Xin chào quý khách,
Nếu bạn gặp trục trặc khi truy cập trang web, vui lòng phản hồi qua:
1. Email: bongdalulu@gmail.com
2. Telegram: @bongdalu007
Xin chào quý khách,
Nếu bạn gặp trục trặc khi truy cập trang web, vui lòng phản hồi qua:
1. Email: bongdalulu@gmail.com
2. Telegram: @bongdalu007
Xếp hạng | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ymir | 4 | 4 | 0 | 0 | 16 | 6 | 12 |
2 | Kari Akranes | 5 | 2 | 0 | 3 | 14 | 12 | 6 |
3 | Vikingur Olafsvik | 3 | 1 | 1 | 1 | 8 | 7 | 4 |
4 | IH Hafnarfjordur | 3 | 1 | 1 | 1 | 7 | 8 | 4 |
5 | Reynir Sandgerdi | 4 | 1 | 1 | 2 | 9 | 11 | 4 |
6 | KV Reykjavik | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 12 | 1 |
[] IH Hafnarfjordur | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
[ICE D2-7] Vikingur Olafsvik | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 22 | 7 | 7 | 8 | 43 | 41 | 28 | 7 | 31.8% |
Sân nhà | 11 | 4 | 3 | 4 | 26 | 22 | 15 | 8 | 36.4% |
Sân Khách | 11 | 3 | 4 | 4 | 17 | 19 | 13 | 5 | 27.3% |
6 trận gần | 6 | 3 | 3 | 0 | 16 | 10 | 12 | 50.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 22 | 7 | 10 | 5 | 20 | 19 | 31 | 4 | 31.8% |
Sân nhà | 11 | 4 | 4 | 3 | 10 | 9 | 16 | 6 | 36.4% |
Sân Khách | 11 | 3 | 6 | 2 | 10 | 10 | 15 | 4 | 27.3% |
6 trận gần | 6 | 5 | 1 | 0 | 11 | 4 | 16 | 83.3% |
IH Hafnarfjordur | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
ICE D2 | Vikingur Olafsvik | 4-1 | IH Hafnarfjordur | B | |||||||||||
ICE D2 | IH Hafnarfjordur | 0-1 | Vikingur Olafsvik | B | |||||||||||
IH Hafnarfjordur | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
ICE LCB | IH Hafnarfjordur | 2-2 | KV Vesturbaer | H | |||||||||||
ICE LCB | Kari Akranes | 4-1 | IH Hafnarfjordur | B | |||||||||||
ICE LCB | IH Hafnarfjordur | 4-2 | 8-4 | Reynir Sandgerdi | T | ||||||||||
LCE D3 | Vaengir Jupiters | 1-0 | 5-4 | IH Hafnarfjordur | B | ||||||||||
LCE D3 | IH Hafnarfjordur | 5-2 | 5-5 | KH Hlidarendi | T | ||||||||||
LCE D3 | Augnablik Kopavogur | 0-0 | 7-10 | IH Hafnarfjordur | H | ||||||||||
LCE D3 | IH Hafnarfjordur | 1-0 | 2-10 | KF Gardabaer | T | ||||||||||
LCE D3 | Ellidi | 3-0 | 9-6 | IH Hafnarfjordur | B | ||||||||||
LCE D3 | IH Hafnarfjordur | 0-1 | 5-6 | Dalvik Reynir | B | ||||||||||
LCE D3 | IH Hafnarfjordur | 2-2 | 4-4 | KFS Vestmannaeyjar | H | ||||||||||
Vikingur Olafsvik | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
ICE LCB | Vikingur Olafsvik | 4-1 | Kari Akranes | T | |||||||||||
ICE LCB | Reynir Sandgerdi | 2-2 | Vikingur Olafsvik | H | |||||||||||
ICE LCB | Ymir | 4-2 | Vikingur Olafsvik | B | |||||||||||
ICE D2 | Vikingur Olafsvik | 3-0 | Haukar | T | |||||||||||
ICE D2 | Fjardabyggd Leiknir | 0-2 | Vikingur Olafsvik | T | |||||||||||
ICE D2 | Vikingur Olafsvik | 2-1 | Reynir Sandgerdi | T | |||||||||||
ICE D2 | Vikingur Olafsvik | 3-3 | KF Fjallabyggdar | H | |||||||||||
ICE D2 | Magni | 3-3 | Vikingur Olafsvik | H | |||||||||||
ICE D2 | Vikingur Olafsvik | 3-3 | Throttur Reykjavik | H | |||||||||||
ICE D2 | IR Rây-kia-vích | 2-1 | 9-4 | Vikingur Olafsvik | B | ||||||||||
Đội bóng | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
IH Hafnarfjordur | Chủ | ||||||||||||||
Vikingur Olafsvik | Khách |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Iceland League Cup B | Khách | Ymir | 6 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Iceland League Cup B | Chủ | KV Vesturbaer | 6 Ngày |