Xin chào quý khách,
Nếu bạn gặp trục trặc khi truy cập trang web, vui lòng phản hồi qua:
1. Email: bongdalulu@gmail.com
2. Telegram: @bongdalu007
Xin chào quý khách,
Nếu bạn gặp trục trặc khi truy cập trang web, vui lòng phản hồi qua:
1. Email: bongdalulu@gmail.com
2. Telegram: @bongdalu007
[7] Nữ Setagaya Sfida | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7 | 0.0% |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7 | 0.0% |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5 | 0.0% |
6 trận gần | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 8 | 0.0% |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7 | 0.0% |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6 | 0.0% |
6 trận gần | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.0% |
[6] Nữ Shizuoka Sangyo University | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6 | 0.0% |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6 | 0.0% |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0.0% |
6 trận gần | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7 | 0.0% |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6 | 0.0% |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5 | 0.0% |
6 trận gần | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.0% |
Nữ Setagaya Sfida | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
JW Cup | Nữ Setagaya Sfida | 3-2 | 6-2 | Nữ Shizuoka Sangyo University | T | ||||||||||
JW Cup | Nữ Setagaya Sfida | 0-1 | Nữ Shizuoka Sangyo University | B | |||||||||||
JWD2 | Nữ Shizuoka Sangyo University | 0-1 | 1-11 | Nữ Setagaya Sfida | T | ||||||||||
JWD2 | Nữ Setagaya Sfida | 5-0 | 6-8 | Nữ Shizuoka Sangyo University | T | ||||||||||
JWD2 | Nữ Setagaya Sfida | 0-1 | 3-0 | Nữ Shizuoka Sangyo University | B | ||||||||||
Japanese W C 2 | Nữ Shizuoka Sangyo University | 1-1 | 4-7 | Nữ Setagaya Sfida | H | ||||||||||
JWD2 | Nữ Shizuoka Sangyo University | 1-1 | Nữ Setagaya Sfida | H | |||||||||||
Japanese W C 2 | Nữ Setagaya Sfida | 4-0 | 9-1 | Nữ Shizuoka Sangyo University | T | ||||||||||
JWD2 | Nữ Shizuoka Sangyo University | 0-2 | Nữ Setagaya Sfida | T | |||||||||||
JWD2 | Nữ Setagaya Sfida | 4-3 | Nữ Shizuoka Sangyo University | T | |||||||||||
Nữ Setagaya Sfida | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
JW Cup | Nojima Stella (w) | 1-0 | 5-5 | Nữ Setagaya Sfida | B | ||||||||||
JW Cup | Nữ Setagaya Sfida | 6-0 | 5-3 | Toyo University (w) | T | ||||||||||
JW Cup | Nữ Setagaya Sfida | 3-1 | Viamaterras Miyazaki (W) | T | |||||||||||
JPN WD1 | Gunma FC White Star (w) | 1-1 | 4-7 | Nữ Setagaya Sfida | H | ||||||||||
JPN WD1 | Nữ Setagaya Sfida | 4-2 | 11-2 | Nữ Orca Kamogawa FC | T | ||||||||||
JPN WD1 | Nữ IGA Kunoichi | 1-2 | 9-3 | Nữ Setagaya Sfida | T | ||||||||||
JPN WD1 | Nữ Setagaya Sfida | 2-1 | 4-1 | Nữ Ehime FC | T | ||||||||||
JPN WD1 | Nữ Cerezo Osaka Sakai | 1-2 | 4-5 | Nữ Setagaya Sfida | T | ||||||||||
JPN WD1 | Nữ Setagaya Sfida | 4-0 | 5-4 | Nữ Yokohama FC Seagulls | T | ||||||||||
JPN WD1 | Nữ Nippon Sport Science University | 0-1 | 2-6 | Nữ Setagaya Sfida | T | ||||||||||
