Blacktown City FC U20 | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Sydney Olympic U20 | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Blacktown City FC U20 | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
AB U20 L | Sydney Olympic U20 | 1-3(0-2) | Blacktown City FC U20 | 9-4(4-1) | T | ||||||||||
AB U20 L | Blacktown City FC U20 | 3-1(2-1) | Sydney Olympic U20 | 5-4(2-4) | T | ||||||||||
AB U20 L | Sydney Olympic U20 | 1-1(0-1) | Blacktown City FC U20 | 4-3(0-2) | H | ||||||||||
INT CF | Blacktown City FC U20 | 0-3(0-2) | Sydney Olympic U20 | 5-3(1-1) | B | ||||||||||
AB U20 L | Blacktown City FC U20 | 3-3(0-1) | Sydney Olympic U20 | 3-3(1-1) | H | ||||||||||
WAUS U20 | Blacktown City FC U20 | 1-1(0-0) | Sydney Olympic U20 | 6-3(3-1) | H | ||||||||||
WAUS U20 | Sydney Olympic U20 | 3-1(1-0) | Blacktown City FC U20 | 3-4(2-1) | B | ||||||||||
WAUS U20 | Blacktown City FC U20 | 3-1(0-1) | Sydney Olympic U20 | 7-2(3-1) | T | ||||||||||
WAUS U20 | Sydney Olympic U20 | 1-5(0-2) | Blacktown City FC U20 | 0-6(0-1) | T | ||||||||||
Blacktown City FC U20 | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
AB U20 L | Marconi Stallions U20 | 2-0(0-0) | Blacktown City FC U20 | 3-1(1-1) | B | ||||||||||
AB U20 L | Blacktown City FC U20 | 3-0(1-0) | Mt Druitt Town Rangers U20 | 7-1(7-1) | T | ||||||||||
AB U20 L | Blacktown City FC U20 | 2-0(1-0) | NWS Spirit FC U20 | 4-6(1-2) | T | ||||||||||
AB U20 L | Blacktown City FC U20 | 6-0(4-0) | Manly United U20 | 3-3(3-1) | T | ||||||||||
AB U20 L | Blacktown City FC U20 | 1-1(1-0) | Mt Druitt Town Rangers U20 | 10-5(6-2) | H | ||||||||||
AB U20 L | Sydney Olympic U20 | 1-3(0-2) | Blacktown City FC U20 | 9-4(4-1) | T | ||||||||||
AB U20 L | Blacktown City FC U20 | 1-0(1-0) | U20 Wollongong Wolves | 7-2(3-1) | T | ||||||||||
AB U20 L | Sutherland Sharks U20 | 0-5(0-1) | Blacktown City FC U20 | 1-5(0-3) | T | ||||||||||
AB U20 L | Manly United U20 | 1-4(0-3) | Blacktown City FC U20 | 4-9(0-5) | T | ||||||||||
AB U20 L | Sydney FC U20 | 1-1(0-1) | Blacktown City FC U20 | - | H | ||||||||||
Sydney Olympic U20 | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
AB U20 L | Western Sydney Wanderers U20 | 3-2(0-1) | Sydney Olympic U20 | - | B | ||||||||||
AB U20 L | St George City FA U20 | 0-1(0-0) | Sydney Olympic U20 | 3-7(2-3) | T | ||||||||||
AB U20 L | Sydney Olympic U20 | 2-5(0-4) | Rockdale City Suns U20 | 3-8(3-4) | B | ||||||||||
AB U20 L | Manly United U20 | 1-1(1-0) | Sydney Olympic U20 | 7-5(5-3) | H | ||||||||||
AB U20 L | Sydney Olympic U20 | 1-1(1-1) | Sutherland Sharks U20 | 4-10(3-3) | H | ||||||||||
AB U20 L | Sydney Olympic U20 | 1-3(0-2) | Blacktown City FC U20 | 9-4(4-1) | B | ||||||||||
AB U20 L | Sydney FC U20 | 5-0(1-0) | Sydney Olympic U20 | - | B | ||||||||||
AB U20 L | Mt Druitt Town Rangers U20 | 0-0(0-0) | Sydney Olympic U20 | 1-8(0-1) | H | ||||||||||
AB U20 L | A.P.I.A. Leichhardt Tigers Youth | 1-1(0-1) | Sydney Olympic U20 | 4-4(3-2) | H | ||||||||||
AB U20 L | Sydney Olympic U20 | 6-0(3-0) | Sydney United 58 U20 | 9-3(5-1) | T | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Blacktown City FC U20 | Chủ | ||||||||||||||
Sydney Olympic U20 | Khách |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 5 | 3 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 5 | 3 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 (33.3%) | 2 (66.7%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 3 (100.0%) |
Chủ | 1 (33.3%) | 1 (33.3%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 2 (66.7%) |
Khách | 0 (0.0%) | 1 (33.3%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (33.3%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 (50.0%) | 1 (50.0%) | 0 (0.0%) | 1 (50.0%) | 1 (50.0%) |
Chủ | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) |
Khách | 1 (50.0%) | 1 (50.0%) | 0 (0.0%) | 1 (50.0%) | 1 (50.0%) |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 | 1 | 2 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 |
Chủ | 3 | 1 | 2 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | 0 | 1 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|