Xin chào quý khách,
Nếu bạn gặp trục trặc khi truy cập trang web, vui lòng phản hồi qua:
1. Email: bongdalulu@gmail.com
2. Telegram: @bongdalu007
Xin chào quý khách,
Nếu bạn gặp trục trặc khi truy cập trang web, vui lòng phản hồi qua:
1. Email: bongdalulu@gmail.com
2. Telegram: @bongdalu007
[] Cassino | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
[] Aprilia | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Cassino | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
ITA S4 | Ilvamaddalena | 1-0 | Cassino | B | |||||||||||
ITA S4 | Cassino | 5-0 | Portici 1906 | T | |||||||||||
ITA S4 | Palmese 1914 | 3-2 | Cassino | B | |||||||||||
ITA S4 | Cassino | 1-0 | Atletico Uri | T | |||||||||||
ITA S4 | SS Angri | 1-1 | Cassino | H | |||||||||||
ITA S4 | Cassino | 0-0 | Vis Artena | H | |||||||||||
ITA S4 | US Casertana 1908 | 2-2 | Cassino | H | |||||||||||
ITA S4 | Cassino | 0-1 | Arzachena | B | |||||||||||
ITA S4 | Tivoli Calcio | 0-1 | Cassino | T | |||||||||||
ITA S4 | Cassino | 0-3 | Pomezia | B | |||||||||||
Aprilia | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
ITA S4 | Aprilia | 1-1 | Lupa Roma | H | |||||||||||
ITA S4 | Paganese | 1-0 | 3-5 | Aprilia | B | ||||||||||
ITA S4 | Aprilia | 1-2 | COS Sarrabus Ogliastra | B | |||||||||||
ITA S4 | Ilvamaddalena | 0-0 | Aprilia | H | |||||||||||
ITA S4 | Aprilia | 1-3 | 7-1 | SS Nola 1925 | B | ||||||||||
ITA S4 | Aprilia | 1-1 | Palmese 1914 | H | |||||||||||
ITA S4 | AS Sorrento Calcio | 0-1 | Aprilia | T | |||||||||||
ITA S4 | Aprilia | 0-0 | Portici 1906 | H | |||||||||||
ITA S4 | Atletico Uri | 2-1 | Aprilia | B | |||||||||||
ITA S4 | Aprilia | 3-1 | 1-9 | SS Angri | T | ||||||||||
Đội bóng | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cassino | Chủ | ||||||||||||||
Aprilia | Khách |
Cassino | |||||||||||
FT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | 0% | Xem | Xem |
Cassino | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | 0% | Xem | Xem |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 2 | 0 | 5 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 2 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 1 | 1 | 4 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 1 | 3 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 1 | 1 | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 1 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |