Xin chào quý khách,
Nếu bạn gặp trục trặc khi truy cập trang web, vui lòng phản hồi qua:
1. Email: bongdalulu@gmail.com
2. Telegram: @bongdalu007
Xin chào quý khách,
Nếu bạn gặp trục trặc khi truy cập trang web, vui lòng phản hồi qua:
1. Email: bongdalulu@gmail.com
2. Telegram: @bongdalu007
[] Nữ Valadares Gaia FC | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
[] Nữ Albergaria | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Nữ Valadares Gaia FC | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
POR DW | Nữ Albergaria | 1-1 | 1-9 | Nữ Valadares Gaia FC | H | ||||||||||
POR DW | Nữ Valadares Gaia FC | 0-0 | 4-7 | Nữ Albergaria | H | ||||||||||
Portugal Cup(W) | Nữ Valadares Gaia FC | 1-0 | 9-6 | Nữ Albergaria | T | ||||||||||
Portugal Cup(W) | Nữ Valadares Gaia FC | 1-1 | 1-3 | Nữ Albergaria | H | ||||||||||
Nữ Valadares Gaia FC | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
POR DW | Maritimo (w) | 1-2 | 4-7 | Nữ Valadares Gaia FC | T | ||||||||||
POR DW | Nữ Braga | 3-0 | 4-3 | Nữ Valadares Gaia FC | B | ||||||||||
POR DW | Nữ Valadares Gaia FC | 0-2 | 5-1 | Nữ Sporting | B | ||||||||||
POR DW | Nữ Vilaverdense | 2-1 | 5-4 | Nữ Valadares Gaia FC | B | ||||||||||
POR DW | SF Damaiense (w) | 2-0 | 9-2 | Nữ Valadares Gaia FC | B | ||||||||||
Portugal Cup(W) | Nữ Valadares Gaia FC | 2-3 | 3-3 | Nữ Benfica | B | ||||||||||
POR DW | Nữ Valadares Gaia FC | 0-2 | 2-5 | Famalicao (w) | B | ||||||||||
Portugal Cup(W) | Nữ Valadares Gaia FC | 0-1 | 0-3 | Racing Power (W) | B | ||||||||||
POR DW | Nữ Benfica | 5-0 | 7-0 | Nữ Valadares Gaia FC | B | ||||||||||
POR DW | Nữ Valadares Gaia FC | 2-1 | 2-2 | SCU Torreense (w) | T | ||||||||||
Nữ Albergaria | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
POR DW | Nữ Albergaria | 1-0 | 8-6 | Nữ CA Ouriense | T | ||||||||||
POR DW | Nữ Albergaria | 2-2 | 3-3 | Famalicao (w) | H | ||||||||||
POR DW | SL Benfica (w) | 9-0 | Nữ Albergaria | B | |||||||||||
POR DW | Nữ Albergaria | 1-1 | 0-1 | SCU Torreense (w) | H | ||||||||||
Portugal Cup(W) | Nữ Albergaria | 0-1 | 0-6 | Nữ Braga | B | ||||||||||
POR DW | Nữ Albergaria | 0-2 | 3-8 | Nữ Braga | B | ||||||||||
POR DW | Nữ Sporting | 5-0 | 13-0 | Nữ Albergaria | B | ||||||||||
Portugal Cup(W) | Nữ Albergaria | 1-0 | 11-4 | Vitoria SC (W) | T | ||||||||||
POR DW | Nữ Albergaria | 3-2 | 0-2 | Nữ Vilaverdense | T | ||||||||||
POR DW | Nữ Albergaria | 2-0 | 5-4 | Amora (w) | T | ||||||||||
Đội bóng | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nữ Valadares Gaia FC | Chủ | ||||||||||||||
Nữ Albergaria | Khách |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|