Xin chào quý khách,
Nếu bạn gặp trục trặc khi truy cập trang web, vui lòng phản hồi qua:
1. Email: bongdalulu@gmail.com
2. Telegram: @bongdalu007
Xin chào quý khách,
Nếu bạn gặp trục trặc khi truy cập trang web, vui lòng phản hồi qua:
1. Email: bongdalulu@gmail.com
2. Telegram: @bongdalu007
[4] FC Sioni Bolnisi | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 2 | 6 | 4 | 66.7% |
Sân nhà | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 9 | 0.0% |
Sân Khách | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 1 | 6 | 1 | 100.0% |
6 trận gần | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 2 | 6 | 66.7% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 3 | 1 | 2 | 0 | 3 | 1 | 5 | 4 | 33.3% |
Sân nhà | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 8 | 0.0% |
Sân Khách | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 1 | 4 | 1 | 50.0% |
6 trận gần | 3 | 1 | 2 | 0 | 3 | 1 | 5 | 33.3% |
[5] FC Kolkheti Poti | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 | 1 | 2 | 0 | 4 | 2 | 5 | 5 | 33.3% |
Sân nhà | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 7 | 0.0% |
Sân Khách | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 1 | 4 | 2 | 50.0% |
6 trận gần | 3 | 1 | 2 | 0 | 4 | 2 | 5 | 33.3% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 0 | 7 | 1 | 66.7% |
Sân nhà | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | 2 | 100.0% |
Sân Khách | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 4 | 3 | 50.0% |
6 trận gần | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 0 | 7 | 66.7% |
FC Sioni Bolnisi | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
GEO D1 | FC Kolkheti Poti | 1-1 | 7-4 | FC Sioni Bolnisi | H | ||||||||||
GEO D1 | FC Sioni Bolnisi | 2-0 | 1-5 | FC Kolkheti Poti | T | ||||||||||
GEO D1 | FC Kolkheti Poti | 2-0 | 3-2 | FC Sioni Bolnisi | B | ||||||||||
GEO D1 | FC Sioni Bolnisi | 0-0 | 5-8 | FC Kolkheti Poti | H | ||||||||||
GEO D1 | FC Kolkheti Poti | 1-0 | 2-1 | FC Sioni Bolnisi | B | ||||||||||
GEO C | FC Sioni Bolnisi | 0-1 | FC Kolkheti Poti | B | |||||||||||
GEO D1 | FC Sioni Bolnisi | 0-2 | 0-1 | FC Kolkheti Poti | B | ||||||||||
GEO D1 | FC Sioni Bolnisi | 3-1 | 9-3 | FC Kolkheti Poti | T | ||||||||||
GEO D1 | FC Kolkheti Poti | 0-1 | 0-1 | FC Sioni Bolnisi | T | ||||||||||
GEO D1 | FC Sioni Bolnisi | 1-2 | FC Kolkheti Poti | B | |||||||||||
FC Sioni Bolnisi | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
GEO D2 | WIT Georgia Tbilisi | 0-2 | 4-7 | FC Sioni Bolnisi | T | ||||||||||
GEO D2 | FC Sioni Bolnisi | 0-1 | 6-5 | Gareji Sagarejo | B | ||||||||||
GEO D2 | Lokomotiv Tbilisi | 1-2 | 7-4 | FC Sioni Bolnisi | T | ||||||||||
INT CF | FC Gagra | 4-1 | FC Sioni Bolnisi | B | |||||||||||
INT CF | FK Baumit Jablonec | 0-1 | 2-6 | FC Sioni Bolnisi | T | ||||||||||
GEO D1 | FC Sioni Bolnisi | 0-2 | 12-1 | Samtredia | B | ||||||||||
GEO D1 | Samtredia | 1-0 | 4-6 | FC Sioni Bolnisi | B | ||||||||||
GEO D1 | FC Sioni Bolnisi | 5-2 | 6-11 | Lokomotiv Tbilisi | T | ||||||||||
GEO D1 | Torpedo Kutaisi | 3-0 | 6-3 | FC Sioni Bolnisi | B | ||||||||||
GEO D1 | FC Sioni Bolnisi | 1-0 | 1-9 | FC Saburtalo Tbilisi | T | ||||||||||
FC Kolkheti Poti | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
GEO D2 | FC Kolkheti Poti | 1-1 | 3-3 | FC Merani Tbilisi | H | ||||||||||
GEO D2 | FC Kolkheti Khobi | 1-1 | 3-4 | FC Kolkheti Poti | H | ||||||||||
GEO D2 | WIT Georgia Tbilisi | 0-2 | FC Kolkheti Poti | T | |||||||||||
INT CF | FC Kolkheti Poti | 2-1 | KS Wieczysta Krakow | T | |||||||||||
INT CF | Jedinstvo Bijelo Polje | 3-1 | FC Kolkheti Poti | B | |||||||||||
INT CF | FC Kolkheti Poti | 1-1 | Metalist 1925 Kharkiv | H | |||||||||||
GEO C | Guria Lanchkhuti | 1-0 | FC Kolkheti Poti | B | |||||||||||
GEO D2 | FC Kolkheti Poti | 0-0 | FC Metalurgi Rustavi | H | |||||||||||
GEO D2 | FC Metalurgi Rustavi | 0-0 | 1-5 | FC Kolkheti Poti | H | ||||||||||
INT CF | FC Kolkheti Poti | 3-1 | Baia Zugdidi | T | |||||||||||
Đội bóng | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FC Sioni Bolnisi | Chủ | ||||||||||||||
FC Kolkheti Poti | Khách |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) |
Chủ | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) |
Khách | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) |
Chủ | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) |
Khách | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Georgia | Khách | FC Merani Tbilisi | 12 Ngày | |
Hạng 2 Georgia | Khách | FC Kolkheti Khobi | 19 Ngày | |
Hạng 2 Georgia | Chủ | Dinamo Tbilisi II | 24 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Georgia | Chủ | Dinamo Tbilisi II | 12 Ngày | |
Hạng 2 Georgia | Khách | FC Merani Martvili | 19 Ngày | |
Hạng 2 Georgia | Chủ | Spaeri FC | 24 Ngày |