Xin chào quý khách,
Nếu bạn gặp trục trặc khi truy cập trang web, vui lòng phản hồi qua:
1. Email: bongdalulu@gmail.com
2. Telegram: @bongdalu007
Xin chào quý khách,
Nếu bạn gặp trục trặc khi truy cập trang web, vui lòng phản hồi qua:
1. Email: bongdalulu@gmail.com
2. Telegram: @bongdalu007
[] Carmen Bucuresti (w) | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
[] Banat Girls (w) | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Carmen Bucuresti (w) | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
R WSL | Carmen Bucuresti (w) | 5-1 | Banat Girls (w) | T | |||||||||||
R WSL | Carmen Bucuresti (w) | 2-5 | 1-7 | Banat Girls (w) | B | ||||||||||
R WSL | Carmen Bucuresti (w) | 4-0 | 8-0 | Banat Girls (w) | T | ||||||||||
Carmen Bucuresti (w) | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
R WSL | Carmen Bucuresti (w) | 2-3 | 4-5 | ASU Politehnica Timisoara (W) | B | ||||||||||
R WSL | Carmen Bucuresti (w) | 9-0 | Nữ FCM Targu Mures | T | |||||||||||
R WSL | Nữ Piros Security | 0-8 | Carmen Bucuresti (w) | T | |||||||||||
R WSL | Carmen Bucuresti (w) | 8-0 | 11-0 | Nữ Vasas Odorhei | T | ||||||||||
R WSL | Carmen Bucuresti (w) | 2-0 | FK Csikszereda Miercurea Ciuc (w) | T | |||||||||||
R WSL | Nữ Fairplay Bucuresti | 0-6 | Carmen Bucuresti (w) | T | |||||||||||
R WSL | Carmen Bucuresti (w) | 0-1 | ASU Politehnica Timisoara (W) | B | |||||||||||
R WSL | Nữ Olimpia Cluj | 4-0 | Carmen Bucuresti (w) | B | |||||||||||
R WSL | Carmen Bucuresti (w) | 10-0 | Universitatea Galati (w) | T | |||||||||||
R WSL | Carmen Bucuresti (w) | 5-1 | Banat Girls (w) | T | |||||||||||
Banat Girls (w) | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
R WSL | Banat Girls (w) | 2-1 | 1-4 | Nữ Vasas Odorhei | T | ||||||||||
R WSL | FK Csikszereda Miercurea Ciuc (w) | 1-0 | 5-3 | Banat Girls (w) | B | ||||||||||
R WSL | Banat Girls (w) | 1-0 | Nữ Independenta Baia Mare | T | |||||||||||
R WSL | Nữ Fairplay Bucuresti | 0-3 | 1-9 | Banat Girls (w) | T | ||||||||||
R WSL | Banat Girls (w) | 1-2 | Nữ Vasas Odorhei | B | |||||||||||
R WSL | Banat Girls (w) | 4-1 | 7-2 | Nữ FCM Targu Mures | T | ||||||||||
R WSL | ASU Politehnica Timisoara (W) | 2-0 | Banat Girls (w) | B | |||||||||||
R WSL | Banat Girls (w) | 4-0 | 3-1 | Nữ Piros Security | T | ||||||||||
R WSL | Nữ Olimpia Cluj | 4-0 | Banat Girls (w) | B | |||||||||||
R WSL | Universitatea Galati (w) | 0-10 | Banat Girls (w) | T | |||||||||||
Đội bóng | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Carmen Bucuresti (w) | Chủ | ||||||||||||||
Banat Girls (w) | Khách |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|