokara | T | ||||||||||
CAF CL | Asokara | 1-1 | 4-4 | F.C. Nouadhibou | H | ||||||||||
CAF CL | Asokara | 2-1 | LPRC Oilers | T | |||||||||||
Đội bóng | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Future FC | Chủ | ||||||||||||||
Asokara | Khách |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 (0.0%) | 2 (33.3%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 6 (100.0%) |
Chủ | 0 (0.0%) | 1 (16.7%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 3 (50.0%) |
Khách | 0 (0.0%) | 1 (16.7%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 3 (50.0%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 (40.0%) | 2 (40.0%) | 0 (0.0%) | 2 (40.0%) | 3 (60.0%) |
Chủ | 1 (20.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (20.0%) | 1 (20.0%) |
Khách | 1 (20.0%) | 2 (40.0%) | 0 (0.0%) | 1 (20.0%) | 2 (40.0%) |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 3 | 1 | 2 | 3 |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 1 | 2 | 1 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 | 2 |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |