Xin chào quý khách,
Nếu bạn gặp trục trặc khi truy cập trang web, vui lòng phản hồi qua:
1. Email: bongdalulu@gmail.com
2. Telegram: @bongdalu007
Xin chào quý khách,
Nếu bạn gặp trục trặc khi truy cập trang web, vui lòng phản hồi qua:
1. Email: bongdalulu@gmail.com
2. Telegram: @bongdalu007
[] Life Fighters | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
[] Eleven Arrows FC | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Life Fighters | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
NAM PL | Eleven Arrows FC | 2-2 | Life Fighters | H | |||||||||||
NAM PL | Eleven Arrows FC | 2-0 | Life Fighters | B | |||||||||||
Life Fighters | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
NAM PL | Life Fighters | 0-1 | Tura Magic FC | B | |||||||||||
NAM PL | Life Fighters | 0-2 | UNAM FC | B | |||||||||||
NAM PL | UNAM FC | 2-0 | Life Fighters | B | |||||||||||
NAM PL | Life Fighters | 3-1 | Orlando Pirates Windhoek | T | |||||||||||
NAM PL | Blue Waters FC | 1-3 | Life Fighters | T | |||||||||||
NAM PL | Eleven Arrows FC | 2-2 | Life Fighters | H | |||||||||||
NAM PL | Julinho Sporting | 0-1 | Life Fighters | T | |||||||||||
NAM PL | Eleven Arrows FC | 2-0 | Life Fighters | B | |||||||||||
NAM PL | Tigers SC | 0-1 | 3-7 | Life Fighters | T | ||||||||||
NAM PL | Black Africa FC | 4-0 | 4-5 | Life Fighters | B | ||||||||||
Eleven Arrows FC | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
NAM PL | Eleven Arrows FC | 0-1 | UNAM FC | B | |||||||||||
NAM PL | Eleven Arrows FC | 3-1 | Tura Magic FC | T | |||||||||||
NAM PL | Eleven Arrows FC | 3-0 | Okahandja United FC | T | |||||||||||
NAM PL | Eleven Arrows FC | 0-2 | Mighty Gunners | B | |||||||||||
NAM PL | Tura Magic FC | 2-4 | Eleven Arrows FC | T | |||||||||||
NAM PL | Eleven Arrows FC | 1-2 | Julinho Sporting | B | |||||||||||
NAM PL | Eleven Arrows FC | 2-2 | Life Fighters | H | |||||||||||
NAM PL | Eleven Arrows FC | 2-0 | Life Fighters | T | |||||||||||
NAM PL | Tigers SC | 0-1 | 2-3 | Eleven Arrows FC | T | ||||||||||
NAM PL | Pyeongtaek Citizens FC | 0-0 | 4-4 | Eleven Arrows FC | H | ||||||||||
Đội bóng | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Life Fighters | Chủ | ||||||||||||||
Eleven Arrows FC | Khách |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|