Xin chào quý khách,
Nếu bạn gặp trục trặc khi truy cập trang web, vui lòng phản hồi qua:
1. Email: bongdalulu@gmail.com
2. Telegram: @bongdalu007
Xin chào quý khách,
Nếu bạn gặp trục trặc khi truy cập trang web, vui lòng phản hồi qua:
1. Email: bongdalulu@gmail.com
2. Telegram: @bongdalu007
[10] FK Skopje | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 21 | 2 | 8 | 11 | 8 | 31 | 14 | 10 | 9.5% |
Sân nhà | 10 | 2 | 6 | 2 | 5 | 6 | 12 | 9 | 20.0% |
Sân Khách | 11 | 0 | 2 | 9 | 3 | 25 | 2 | 12 | 0.0% |
6 trận gần | 6 | 0 | 4 | 2 | 3 | 9 | 4 | 0.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 21 | 1 | 8 | 12 | 2 | 13 | 11 | 11 | 4.8% |
Sân nhà | 10 | 1 | 6 | 3 | 1 | 3 | 9 | 10 | 10.0% |
Sân Khách | 11 | 0 | 2 | 9 | 1 | 10 | 2 | 12 | 0.0% |
6 trận gần | 6 | 0 | 3 | 3 | 0 | 3 | 3 | 0.0% |
[3] FK Shkendija 79 | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 21 | 10 | 8 | 3 | 27 | 16 | 38 | 3 | 47.6% |
Sân nhà | 11 | 4 | 6 | 1 | 11 | 7 | 18 | 5 | 36.4% |
Sân Khách | 10 | 6 | 2 | 2 | 16 | 9 | 20 | 2 | 60.0% |
6 trận gần | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 5 | 13 | 66.7% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 21 | 8 | 11 | 2 | 13 | 5 | 35 | 2 | 38.1% |
Sân nhà | 11 | 5 | 6 | 0 | 7 | 0 | 21 | 4 | 45.5% |
Sân Khách | 10 | 3 | 5 | 2 | 6 | 5 | 14 | 4 | 30.0% |
6 trận gần | 6 | 3 | 2 | 1 | 5 | 1 | 11 | 50.0% |
FK Skopje | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
MKD D1 | FK Skopje | 0-1 | 4-9 | FK Shkendija 79 | B | ||||||||||
MKD CUP | FK Shkendija 79 | 5-0 | 2-1 | FK Skopje | B | ||||||||||
MKD D1 | FK Shkendija 79 | 2-0 | 11-3 | FK Skopje | B | ||||||||||
MKD D1 | FK Skopje | 0-2 | 3-6 | FK Shkendija 79 | B | ||||||||||
MKD D1 | FK Shkendija 79 | 1-0 | 15-2 | FK Skopje | B | ||||||||||
MKD D1 | FK Skopje | 0-2 | 2-5 | FK Shkendija 79 | B | ||||||||||
MKD D1 | FK Shkendija 79 | 3-1 | 8-2 | FK Skopje | B | ||||||||||
MKD D1 | FK Skopje | 0-0 | 2-8 | FK Shkendija 79 | H | ||||||||||
MKD D1 | FK Shkendija 79 | 4-0 | 7-1 | FK Skopje | B | ||||||||||
MKD D1 | FK Skopje | 1-2 | FK Shkendija 79 | B | |||||||||||
FK Skopje | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
MKD D1 | Sileks | 3-1 | 4-4 | FK Skopje | B | ||||||||||
MKD D1 | FK Skopje | 1-1 | 7-11 | FK Makedonija Gjorce Petrov | H | ||||||||||
MKD D1 | Rabotnicki Skopje | 4-0 | 2-7 | FK Skopje | B | ||||||||||
MKD D1 | FK Skopje | 0-0 | 1-2 | FK Tikves Kavadarci | H | ||||||||||
MKD D1 | Bregalnica Stip | 0-0 | 10-3 | FK Skopje | H | ||||||||||
INT CF | FK Skopje | 1-3 | FC Vardar Skopje | B | |||||||||||
INT CF | FK Skopje | 3-3 | KF Arsimi | H | |||||||||||
INT CF | Pirin Blagoevgrad | 4-1 | FK Skopje | B | |||||||||||
MKD D1 | FK Skopje | 1-1 | 1-3 | Vlazrimi Struga | H | ||||||||||
MKD D1 | Pobeda Prilep | 0-0 | 5-8 | FK Skopje | H | ||||||||||
FK Shkendija 79 | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
MKD D1 | FK Shkendija 79 | 2-1 | 1-3 | Academy Pandev | T | ||||||||||
MKD D1 | FK Shkendija 79 | 3-1 | 6-6 | Rabotnicki Skopje | T | ||||||||||
MKD D1 | Bregalnica Stip | 0-0 | 6-4 | FK Shkendija 79 | H | ||||||||||
MKD D1 | FK Shkendija 79 | 1-0 | Pobeda Prilep | T | |||||||||||
MKD D1 | FK Shkupi | 2-0 | 5-2 | FK Shkendija 79 | B | ||||||||||
INT CF | FK Valmiera | 2-2 | 0-0 | FK Shkendija 79 | H | ||||||||||
INT CF | Dynamo Kyiv | 1-0 | 0-0 | FK Shkendija 79 | B | ||||||||||
INT CF | CSKA 1948 Sofia | 2-0 | FK Shkendija 79 | B | |||||||||||
INT CF | NK Mura 05 | 1-1 | FK Shkendija 79 | H | |||||||||||
INT CF | Voska Sport | 2-2 | 1-9 | FK Shkendija 79 | H | ||||||||||
Đội bóng | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FK Skopje | Chủ | ||||||||||||||
FK Shkendija 79 | Khách |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 1 | 2 | 0 | 6 | 3 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 3 | 2 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 1 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 3 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 (25.0%) | 2 (50.0%) | 0 (0.0%) | 2 (50.0%) | 2 (50.0%) |
Chủ | 0 (0.0%) | 1 (25.0%) | 0 (0.0%) | 1 (25.0%) | 1 (25.0%) |
Khách | 1 (25.0%) | 1 (25.0%) | 0 (0.0%) | 1 (25.0%) | 1 (25.0%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 (50.0%) | 2 (50.0%) | 0 (0.0%) | 1 (25.0%) | 3 (75.0%) |
Chủ | 1 (25.0%) | 1 (25.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 2 (50.0%) |
Khách | 1 (25.0%) | 1 (25.0%) | 0 (0.0%) | 1 (25.0%) | 1 (25.0%) |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 | 2 | 3 | 2 | 3 | 1 | 4 | 3 | 2 | 4 |
Chủ | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 1 | 2 | 1 | 2 | 1 | 4 | 0 | 2 | 3 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 3 | 2 | 2 | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 1 | 0 |
Chủ | 3 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
VĐQG Bắc Macedonia | Khách | FK Shkupi | 14 Ngày | |
VĐQG Bắc Macedonia | Chủ | FC Struga Trim Lum | 21 Ngày | |
VĐQG Bắc Macedonia | Khách | Rabotnicki Skopje | 27 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
VĐQG Bắc Macedonia | Chủ | Pobeda Prilep | 14 Ngày | |
VĐQG Bắc Macedonia | Chủ | FK Tikves Kavadarci | 27 Ngày | |
VĐQG Bắc Macedonia | Khách | Bregalnica Stip | 35 Ngày |