Xin chào quý khách,
Nếu bạn gặp trục trặc khi truy cập trang web, vui lòng phản hồi qua:
1. Email: bongdalulu@gmail.com
2. Telegram: @bongdalu007
Xin chào quý khách,
Nếu bạn gặp trục trặc khi truy cập trang web, vui lòng phản hồi qua:
1. Email: bongdalulu@gmail.com
2. Telegram: @bongdalu007
[] FC Meralco Manila | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
[] Dynamic Herb Cebu | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
FC Meralco Manila | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
PH UFL | FC Meralco Manila | 0-1 | 1-11 | Dynamic Herb Cebu | B | ||||||||||
PH UFL | Dynamic Herb Cebu | 5-1 | 16-2 | FC Meralco Manila | B | ||||||||||
PH Cup | Dynamic Herb Cebu | 2-1 | 3-3 | FC Meralco Manila | B | ||||||||||
FC Meralco Manila | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
PH UFL | Mendiola FC | 0-1 | 5-3 | FC Meralco Manila | T | ||||||||||
PH UFL | Kaya FC | 5-0 | 6-2 | FC Meralco Manila | B | ||||||||||
PH UFL | Azkals Development Team | 4-1 | FC Meralco Manila | B | |||||||||||
PH UFL | FC Meralco Manila | 0-3 | 4-6 | Mendiola FC | B | ||||||||||
PH UFL | FC Meralco Manila | 1-4 | 0-4 | Kaya FC | B | ||||||||||
PH UFL | FC Meralco Manila | 1-1 | 6-5 | Azkals Development Team | H | ||||||||||
PH UFL | FC Meralco Manila | 0-4 | 0-8 | Stallions FC | B | ||||||||||
PH UFL | Ceres FC | 1-0 | 7-0 | FC Meralco Manila | B | ||||||||||
PH UFL | FC Meralco Manila | 0-1 | 1-11 | Dynamic Herb Cebu | B | ||||||||||
PH UFL | Dynamic Herb Cebu | 5-1 | 16-2 | FC Meralco Manila | B | ||||||||||
Dynamic Herb Cebu | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
PH UFL | Azkals Development Team | 1-2 | 4-5 | Dynamic Herb Cebu | T | ||||||||||
PH UFL | Stallions FC | 1-1 | 4-0 | Dynamic Herb Cebu | H | ||||||||||
PH UFL | Kaya FC | 2-3 | 10-4 | Dynamic Herb Cebu | T | ||||||||||
PH UFL | Dynamic Herb Cebu | 3-3 | 1-5 | Ceres FC | H | ||||||||||
PH UFL | Dynamic Herb Cebu | 3-2 | 2-8 | Kaya FC | T | ||||||||||
PH UFL | Mendiola FC | 2-6 | 1-3 | Dynamic Herb Cebu | T | ||||||||||
PH UFL | FC Meralco Manila | 0-1 | 1-11 | Dynamic Herb Cebu | T | ||||||||||
PH UFL | Dynamic Herb Cebu | 7-1 | 5-2 | Mendiola FC | T | ||||||||||
PH UFL | Dynamic Herb Cebu | 5-1 | 16-2 | FC Meralco Manila | T | ||||||||||
PH UFL | Azkals Development Team | 0-0 | 5-8 | Dynamic Herb Cebu | H | ||||||||||
Đội bóng | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FC Meralco Manila | Chủ | ||||||||||||||
Dynamic Herb Cebu | Khách |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|