Xin chào quý khách,
Nếu bạn gặp trục trặc khi truy cập trang web, vui lòng phản hồi qua:
1. Email: bongdalulu@gmail.com
2. Telegram: @bongdalu007
Xin chào quý khách,
Nếu bạn gặp trục trặc khi truy cập trang web, vui lòng phản hồi qua:
1. Email: bongdalulu@gmail.com
2. Telegram: @bongdalu007
[6] DPMM FC | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 | 1 | 0 | 2 | 6 | 8 | 3 | 6 | 33.3% |
Sân nhà | 2 | 1 | 0 | 1 | 5 | 5 | 3 | 4 | 50.0% |
Sân Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 3 | 0 | 6 | 0.0% |
6 trận gần | 3 | 1 | 0 | 2 | 6 | 8 | 3 | 33.3% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 3 | 3 | 6 | 33.3% |
Sân nhà | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 2 | 3 | 3 | 50.0% |
Sân Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 7 | 0.0% |
6 trận gần | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 3 | 3 | 33.3% |
[4] Geylang United FC | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 5 | 2 | 1 | 2 | 7 | 9 | 7 | 4 | 40.0% |
Sân nhà | 2 | 2 | 0 | 0 | 6 | 3 | 6 | 3 | 100.0% |
Sân Khách | 3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 6 | 1 | 4 | 0.0% |
6 trận gần | 5 | 2 | 1 | 2 | 7 | 9 | 7 | 40.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 5 | 0 | 2 | 3 | 2 | 6 | 2 | 8 | 0.0% |
Sân nhà | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 | 7 | 0.0% |
Sân Khách | 3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 4 | 1 | 4 | 0.0% |
6 trận gần | 5 | 0 | 2 | 3 | 2 | 6 | 2 | 0.0% |
DPMM FC | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
SIN CUP | Geylang United FC | 2-2 | 3-7 | DPMM FC | H | ||||||||||
SIN CUP | DPMM FC | 1-1 | 0-0 | Geylang United FC | H | ||||||||||
SIN D1 | DPMM FC | 3-0 | 14-4 | Geylang United FC | T | ||||||||||
SIN D1 | Geylang United FC | 1-3 | 3-6 | DPMM FC | T | ||||||||||
SIN D1 | DPMM FC | 3-0 | Geylang United FC | T | |||||||||||
SIN D1 | DPMM FC | 2-2 | 14-0 | Geylang United FC | H | ||||||||||
SIN D1 | Geylang United FC | 2-6 | 5-6 | DPMM FC | T | ||||||||||
SIN D1 | DPMM FC | 4-1 | 5-7 | Geylang United FC | T | ||||||||||
SIN D1 | Geylang United FC | 4-1 | 5-8 | DPMM FC | B | ||||||||||
SIN D1 | DPMM FC | 0-1 | 9-5 | Geylang United FC | B | ||||||||||
DPMM FC | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
SIN D1 | DPMM FC | 2-1 | 3-6 | Tanjong Pagar Utd | T | ||||||||||
SIN D1 | DPMM FC | 3-4 | 8-5 | Balestier Khalsa FC | B | ||||||||||
SIN D1 | Lion City Sailors | 3-1 | 3-4 | DPMM FC | B | ||||||||||
BSL | MS PDB | 1-1 | 6-2 | DPMM FC | H | ||||||||||
INT CF | DPMM FC | 0-3 | 3-6 | Tampines Rovers FC | B | ||||||||||
INT CF | Preah Khan Reach | 5-1 | 6-3 | DPMM FC | B | ||||||||||
SIN CUP | Geylang United FC | 2-2 | 3-7 | DPMM FC | H | ||||||||||
SIN CUP | Singapore Warriors | 4-3 | 4-9 | DPMM FC | B | ||||||||||
SIN CUP | DPMM FC | 1-0 | 4-3 | Singapore Warriors | T | ||||||||||
SIN CUP | Albirex Niigata FC | 0-1 | 8-5 | DPMM FC | T | ||||||||||
Geylang United FC | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
SIN D1 | Lion City Sailors | 3-0 | 1-10 | Geylang United FC | B | ||||||||||
SIN D1 | Tanjong Pagar Utd | 2-0 | 5-7 | Geylang United FC | B | ||||||||||
SIN D1 | Geylang United FC | 2-1 | 6-3 | Hougang United FC | T | ||||||||||
SIN D1 | Geylang United FC | 4-2 | 5-7 | Young Lions | T | ||||||||||
SIN D1 | Tampines Rovers FC | 1-1 | 5-8 | Geylang United FC | H | ||||||||||
SIN CUP | Tanjong Pagar Utd | 2-1 | 6-4 | Geylang United FC | B | ||||||||||
SIN CUP | Hougang United FC | 4-1 | 9-6 | Geylang United FC | B | ||||||||||
SIN CUP | Geylang United FC | 2-3 | 10-6 | Tampines Rovers FC | B | ||||||||||
SIN D1 | Geylang United FC | 1-1 | 3-9 | Albirex Niigata FC | H | ||||||||||
SIN D1 | Balestier Khalsa FC | 2-4 | 3-3 | Geylang United FC | T | ||||||||||
Đội bóng | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
DPMM FC | Chủ | ||||||||||||||
Geylang United FC | Khách |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 |
Chủ | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 1 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 1 | 1 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
VĐQG Singapore | Khách | Hougang United FC | 12 Ngày | |
VĐQG Singapore | Khách | Young Lions | 23 Ngày | |
VĐQG Singapore | Khách | Albirex Niigata FC | 27 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
VĐQG Singapore | Chủ | Albirex Niigata FC | 13 Ngày | |
VĐQG Singapore | Chủ | Balestier Khalsa FC | 23 Ngày | |
VĐQG Singapore | Chủ | Lion City Sailors | 49 Ngày |