Xin chào quý khách,
Nếu bạn gặp trục trặc khi truy cập trang web, vui lòng phản hồi qua:
1. Email: bongdalulu@gmail.com
2. Telegram: @bongdalu007
Xin chào quý khách,
Nếu bạn gặp trục trặc khi truy cập trang web, vui lòng phản hồi qua:
1. Email: bongdalulu@gmail.com
2. Telegram: @bongdalu007
[] URA Kampala | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
[] Busoga United | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
URA Kampala | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
UPL | Busoga United | 0-4 | 8-3 | URA Kampala | T | ||||||||||
UPL | URA Kampala | 2-3 | Busoga United | B | |||||||||||
UPL | Busoga United | 1-3 | URA Kampala | T | |||||||||||
UPL | URA Kampala | 1-0 | Busoga United | T | |||||||||||
UPL | Busoga United | 3-0 | 3-5 | URA Kampala | B | ||||||||||
UPL | URA Kampala | 0-0 | 4-3 | Busoga United | H | ||||||||||
URA Kampala | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
UPL | BUL FC | 0-1 | 2-1 | URA Kampala | T | ||||||||||
UPL | URA Kampala | 1-0 | 2-6 | Express FC | T | ||||||||||
UPL | Onduparaka FC | 0-2 | 4-2 | URA Kampala | T | ||||||||||
UPL | Gaddafi FC | 2-1 | URA Kampala | B | |||||||||||
UPL | URA Kampala | 1-1 | 5-4 | SC Villa | H | ||||||||||
UPL | defense forces | 1-1 | 2-3 | URA Kampala | H | ||||||||||
UPL | URA Kampala | 0-0 | 8-1 | Blacks Power FC | H | ||||||||||
UPL | Ma Lu | 2-2 | 3-6 | URA Kampala | H | ||||||||||
UPL | URA Kampala | 0-1 | 3-5 | Vipers | B | ||||||||||
UPL | Kampala City Council FC | 1-1 | 8-4 | URA Kampala | H | ||||||||||
Busoga United | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
UPL | Busoga United | 1-0 | 5-3 | defense forces | T | ||||||||||
UPL | Blacks Power FC | 0-2 | 3-2 | Busoga United | T | ||||||||||
UPL | Busoga United | 0-1 | 8-7 | Ma Lu | B | ||||||||||
UPL | Busoga United | 1-0 | 1-7 | Vipers | T | ||||||||||
UPL | Kampala City Council FC | 2-1 | 5-2 | Busoga United | B | ||||||||||
UPL | Busoga United | 0-1 | 8-1 | Arua Hill SC | B | ||||||||||
UPL | Wakiso Giants FC | 2-3 | 4-1 | Busoga United | T | ||||||||||
UPL | Busoga United | 0-1 | 4-1 | Bright Stars | B | ||||||||||
UPL | BUL FC | 2-0 | 6-0 | Busoga United | B | ||||||||||
UPL | Busoga United | 0-1 | 3-2 | Express FC | B | ||||||||||
Đội bóng | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
URA Kampala | Chủ | ||||||||||||||
Busoga United | Khách |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|