Xin chào quý khách,
Nếu bạn gặp trục trặc khi truy cập trang web, vui lòng phản hồi qua:
1. Email: bongdalulu@gmail.com
2. Telegram: @bongdalu007
Xin chào quý khách,
Nếu bạn gặp trục trặc khi truy cập trang web, vui lòng phản hồi qua:
1. Email: bongdalulu@gmail.com
2. Telegram: @bongdalu007
[3] GKS Katowice (w) | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 14 | 11 | 1 | 2 | 30 | 11 | 34 | 3 | 78.6% |
Sân nhà | 7 | 6 | 1 | 0 | 17 | 3 | 19 | 2 | 85.7% |
Sân Khách | 7 | 5 | 0 | 2 | 13 | 8 | 15 | 2 | 71.4% |
6 trận gần | 6 | 4 | 1 | 1 | 12 | 6 | 13 | 66.7% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 14 | 9 | 5 | 0 | 18 | 3 | 32 | 2 | 64.3% |
Sân nhà | 7 | 7 | 0 | 0 | 14 | 1 | 21 | 2 | 100.0% |
Sân Khách | 7 | 2 | 5 | 0 | 4 | 2 | 11 | 3 | 28.6% |
6 trận gần | 6 | 4 | 2 | 0 | 7 | 1 | 14 | 66.7% |
[2] Nữ Gornik Leczna | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 14 | 11 | 2 | 1 | 52 | 20 | 35 | 2 | 78.6% |
Sân nhà | 7 | 5 | 1 | 1 | 30 | 10 | 16 | 3 | 71.4% |
Sân Khách | 7 | 6 | 1 | 0 | 22 | 10 | 19 | 1 | 85.7% |
6 trận gần | 6 | 5 | 1 | 0 | 29 | 9 | 16 | 83.3% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 14 | 9 | 3 | 2 | 24 | 6 | 30 | 3 | 64.3% |
Sân nhà | 7 | 5 | 0 | 2 | 15 | 3 | 15 | 3 | 71.4% |
Sân Khách | 7 | 4 | 3 | 0 | 9 | 3 | 15 | 1 | 57.1% |
6 trận gần | 6 | 4 | 1 | 1 | 15 | 4 | 13 | 66.7% |
GKS Katowice (w) | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
PolCW | GKS Katowice (w) | 0-2 | 3-8 | Nữ Gornik Leczna | B | ||||||||||
POL WD1 | Nữ Gornik Leczna | 0-3 | 5-3 | GKS Katowice (w) | T | ||||||||||
POL WD1 | GKS Katowice (w) | 3-3 | 4-3 | Nữ Gornik Leczna | H | ||||||||||
POL WD1 | Nữ Gornik Leczna | 2-0 | 3-8 | GKS Katowice (w) | B | ||||||||||
POL WD1 | GKS Katowice (w) | 1-6 | 7-5 | Nữ Gornik Leczna | B | ||||||||||
POL WD1 | Nữ Gornik Leczna | 4-1 | 7-3 | GKS Katowice (w) | B | ||||||||||
POL WD1 | GKS Katowice (w) | 0-3 | 5-3 | Nữ Gornik Leczna | B | ||||||||||
POL WD1 | GKS Katowice (w) | 1-0 | 0-6 | Nữ Gornik Leczna | T | ||||||||||
POL WD1 | Nữ Gornik Leczna | 0-0 | 10-5 | GKS Katowice (w) | H | ||||||||||
POL WD1 | GKS Katowice (w) | 0-3 | 4-2 | Nữ Gornik Leczna | B | ||||||||||
GKS Katowice (w) | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
POL WD1 | Nữ Pogon Szczecin | 3-0 | 3-3 | GKS Katowice (w) | B | ||||||||||
POL WD1 | GKS Katowice (w) | 1-1 | 3-8 | Nữ Czarni Sosnowiec | H | ||||||||||
POL WD1 | GKS Katowice (w) | 3-0 | 3-9 | Nữ AZS UJ Krakow | T | ||||||||||
INT CF | Nữ Sparta Praha | 1-3 | 6-2 | GKS Katowice (w) | T | ||||||||||
INT CF | GKS Katowice (w) | 6-0 | Rekord Bielsko Biala (w) | T | |||||||||||
INT CF | Nữ Synot Slovacko | 1-1 | 7-7 | GKS Katowice (w) | H | ||||||||||
POL WD1 | GKS Katowice (w) | 2-1 | 9-4 | Nữ KKPK Medyk Konin | T | ||||||||||
POL WD1 | Slask Wroclaw (w) | 1-3 | 2-7 | GKS Katowice (w) | T | ||||||||||
POL WD1 | GKS Katowice (w) | 3-0 | 4-1 | Nữ UKS Lodz | T | ||||||||||
PolCW | GKS Katowice (w) | 0-2 | 3-8 | Nữ Gornik Leczna | B | ||||||||||
Nữ Gornik Leczna | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
POL WD1 | Nữ Gornik Leczna | 4-2 | 10-2 | Nữ AZS UJ Krakow | T | ||||||||||
POL WD1 | Nữ KKPK Medyk Konin | 0-0 | 3-7 | Nữ Gornik Leczna | H | ||||||||||
POL WD1 | Nữ Gornik Leczna | 8-1 | 8-4 | Slask Wroclaw (w) | T | ||||||||||
POL WD1 | Nữ Gornik Leczna | 5-2 | 6-5 | Nữ UKS Lodz | T | ||||||||||
POL WD1 | Pogon Tczew (w) | 3-4 | 1-8 | Nữ Gornik Leczna | T | ||||||||||
POL WD1 | Nữ Gornik Leczna | 8-1 | 8-0 | Nữ Sportowa Czworka Radom | T | ||||||||||
PolCW | GKS Katowice (w) | 0-2 | 3-8 | Nữ Gornik Leczna | T | ||||||||||
POL WD1 | Nữ KKP Bydgoszcz | 0-4 | Nữ Gornik Leczna | T | |||||||||||
POL WD1 | Nữ Czarni Sosnowiec | 2-4 | 7-4 | Nữ Gornik Leczna | T | ||||||||||
POL WD1 | Nữ Gornik Leczna | 1-1 | 5-1 | APLG Gdansk (w) | H | ||||||||||
Đội bóng | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
GKS Katowice (w) | Chủ | ||||||||||||||
Nữ Gornik Leczna | Khách |
GKS Katowice (w) | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | HDP | Khách | Tỷ số | HDP |
---|---|---|---|---|---|---|
Pol | GKS Katowice (w) | -0.5 | Nữ Gornik Leczna | 0-2 | B | |
POL | Nữ Czarni Sosnowiec | 0.5 | GKS Katowice (w) | 0-1 | T | |
GKS Katowice (w) | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | Kèo đầu | Khách | Tỷ số | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|
Nữ Gornik Leczna | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | HDP | Khách | Tỷ số | HDP |
---|---|---|---|---|---|---|
POL | Nữ Gornik Leczna | 0.5 | Nữ UKS Lodz | 5-2 | T | |
Pol | GKS Katowice (w) | -0.5 | Nữ Gornik Leczna | 0-2 | T | |
POL | Nữ Gornik Leczna | 0.5 | Nữ KKPK Medyk Konin | 2-0 | T |
Nữ Gornik Leczna | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | Kèo đầu | Khách | Tỷ số | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|
UEF | Nữ Besiktas | 3 | Nữ Gornik Leczna | 1-1 | X | |
UEF | Nữ Anderlecht | 3 | Nữ Gornik Leczna | 0-1 | X | |
POL | Nữ AZS Wroclaw | 3 | Nữ Gornik Leczna | 2-4 | T |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | 2 | 5 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | 2 | 5 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 4 | 5 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 3 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 2 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 (66.7%) | 1 (33.3%) | 0 (0.0%) | 2 (66.7%) | 1 (33.3%) |
Chủ | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) |
Khách | 2 (66.7%) | 1 (33.3%) | 0 (0.0%) | 2 (66.7%) | 1 (33.3%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 (100.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 2 (100.0%) | 0 (0.0%) |
Chủ | 1 (50.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (50.0%) | 0 (0.0%) |
Khách | 1 (50.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (50.0%) | 0 (0.0%) |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 6 | 1 | 7 | 3 | 1 | 1 | 2 | 2 | 1 | 6 |
Chủ | 5 | 1 | 5 | 2 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 |
Khách | 1 | 0 | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 1 | 1 | 4 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 5 | 0 | 4 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 4 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 | 7 | 3 | 7 | 3 | 1 | 9 | 5 | 7 | 7 |
Chủ | 2 | 5 | 3 | 3 | 2 | 0 | 6 | 2 | 3 | 4 |
Khách | 1 | 2 | 0 | 4 | 1 | 1 | 3 | 3 | 4 | 3 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 3 | 4 | 1 | 1 | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 2 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Ekstraliga Nữ Ba Lan | Khách | APLG Gdansk (w) | 6 Ngày | |
Ekstraliga Nữ Ba Lan | Chủ | Nữ KKP Bydgoszcz | 27 Ngày | |
Ekstraliga Nữ Ba Lan | Khách | Nữ Sportowa Czworka Radom | 34 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Ekstraliga Nữ Ba Lan | Chủ | Nữ Pogon Szczecin | 6 Ngày | |
Ekstraliga Nữ Ba Lan | Chủ | Nữ Czarni Sosnowiec | 27 Ngày | |
Ekstraliga Nữ Ba Lan | Khách | APLG Gdansk (w) | 34 Ngày |