Nữ Shizuoka Sangyo University | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
JW Cup | Nữ Cerezo Osaka Sakai | 0-0 | Nữ Shizuoka Sangyo University | H | |||||||||||
JW Cup | Nữ Kibi International University | 1-4 | 2-4 | Nữ Shizuoka Sangyo University | T | ||||||||||
JWD2 | Nữ Kibi International University | 1-6 | Nữ Shizuoka Sangyo University | T | |||||||||||
JWD2 | Nữ Shizuoka Sangyo University | 2-0 | 5-3 | Diavorosso Hiroshima (W) | T | ||||||||||
JWD2 | Veertien Mie (W) | 1-1 | 4-9 | Nữ Shizuoka Sangyo University | H | ||||||||||
JWD2 | Diavorosso Hiroshima (W) | 1-2 | 7-3 | Nữ Shizuoka Sangyo University | T | ||||||||||
JWD2 | Nữ Shizuoka Sangyo University | 1-0 | 3-5 | Nữ Yunogo Belle | T | ||||||||||
JWD2 | Nữ Fukuoka AN | 0-1 | 2-12 | Nữ Shizuoka Sangyo University | T | ||||||||||
JWD2 | Nữ JFA Academy Fukushima | 0-0 | 6-6 | Nữ Shizuoka Sangyo University | H | ||||||||||
JWD2 | Nữ Shizuoka Sangyo University | 3-1 | 3-14 | Nữ Yamato Sylphid | T | ||||||||||
Đội bóng | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nữ Setagaya Sfida | Chủ | ||||||||||||||
Nữ Shizuoka Sangyo University | Khách |
Nữ Setagaya Sfida | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | HDP | Khách | Tỷ số | HDP |
---|---|---|---|---|---|---|
JPN | Nữ Setagaya Sfida | 1.5 | Nữ Ehime FC | 2-1 | B | |
Nữ Setagaya Sfida | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | Kèo đầu | Khách | Tỷ số | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|
JPN | Nữ Setagaya Sfida | 2.5/3 | Nữ Yokohama FC Seagulls | 4-0 | T | |
JPN | Nữ Setagaya Sfida | 2.5/3 | Nữ AS Harima ALBION | 1-2 | T | |
JPN | Nữ Setagaya Sfida | 2.5/3 | Nữ Angeviolet Hiroshima | 2-0 | X | |
JPN | Nữ Setagaya Sfida | 2.5/3 | Nữ IGA Kunoichi | 2-2 | T | |
JPN | Nữ Setagaya Sfida | 2.5/3 | Nữ Ehime FC | 0-1 | X |
Nữ Shizuoka Sangyo University | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | HDP | Khách | Tỷ số | HDP |
---|---|---|---|---|---|---|
JW | Nữ Shizuoka Sangyo University | -1.5 | Nữ Orca Kamogawa FC | 0-1 | T | |
Jap | Nữ Shizuoka Sangyo University | -1.5 | Nữ Cerezo Osaka Sakai | 1-3 | B | |
JWD | Nữ Sayama FC | 1.5 | Nữ Shizuoka Sangyo University | 1-0 | T |
Nữ Shizuoka Sangyo University | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | Kèo đầu | Khách | Tỷ số | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|
JWD | Nữ Tsukuba FC | 2.5/3 | Nữ Shizuoka Sangyo University | 1-3 | T | |
INT | Nữ B Kyoto | 2.5/3 | Nữ Shizuoka Sangyo University | 0-2 | X | |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Nadeshiko League Nữ Nhật Bản | Khách | Nữ Yamato Sylphid | 6 Ngày | |
Nadeshiko League Nữ Nhật Bản | Chủ | Nữ Orca Kamogawa FC | 14 Ngày | |
Nadeshiko League Nữ Nhật Bản | Khách | Nữ Fc Takatsuki | 21 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Nadeshiko League Nữ Nhật Bản | Chủ | Nữ Orca Kamogawa FC | 7 Ngày | |
Nadeshiko League Nữ Nhật Bản | Khách | Nữ Nippon Sport Science University | 14 Ngày | |
Nadeshiko League Nữ Nhật Bản | Chủ | Nữ AS Harima ALBION | 20 Ngày |