Xin chào quý khách,
Nếu bạn gặp trục trặc khi truy cập trang web, vui lòng phản hồi qua:
1. Email: bongdalulu@gmail.com
2. Telegram: @bongdalu007
Xin chào quý khách,
Nếu bạn gặp trục trặc khi truy cập trang web, vui lòng phản hồi qua:
1. Email: bongdalulu@gmail.com
2. Telegram: @bongdalu007
[] Azkoyen | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
[] CD Subiza | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Azkoyen | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
Spain D4 | Lagunak | 2-1 | Azkoyen | B | |||||||||||
Spain D4 | Azkoyen | 0-1 | 4-9 | Valle de Egues | B | ||||||||||
Spain D4 | CD Cortes | 1-2 | Azkoyen | T | |||||||||||
Spain D4 | Azkoyen | 0-1 | 2-3 | CD Cantolagua | B | ||||||||||
Spain D4 | Pamplona | 5-0 | Azkoyen | B | |||||||||||
Spain D4 | Azkoyen | 0-1 | Alesves | B | |||||||||||
Spain D4 | Azkoyen | 4-1 | CD Pena Sport | T | |||||||||||
Spain D4 | UCD Burlades | 2-0 | Azkoyen | B | |||||||||||
Spain D4 | Azkoyen | 1-0 | CD Oberena | T | |||||||||||
Spain D4 | CD Beti Onak | 1-0 | 4-5 | Azkoyen | B | ||||||||||
CD Subiza | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
Spain D4 | CD Subiza | 2-0 | CD Pena Sport | T | |||||||||||
Spain D4 | UCD Burlades | 2-1 | CD Subiza | B | |||||||||||
Spain D4 | CD Subiza | 1-3 | CD Oberena | B | |||||||||||
Spain D4 | CD Beti Onak | 0-3 | CD Subiza | T | |||||||||||
Spain D4 | CD Subiza | 3-1 | CD Ardoi Draw | T | |||||||||||
Spain D4 | CD Huarte | 2-2 | CD Subiza | H | |||||||||||
Spain D4 | CD Subiza | 1-2 | 4-5 | Avance Ezcabarte | B | ||||||||||
Spain D4 | UDC Txantrea KKE | 0-0 | CD Subiza | H | |||||||||||
Spain D4 | Alesves | 0-5 | CD Subiza | T | |||||||||||
Spain D4 | CD Subiza | 5-1 | 3-2 | Lagunak | T | ||||||||||
Đội bóng | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Azkoyen | Chủ | ||||||||||||||
CD Subiza | Khách |
Azkoyen | |||||||||||
FT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | 0% | Xem | Xem |
Azkoyen | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | 0% | Xem | Xem |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 1 | 1 | 1 | 3 | 0 | 1 | 1 | 2 | 7 |
Chủ | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 1 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | 1 | 0 | 0 | 6 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 1 | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Chủ | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |