Xin chào quý khách,
Nếu bạn gặp trục trặc khi truy cập trang web, vui lòng phản hồi qua:
1. Email: bongdalulu@gmail.com
2. Telegram: @bongdalu007
Xin chào quý khách,
Nếu bạn gặp trục trặc khi truy cập trang web, vui lòng phản hồi qua:
1. Email: bongdalulu@gmail.com
2. Telegram: @bongdalu007
Xếp hạng | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | U.S.Monastir | 4 | 3 | 1 | 0 | 6 | 1 | 10 |
2 | Young Africans | 4 | 2 | 1 | 1 | 6 | 4 | 7 |
3 | TP Mazembe Englebert | 4 | 1 | 0 | 3 | 4 | 7 | 3 |
4 | AS Real | 4 | 0 | 2 | 2 | 3 | 7 | 2 |
[] AS Real | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
[] Mazembe | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
AS Real | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
CAF Cup | Young Africans | 2-0 | 2-2 | AS Real | B | ||||||||||
CAF Cup | AS Real | 1-1 | 6-4 | Young Africans | H | ||||||||||
CAF Cup | AS Real | 1-1 | 6-2 | U.S.Monastir | H | ||||||||||
CAF Cup | Mazembe | 3-1 | 10-1 | AS Real | B | ||||||||||
CAF Cup | AS Real | 3-1 | 2-5 | Royal Leopards | T | ||||||||||
CAF Cup | Royal Leopards | 1-1 | 12-3 | AS Real | H | ||||||||||
CAF Cup | Accra Hearts of Oak | 1-0 | 11-5 | AS Real | B | ||||||||||
CAF Cup | AS Real | 3-0 | 3-5 | Accra Hearts of Oak | T | ||||||||||
CAF Cup | AS Real | 0-0 | 9-3 | AS Douanes Ouagadougou | H | ||||||||||
CAF Cup | AS Douanes Ouagadougou | 0-0 | AS Real | H | |||||||||||
Mazembe | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
CAF Cup | U.S.Monastir | 1-0 | 2-7 | Mazembe | B | ||||||||||
CAF Cup | Mazembe | 0-2 | 2-2 | U.S.Monastir | B | ||||||||||
CAF Cup | Young Africans | 3-1 | 3-10 | Mazembe | B | ||||||||||
CAF Cup | Mazembe | 3-1 | 10-1 | AS Real | T | ||||||||||
CAF Cup | Bloemfontein Celtic | 0-1 | 12-1 | Mazembe | T | ||||||||||
CAF Cup | Mazembe | 2-0 | 0-0 | Bloemfontein Celtic | T | ||||||||||
CAF CL | Mazembe | 0-0 | Vipers | H | |||||||||||
CAF CL | Vipers | 0-0 | 9-5 | Mazembe | H | ||||||||||
CAF Cup | Renaissance Sportive de Berkane | 4-1 | 8-1 | Mazembe | B | ||||||||||
CAF Cup | Mazembe | 1-0 | 16-0 | Renaissance Sportive de Berkane | T | ||||||||||
Đội bóng | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
AS Real | Chủ | ||||||||||||||
Mazembe | Khách |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 (42.9%) | 3 (42.9%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 7 (100.0%) |
Chủ | 2 (28.6%) | 1 (14.3%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 4 (57.1%) |
Khách | 1 (14.3%) | 2 (28.6%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 3 (42.9%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 (40.0%) | 2 (40.0%) | 0 (0.0%) | 2 (40.0%) | 3 (60.0%) |
Chủ | 1 (20.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 2 (40.0%) |
Khách | 1 (20.0%) | 2 (40.0%) | 0 (0.0%) | 2 (40.0%) | 1 (20.0%) |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 1 | 1 | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 2 |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 2 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |