Xin chào quý khách,
Nếu bạn gặp trục trặc khi truy cập trang web, vui lòng phản hồi qua:
1. Email: bongdalulu@gmail.com
2. Telegram: @bongdalu007
Xin chào quý khách,
Nếu bạn gặp trục trặc khi truy cập trang web, vui lòng phản hồi qua:
1. Email: bongdalulu@gmail.com
2. Telegram: @bongdalu007
[A-7] Stade Tunisien | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 14 | 4 | 4 | 6 | 14 | 20 | 16 | 7 | 28.6% |
Sân nhà | 6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 5 | 10 | 4 | 50.0% |
Sân Khách | 8 | 1 | 3 | 4 | 7 | 15 | 6 | 6 | 12.5% |
6 trận gần | 6 | 2 | 0 | 4 | 5 | 8 | 6 | 33.3% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 14 | 4 | 4 | 6 | 8 | 11 | 16 | 5 | 28.6% |
Sân nhà | 6 | 3 | 1 | 2 | 5 | 3 | 10 | 4 | 50.0% |
Sân Khách | 8 | 1 | 3 | 4 | 3 | 8 | 6 | 6 | 12.5% |
6 trận gần | 6 | 1 | 2 | 3 | 3 | 5 | 5 | 16.7% |
[A-6] C. A. Bizertin | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 14 | 4 | 4 | 6 | 12 | 17 | 16 | 6 | 28.6% |
Sân nhà | 7 | 1 | 3 | 3 | 7 | 8 | 6 | 8 | 14.3% |
Sân Khách | 7 | 3 | 1 | 3 | 5 | 9 | 10 | 3 | 42.9% |
6 trận gần | 6 | 2 | 2 | 2 | 5 | 7 | 8 | 33.3% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 14 | 2 | 7 | 5 | 4 | 9 | 13 | 7 | 14.3% |
Sân nhà | 7 | 2 | 3 | 2 | 4 | 4 | 9 | 5 | 28.6% |
Sân Khách | 7 | 0 | 4 | 3 | 0 | 5 | 4 | 8 | 0.0% |
6 trận gần | 6 | 1 | 4 | 1 | 2 | 3 | 7 | 16.7% |
Stade Tunisien | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
TUN D1 | C. A. Bizertin | 1-2 | Stade Tunisien | T | |||||||||||
TUN D1 | Stade Tunisien | 0-1 | 5-0 | C. A. Bizertin | B | ||||||||||
T C | C. A. Bizertin | 3-0 | 1-6 | Stade Tunisien | B | ||||||||||
TUN D1 | C. A. Bizertin | 1-0 | 7-5 | Stade Tunisien | B | ||||||||||
TUN D1 | Stade Tunisien | 2-0 | 10-7 | C. A. Bizertin | T | ||||||||||
TUN D1 | Stade Tunisien | 0-0 | 3-1 | C. A. Bizertin | H | ||||||||||
TUN D1 | C. A. Bizertin | 1-4 | 6-5 | Stade Tunisien | T | ||||||||||
TUN D1 | Stade Tunisien | 3-0 | 3-7 | C. A. Bizertin | T | ||||||||||
T C | C. A. Bizertin | 0-1 | 10-2 | Stade Tunisien | T | ||||||||||
TUN D1 | C. A. Bizertin | 2-0 | 8-6 | Stade Tunisien | B | ||||||||||
Stade Tunisien | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
TUN D1 | AS Slimane | 0-3 | 12-0 | Stade Tunisien | T | ||||||||||
T C | Stade Tunisien | 2-1 | 4-3 | Etoile Metlaoui | T | ||||||||||
T C | Stade Tunisien | 1-1 | ES du Sahel | H | |||||||||||
T C | Bouselem | 0-1 | Stade Tunisien | T | |||||||||||
TUN D1 | Stade Tunisien | 2-1 | 7-0 | US Tataouine | T | ||||||||||
TUN D1 | C. A. Bizertin | 1-2 | Stade Tunisien | T | |||||||||||
TUN D1 | Chebba | 1-0 | Stade Tunisien | B | |||||||||||
TUN D1 | Esperance Tunis | 2-0 | 6-1 | Stade Tunisien | B | ||||||||||
TUN D1 | Stade Tunisien | 0-1 | 4-4 | Club Sportif Sfaxien | B | ||||||||||
TUN D1 | ES Hammam Sousse | 2-1 | 5-5 | Stade Tunisien | B | ||||||||||
C. A. Bizertin | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
