Xin chào quý khách,
Nếu bạn gặp trục trặc khi truy cập trang web, vui lòng phản hồi qua:
1. Email: bongdalulu@gmail.com
2. Telegram: @bongdalu007
Xin chào quý khách,
Nếu bạn gặp trục trặc khi truy cập trang web, vui lòng phản hồi qua:
1. Email: bongdalulu@gmail.com
2. Telegram: @bongdalu007
Brighton Hove Albion |
5 Hết(1-0,4-0) 0 |
Grimsby Town |
[ENG PR-7] Brighton Hove Albion | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 25 | 12 | 6 | 7 | 46 | 31 | 42 | 7 | 48.0% |
Sân nhà | 13 | 7 | 2 | 4 | 22 | 11 | 23 | 8 | 53.8% |
Sân Khách | 12 | 5 | 4 | 3 | 24 | 20 | 19 | 5 | 41.7% |
6 trận gần | 6 | 3 | 2 | 1 | 9 | 4 | 11 | 50.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 25 | 8 | 13 | 4 | 20 | 14 | 37 | 7 | 32.0% |
Sân nhà | 13 | 3 | 8 | 2 | 8 | 6 | 17 | 14 | 23.1% |
Sân Khách | 12 | 5 | 5 | 2 | 12 | 8 | 20 | 5 | 41.7% |
6 trận gần | 6 | 2 | 4 | 0 | 3 | 1 | 10 | 33.3% |
[ENG L2-15] Grimsby Town | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 34 | 12 | 9 | 13 | 37 | 41 | 45 | 15 | 35.3% |
Sân nhà | 17 | 4 | 8 | 5 | 17 | 19 | 20 | 20 | 23.5% |
Sân Khách | 17 | 8 | 1 | 8 | 20 | 22 | 25 | 10 | 47.1% |
6 trận gần | 6 | 2 | 3 | 1 | 5 | 5 | 9 | 33.3% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 34 | 7 | 17 | 10 | 14 | 20 | 38 | 19 | 20.6% |
Sân nhà | 17 | 3 | 8 | 6 | 6 | 12 | 17 | 24 | 17.6% |
Sân Khách | 17 | 4 | 9 | 4 | 8 | 8 | 21 | 11 | 23.5% |
6 trận gần | 6 | 2 | 2 | 2 | 2 | 3 | 8 | 33.3% |
Brighton Hove Albion | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
Không có dữ liệu! | |||||||||||||||
Brighton Hove Albion | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
ENG PR | Brighton Hove Albion | 1-0 | 1-4 | Crystal Palace | T | ||||||||||
ENG PR | Leeds United | 2-2 | 4-7 | Brighton Hove Albion | H | ||||||||||
ENG PR | Brighton Hove Albion | 4-0 | 7-3 | West Ham United | T | ||||||||||
ENG FAC | Stoke City | 0-1 | 3-5 | Brighton Hove Albion | T | ||||||||||
ENG PR | Brighton Hove Albion | 0-1 | 10-2 | Fulham | B | ||||||||||
ENG PR | Crystal Palace | 1-1 | 1-6 | Brighton Hove Albion | H | ||||||||||
ENG PR | Brighton Hove Albion | 1-0 | 7-3 | AFC Bournemouth | T | ||||||||||
ENG FAC | Brighton Hove Albion | 2-1 | 3-2 | Liverpool | T | ||||||||||
ENG PR | Leicester City | 2-2 | 5-6 | Brighton Hove Albion | H | ||||||||||
ENG PR | Brighton Hove Albion | 3-0 | 7-1 | Liverpool | T | ||||||||||
Grimsby Town | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
ENG L2 | Sutton United | 0-1 | 5-3 | Grimsby Town | T | ||||||||||
ENG L2 | Grimsby Town | 1-0 | 5-3 | Rochdale | T | ||||||||||
ENG L2 | Grimsby Town | 1-1 | 5-4 | Newport County | H | ||||||||||
ENG L2 | Carlisle | 2-0 | 2-1 | Grimsby Town | B | ||||||||||
ENG FAC | Southampton | 1-2 | 10-0 | Grimsby Town | T | ||||||||||
ENG L2 | Grimsby Town | 2-2 | 1-1 | Leyton Orient | H | ||||||||||
ENG L2 | Grimsby Town | 0-0 | 7-1 | Harrogate Town | H | ||||||||||
ENG L2 | Northampton Town | 1-2 | 6-4 | Grimsby Town | T | ||||||||||
ENG L2 | Gillingham | 2-1 | 5-3 | Grimsby Town | B | ||||||||||
ENG L2 | Grimsby Town | 0-1 | 2-3 | Colchester United | B | ||||||||||
Đội bóng | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Brighton Hove Albion | Chủ | ||||||||||||||
Grimsby Town | Khách |
Brighton Hove Albion | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | HDP | Khách | Tỷ số | HDP |
---|---|---|---|---|---|---|
Brighton Hove Albion | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | Kèo đầu | Khách | Tỷ số | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|
Grimsby Town | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | HDP | Khách | Tỷ số | HDP |
---|---|---|---|---|---|---|
ENG | Crystal Palace | 2 | Grimsby Town | 1-0 | T |
Grimsby Town | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | Kèo đầu | Khách | Tỷ số | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|
ENG | Gainsborough Trinity | 3/3.5 | Grimsby Town | 2-0 | X | |
INT | Boston United | 3/3.5 | Grimsby Town | 2-1 | X | |
ENG | Crystal Palace | 3/3.5 | Grimsby Town | 1-0 | X |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | 4 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 3 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 3 | 1 | 1 | 9 | 6 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 7 | 2 |
Khách | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | 2 | 4 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 3 | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 (33.3%) | 1 (33.3%) | 0 (0.0%) | 2 (66.7%) | 1 (33.3%) |
Chủ | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (33.3%) | 0 (0.0%) |
Khách | 1 (33.3%) | 1 (33.3%) | 0 (0.0%) | 1 (33.3%) | 1 (33.3%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 4 (66.7%) | 1 (16.7%) | 0 (0.0%) | 4 (66.7%) | 2 (33.3%) |
Chủ | 2 (33.3%) | 1 (16.7%) | 0 (0.0%) | 2 (33.3%) | 1 (16.7%) |
Khách | 2 (33.3%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 2 (33.3%) | 1 (16.7%) |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 0 | 1 | 2 | 4 | 1 | 1 | 2 | 1 | 1 |
Chủ | 2 | 0 | 1 | 2 | 2 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 2 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 |
Chủ | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Ngoại Hạng Anh | Chủ | Brentford | 13 Ngày | |
Ngoại Hạng Anh | Khách | Tottenham Hotspur | 20 Ngày | |
Ngoại Hạng Anh | Khách | Chelsea FC | 27 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Giải Hạng hai Anh | Khách | Mansfield Town | 3 Ngày | |
Giải Hạng hai Anh | Chủ | Walsall | 6 Ngày | |
Giải Hạng hai Anh | Khách | Crawley Town | 9 Ngày |