Xin chào quý khách,
Nếu bạn gặp trục trặc khi truy cập trang web, vui lòng phản hồi qua:
1. Email: bongdalulu@gmail.com
2. Telegram: @bongdalu007
Xin chào quý khách,
Nếu bạn gặp trục trặc khi truy cập trang web, vui lòng phản hồi qua:
1. Email: bongdalulu@gmail.com
2. Telegram: @bongdalu007
[9] Trans Narva B | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 5 | 0 | 9 | 0.0% |
Sân nhà | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 9 | 0.0% |
Sân Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 4 | 0 | 9 | 0.0% |
6 trận gần | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 5 | 0 | 0.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 8 | 0.0% |
Sân nhà | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 6 | 0.0% |
Sân Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | 8 | 0.0% |
6 trận gần | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 0.0% |
[7] Laanemaa Haapsalu | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 | 1 | 0 | 2 | 7 | 8 | 3 | 7 | 33.3% |
Sân nhà | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 4 | 3 | 6 | 50.0% |
Sân Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 4 | 0 | 6 | 0.0% |
6 trận gần | 3 | 1 | 0 | 2 | 7 | 8 | 3 | 33.3% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 2 | 4 | 5 | 33.3% |
Sân nhà | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 1 | 3 | 3 | 50.0% |
Sân Khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 6 | 0.0% |
6 trận gần | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 2 | 4 | 33.3% |
Trans Narva B | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
Không có dữ liệu! | |||||||||||||||
Trans Narva B | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
EST D3 | Viljandi JK Tulevik | 4-0 | 3-7 | Trans Narva B | B | ||||||||||
EST D3 | Trans Narva B | 0-1 | JK Tallinna Kalev II | B | |||||||||||
Laanemaa Haapsalu | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
EST D3 | Laanemaa Haapsalu | 0-3 | 11-7 | FC Kuressaare II | B | ||||||||||
EST D3 | Laanemaa Haapsalu | 4-1 | JK Welco Elekter | T | |||||||||||
EST D3 | Tartu JK Tammeka B | 4-3 | 4-6 | Laanemaa Haapsalu | B | ||||||||||
Est WT | Laanemaa Haapsalu | 2-2 | FC Kuressaare II | H | |||||||||||
Est WT | Laanemaa Haapsalu | 2-1 | Nomme JK Kalju II | T | |||||||||||
EST D3 | Laanemaa Haapsalu | 2-3 | Tartu Kalev | B | |||||||||||
EST D3 | Laanemaa Haapsalu | 1-1 | Nomme JK Kalju II | H | |||||||||||
EST D3 | Rapla JK Atli | 0-5 | Laanemaa Haapsalu | T | |||||||||||
EST D3 | Tallinna FC Ararat TTU | 7-0 | 7-3 | Laanemaa Haapsalu | B | ||||||||||
EST D3 | Laanemaa Haapsalu | 0-4 | 3-6 | JK Tallinna Kalev II | B | ||||||||||
Đội bóng | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trans Narva B | Chủ | ||||||||||||||
Laanemaa Haapsalu | Khách |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Estonia Teine Liiga | Khách | FC Kuressaare II | 12 Ngày | |
Estonia Teine Liiga | Chủ | Nomme JK Kalju II | 20 Ngày | |
Estonia Teine Liiga | Khách | Parnu JK | 27 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Estonia Teine Liiga | Chủ | Parnu JK | 12 Ngày | |
Estonia Teine Liiga | Khách | Viljandi JK Tulevik | 20 Ngày | |
Estonia Teine Liiga | Chủ | JK Tallinna Kalev II | 27 Ngày |