TUN D1 | C. A. Bizertin | 3-0 | EO Sidi Bouzid | T | |||||||||||
T C | C. A. Bizertin | 2-0 | E.Gawafel.S.Gafsa | T | |||||||||||
T C | Megrine | 0-0 | 0-0 | C. A. Bizertin | H | ||||||||||
TUN D1 | ES du Sahel | 0-2 | 4-2 | C. A. Bizertin | T | ||||||||||
TUN D1 | C. A. Bizertin | 1-2 | Stade Tunisien | B | |||||||||||
TUN D1 | Esperance Tunis | 4-0 | 5-1 | C. A. Bizertin | B | ||||||||||
TUN D1 | C. A. Bizertin | 0-0 | Club Sportif Sfaxien | H | |||||||||||
TUN D1 | ES Hammam Sousse | 0-1 | 6-1 | C. A. Bizertin | T | ||||||||||
TUN D1 | C. A. Bizertin | 1-1 | US Tataouine | H | |||||||||||
TUN D1 | C. A. Bizertin | 2-0 | 6-4 | Chebba | T | ||||||||||
Đội bóng | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Stade Tunisien | Chủ | ||||||||||||||
C. A. Bizertin | Khách |
Stade Tunisien | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | HDP | Khách | Tỷ số | HDP |
---|---|---|---|---|---|---|
TUN | Stade Tunisien | 0/0.5 | Club Sportif Sfaxien | 0-1 | B | |
TTL | Stade Tunisien | 0/0.5 | EO Sidi Bouzid | 2-2 | B | |
TTL | Stade Tunisien | 0/0.5 | E.Gawafel.S.Gafsa | 2-1 | T | |
TUN | Stade Tunisien | 0/0.5 | AS Slimane | 1-1 | B | |
TUN | Stade Tunisien | 0/0.5 | US Tataouine | 2-3 | B |
Stade Tunisien | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | Kèo đầu | Khách | Tỷ số | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|
TUN | Stade Tunisien | 1.5/2 | C. A. Bizertin | 0-1 | X | |
TTL | Stade Tunisien | 1.5/2 | E.Gawafel.S.Gafsa | 2-1 | T | |
TUN | Stade Tunisien | 1.5/2 | U.S.Monastir | 0-0 | X | |
TUN | Stade Tunisien | 1.5/2 | US Tataouine | 2-3 | T | |
TUN | Stade Tunisien | 1.5/2 | Etoile Metlaoui | 0-0 | X |
C. A. Bizertin | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | HDP | Khách | Tỷ số | HDP |
---|---|---|---|---|---|---|
TUN | ES Hammam Sousse | 0/0.5 | C. A. Bizertin | 0-1 | T | |
TUN | C. A. Bizertin | 0/-0.5 | ES du Sahel | 1-2 | B | |
T C | C. A. Bizertin | 0/-0.5 | US Ben Guerdane | 1-1 | T | |
TUN | Etoile Metlaoui | 0/0.5 | C. A. Bizertin | 2-1 | B | |
TUN | C. A. Bizertin | 0/-0.5 | U.S.Monastir | 0-2 | B |
C. A. Bizertin | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | Kèo đầu | Khách | Tỷ số | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|
TUN | Club Sportif Sfaxien | 1.5/2 | C. A. Bizertin | 1-0 | X | |
TUN | Stade Tunisien | 1.5/2 | C. A. Bizertin | 0-1 | X | |
TUN | ES Hammam Sousse | 1.5/2 | C. A. Bizertin | 1-0 | X | |
TUN | Club Africain | 1.5/2 | C. A. Bizertin | 1-0 | X | |
TUN | CS. Hammam-Lif | 1.5/2 | C. A. Bizertin | 1-0 | X |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
VĐQG Tunisia | Khách | EO Sidi Bouzid | 6 Ngày | |
VĐQG Tunisia | Khách | ES Hammam Sousse | 13 Ngày | |
VĐQG Tunisia | Chủ | Etoile Metlaoui | 20 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
VĐQG Tunisia | Chủ | Etoile Metlaoui | 6 Ngày | |
VĐQG Tunisia | Khách | AS Slimane | 13 Ngày | |
VĐQG Tunisia | Chủ | ES Hammam Sousse | 20 Ngày |