Xin chào quý khách,
Nếu bạn gặp trục trặc khi truy cập trang web, vui lòng phản hồi qua:
1. Email: bongdalulu@gmail.com
2. Telegram: @bongdalu007
Xin chào quý khách,
Nếu bạn gặp trục trặc khi truy cập trang web, vui lòng phản hồi qua:
1. Email: bongdalulu@gmail.com
2. Telegram: @bongdalu007
[5] Nữ IGA Kunoichi | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5 | 0.0% |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0.0% |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0.0% |
6 trận gần | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6 | 0.0% |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0.0% |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0.0% |
6 trận gần | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.0% |
[8] Nữ Yamato Sylphid | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 8 | 0.0% |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 10 | 0.0% |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7 | 0.0% |
6 trận gần | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 9 | 0.0% |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 10 | 0.0% |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 8 | 0.0% |
6 trận gần | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.0% |
Nữ IGA Kunoichi | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
JPN WD1 | Nữ Yamato Sylphid | 0-1 | 1-7 | Nữ IGA Kunoichi | T | ||||||||||
JPN WD1 | Nữ IGA Kunoichi | 2-0 | 9-1 | Nữ Yamato Sylphid | T | ||||||||||
Nữ IGA Kunoichi | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
JW Cup | Nữ Sayama FC | 1-1 | Nữ IGA Kunoichi | H | |||||||||||
JW Cup | Nữ IGA Kunoichi | 1-1 | 4-4 | Nữ Ehime FC | H | ||||||||||
JW Cup | Nữ IGA Kunoichi | 2-0 | Nữ Tokiwagi Gakuen High School | T | |||||||||||
JPN WD1 | Nữ AS Harima ALBION | 3-2 | 2-5 | Nữ IGA Kunoichi | B | ||||||||||
JPN WD1 | Nữ IGA Kunoichi | 5-1 | 8-0 | Gunma FC White Star (w) | T | ||||||||||
JPN WD1 | Nữ IGA Kunoichi | 1-2 | 9-3 | Nữ Setagaya Sfida | B | ||||||||||
JPN WD1 | Nữ NGU Nagoya | 1-1 | 3-6 | Nữ IGA Kunoichi | H | ||||||||||
JPN WD1 | Nữ Ehime FC | 1-1 | 4-9 | Nữ IGA Kunoichi | H | ||||||||||
JPN WD1 | Nữ IGA Kunoichi | 1-0 | 6-3 | Nữ Fc Takatsuki | T | ||||||||||
JPN WD1 | Nữ Cerezo Osaka Sakai | 2-3 | 2-4 | Nữ IGA Kunoichi | T | ||||||||||
Nữ Yamato Sylphid | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
JWD2 | Nữ Norddea Hokkaido | 1-1 | 4-6 | Nữ Yamato Sylphid | H | ||||||||||
JWD2 | Nữ Yamato Sylphid | 1-0 | 6-2 | Nữ Kibi International University | T | ||||||||||
JWD2 | Nữ Yamato Sylphid | 1-1 | 0-8 | Nữ JFA Academy Fukushima | H | ||||||||||
JWD2 | Nữ Yunogo Belle | 0-5 | 4-5 | Nữ Yamato Sylphid | T | ||||||||||
JWD2 | Diavorosso Hiroshima (W) | 1-1 | Nữ Yamato Sylphid | H | |||||||||||
JWD2 | Nữ Yamato Sylphid | 2-1 | 6-1 | Nữ Yunogo Belle | T | ||||||||||
JWD2 | Nữ Yamato Sylphid | 2-0 | 7-3 | Nữ Fukuoka AN | T | ||||||||||
JWD2 | Nữ Shizuoka Sangyo University | 3-1 | 3-14 | Nữ Yamato Sylphid | B | ||||||||||
JWD2 | Nữ Tsukuba FC | 2-5 | 2-12 | Nữ Yamato Sylphid | T | ||||||||||
JWD2 | Nữ Yamato Sylphid | 2-1 | 4-6 | Veertien Mie (W) | T | ||||||||||
Đội bóng | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nữ IGA Kunoichi | Chủ | ||||||||||||||
Nữ Yamato Sylphid | Khách |
Nữ IGA Kunoichi | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | HDP | Khách | Tỷ số | HDP |
---|---|---|---|---|---|---|
JWF | Nữ IGA Kunoichi | 2/2.5 | Nữ Kibi International University | 1-0 | B |
Nữ IGA Kunoichi | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | Kèo đầu | Khách | Tỷ số | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|
Jap | Nữ IGA Kunoichi | 3/3.5 | Nữ B Kyoto | 3-1 | T | |
JPN | Nữ IGA Kunoichi | 3/3.5 | Nữ INAC | 0-1 | X | |
WJL | Nữ IGA Kunoichi | 3/3.5 | Nữ Yunogo Belle | 1-0 | X | |
JPN | Nữ IGA Kunoichi | 3/3.5 | Nữ Fukuoka AN | 2-1 | X | |
JPN | Nữ IGA Kunoichi | 3/3.5 | Nữ Urawa Reds | 0-2 | X |
Nữ Yamato Sylphid | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | HDP | Khách | Tỷ số | HDP |
---|---|---|---|---|---|---|
JWD | Nữ Kibi International University | 2/2.5 | Nữ Yamato Sylphid | 2-0 | T |
Nữ Yamato Sylphid | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | Kèo đầu | Khách | Tỷ số | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|
JWD | Nữ Shizuoka Sangyo University | 3/3.5 | Nữ Yamato Sylphid | 3-1 | T | |
JPN | Nữ Ehime FC | 3/3.5 | Nữ Yamato Sylphid | 1-0 | X | |
Jap | Nữ Sayama FC | 3/3.5 | Nữ Yamato Sylphid | 1-0 | X | |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Nadeshiko League Nữ Nhật Bản | Khách | Nữ Fc Takatsuki | 7 Ngày | |
Nadeshiko League Nữ Nhật Bản | Chủ | Nữ Yokohama FC Seagulls | 14 Ngày | |
Nadeshiko League Nữ Nhật Bản | Khách | Nữ Ehime FC | 21 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Nadeshiko League Nữ Nhật Bản | Chủ | Nữ Setagaya Sfida | 6 Ngày | |
Nadeshiko League Nữ Nhật Bản | Chủ | Nữ Fc Takatsuki | 14 Ngày | |
Nadeshiko League Nữ Nhật Bản | Khách | Nữ Yokohama FC Seagulls | 21 Ngày |