Xin chào quý khách,
Nếu bạn gặp trục trặc khi truy cập trang web, vui lòng phản hồi qua:
1. Email: bongdalulu@gmail.com
2. Telegram: @bongdalu007
Xin chào quý khách,
Nếu bạn gặp trục trặc khi truy cập trang web, vui lòng phản hồi qua:
1. Email: bongdalulu@gmail.com
2. Telegram: @bongdalu007
[] Sangiovannese | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
[] Grosseto | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Sangiovannese | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
ITA S4 | Grosseto | 1-2 | Sangiovannese | T | |||||||||||
ITA C1 | Sangiovannese | 1-2 | Grosseto | B | |||||||||||
ITA C1 | Grosseto | 2-1 | Sangiovannese | B | |||||||||||
ITA C1 | Grosseto | 0-0 | Sangiovannese | H | |||||||||||
ITA C1 | Sangiovannese | 1-3 | Grosseto | B | |||||||||||
ITA C1 | Sangiovannese | 0-0 | Grosseto | H | |||||||||||
ITA C1 | Grosseto | 0-0 | Sangiovannese | H | |||||||||||
Sangiovannese | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
ITA S4 | ASD Flaminia Civita Castellana | 2-2 | Sangiovannese | H | |||||||||||
ITA S4 | US Follonica Gavorrano | 1-0 | 10-3 | Sangiovannese | B | ||||||||||
ITA S4 | Sangiovannese | 3-0 | Orvietana | T | |||||||||||
ITA S4 | Poggibonsi | 1-3 | Sangiovannese | T | |||||||||||
ITA S4 | Sangiovannese | 3-2 | ASD Sporting Trestina | T | |||||||||||
ITA S4 | Tau calcio | 0-0 | Sangiovannese | H | |||||||||||
ITA S4 | Sangiovannese | 1-2 | US Pianese | B | |||||||||||
ITA S4 | Arezzo | 1-1 | 5-2 | Sangiovannese | H | ||||||||||
ITA S4 | Sangiovannese | 1-0 | Livorno | T | |||||||||||
ITA S4 | AS Ostia Mare | 0-0 | Sangiovannese | H | |||||||||||
Grosseto | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
ITA S4 | Grosseto | 0-0 | AS Ostia Mare | H | |||||||||||
ITA S4 | Orvietana | 4-1 | Grosseto | B | |||||||||||
ITA S4 | Grosseto | 1-1 | 5-4 | ASD Pro Livorno | H | ||||||||||
ITA S4 | Gavorrano | 2-1 | 5-4 | Grosseto | B | ||||||||||
ITA S4 | Grosseto | 1-3 | 9-1 | Montespaccato | B | ||||||||||
ITA S4 | ASD Sporting Trestina | 0-0 | 7-4 | Grosseto | H | ||||||||||
ITA S4 | Grosseto | 3-1 | 2-4 | Ponsacco | T | ||||||||||
ITA S4 | Ssd Group Citta Di Castello | 0-1 | Grosseto | T | |||||||||||
ITA S4 | ASD Seravezza Calcio | 0-0 | Grosseto | H | |||||||||||
ITA S4 | Grosseto | 1-2 | 6-8 | Poggibonsi | B | ||||||||||
Đội bóng | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sangiovannese | Chủ | ||||||||||||||
Grosseto | Khách |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 3 | 1 | 1 | 7 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 3 | 1 | 1 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 3 | 1 | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 3 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 0 | 1 |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 |
Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|