Xin chào quý khách,
Nếu bạn gặp trục trặc khi truy cập trang web, vui lòng phản hồi qua:
1. Email: bongdalulu@gmail.com
2. Telegram: @bongdalu007
Xin chào quý khách,
Nếu bạn gặp trục trặc khi truy cập trang web, vui lòng phản hồi qua:
1. Email: bongdalulu@gmail.com
2. Telegram: @bongdalu007
[] Marilia Ac | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
[] Itapirense'SP | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Marilia Ac | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
Không có dữ liệu! | |||||||||||||||
Marilia Ac | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
BRA SPC2 | Desportivo Brasil SP | 1-0 | 6-3 | Marilia Ac | B | ||||||||||
BRA SPC2 | Esporte Clube Sao Jose SP | 1-0 | 4-3 | Marilia Ac | B | ||||||||||
BRA SPC2 | Marilia Ac | 2-1 | 8-6 | Matonense SP | T | ||||||||||
BRA SPC2 | Sertaozinho | 1-3 | 4-1 | Marilia Ac | T | ||||||||||
BRA SPC2 | Marilia Ac | 3-0 | 6-6 | Gremio Prudente | T | ||||||||||
Copa do Brasil | Marilia Ac | 0-3 | 3-3 | Brusque FC | B | ||||||||||
BRA SPC2 | Marilia Ac | 1-0 | 2-11 | EC Sao Bernardo'SP | T | ||||||||||
BRA SPC2 | CA Votuporanguense SP | 1-1 | 8-5 | Marilia Ac | H | ||||||||||
BRA SPC2 | Marilia Ac | 2-0 | 9-4 | Barretos SP | T | ||||||||||
BRA SPC2 | Marilia Ac | 1-0 | Capie Warrero | T | |||||||||||
Itapirense'SP | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
BRA SPC2 | Itapirense'SP | 1-1 | 5-3 | Uniao Suzano AC SP | H | ||||||||||
BRA SPC2 | Itapirense'SP | 0-2 | 3-6 | Desportivo Brasil SP | B | ||||||||||
BRA SPC2 | Bandeirante | 0-0 | 8-1 | Itapirense'SP | H | ||||||||||
BRA SPC2 | Red Bull Brasil | 1-1 | 5-4 | Itapirense'SP | H | ||||||||||
BRA SPC2 | Itapirense'SP | 1-1 | 3-6 | Sertaozinho | H | ||||||||||
BRA SPC2 | Gremio Prudente | 2-0 | 6-3 | Itapirense'SP | B | ||||||||||
BRA SPC2 | Itapirense'SP | 0-3 | 3-5 | Capie Warrero | B | ||||||||||
BRA SPC2 | Matonense SP | 0-1 | 8-2 | Itapirense'SP | T | ||||||||||
BRA SPC2 | Itapirense'SP | 1-0 | 0-6 | Esporte Clube Sao Jose SP | T | ||||||||||
BRA SPC2 | CA Votuporanguense SP | 1-1 | 4-2 | Itapirense'SP | H | ||||||||||
Đội bóng | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Marilia Ac | Chủ | ||||||||||||||
Itapirense'SP | Khách |
Marilia Ac | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | HDP | Khách | Tỷ số | HDP |
---|---|---|---|---|---|---|
BRA | Marilia Ac | 0.5 | Matonense SP | 2-1 | T | |
BRA | Sertaozinho | -0.5 | Marilia Ac | 1-3 | T | |
BRA | Marilia Ac | 0.5 | Gremio Prudente | 3-0 | T | |
BRA | Marilia Ac | 0.5 | Comercial-SP | 0-0 | B | |
BRA | Sertaozinho | -0.5 | Marilia Ac | 1-1 | B |
Marilia Ac | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | Kèo đầu | Khách | Tỷ số | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|
Cop | Marilia Ac | 2 | Brusque FC | 0-3 | T | |
BRA | Marilia Ac | 2 | EC Sao Bernardo'SP | 1-0 | X | |
BRA | Marilia Ac | 2 | Barretos SP | 2-0 | H | |
BRA | Marilia Ac | 2 | Capie Warrero | 1-1 | H | |
BRA | Marilia Ac | 2 | Uniao Suzano AC SP | 1-0 | X |
Itapirense'SP | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | HDP | Khách | Tỷ số | HDP |
---|---|---|---|---|---|---|
BRA | Bandeirante | 0.5 | Itapirense'SP | 0-0 | T | |
BRA | Itapirense'SP | -0.5 | Audax Sao Paulo | 2-1 | T | |
BRP | SKA Brasil | 0.5 | Itapirense'SP | 1-3 | T | |
BRP | Anpaao | 0.5 | Itapirense'SP | 1-3 | T | |
BRP | XV de Jau | 0.5 | Itapirense'SP | 2-1 | B |
Itapirense'SP | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | Kèo đầu | Khách | Tỷ số | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|
BRA | Bandeirante | 2 | Itapirense'SP | 0-0 | X | |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 4 | 2 | 3 | 2 | 1 | 5 | 13 |
Chủ | 1 | 1 | 3 | 1 | 0 | 3 | 7 |
Khách | 3 | 1 | 0 | 1 | 1 | 2 | 6 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 4 | 8 | 1 | 0 | 0 | 5 | 5 |
Chủ | 2 | 4 | 1 | 0 | 0 | 3 | 3 |
Khách | 2 | 4 | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 4 | 1 | 2 | 2 | 1 | 1 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 4 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 1 | 1 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 3 | 0 | 0 | 1 | 5 | 2 | 0 | 1 | 1 |
Chủ | 2 | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 5 (41.7%) | 4 (33.3%) | 0 (0.0%) | 7 (58.3%) | 5 (41.7%) |
Chủ | 3 (25.0%) | 2 (16.7%) | 0 (0.0%) | 4 (33.3%) | 2 (16.7%) |
Khách | 2 (16.7%) | 2 (16.7%) | 0 (0.0%) | 3 (25.0%) | 3 (25.0%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 (15.4%) | 9 (69.2%) | 0 (0.0%) | 5 (38.5%) | 8 (61.5%) |
Chủ | 2 (15.4%) | 3 (23.1%) | 0 (0.0%) | 3 (23.1%) | 4 (30.8%) |
Khách | 0 (0.0%) | 6 (46.2%) | 0 (0.0%) | 2 (15.4%) | 4 (30.8%) |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 3 | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 4 | 1 | 5 |
Chủ | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 3 |
Khách | 0 | 1 | 2 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 1 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 3 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 |
Chủ | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 2 | 0 | 2 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 2 | 0 | 1 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|