Citta di Fasano | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
ASD Martina Franca | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Citta di Fasano | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
ITA S4 | ASD Martina Franca | 2-1(2-1) | Citta di Fasano | 6-6(5-3) | B | ||||||||||
Citta di Fasano | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
ITA S4 | Casarano | 1-1(1-1) | Citta di Fasano | 5-5(2-3) | H | ||||||||||
ITA S4 | Citta di Fasano | 2-1(0-0) | FC Francavilla | 4-3(2-2) | T | ||||||||||
ITA S4 | FBC Gravina | 0-0(0-0) | Citta di Fasano | - | H | ||||||||||
ITA S4 | Citta di Fasano | 1-1(1-1) | Cavese | - | H | ||||||||||
ITA S4 | Omnia Bitonto | 6-3(3-0) | Citta di Fasano | - | B | ||||||||||
ITA S4 | Citta di Fasano | 1-1(0-0) | ASD Molfetta | 9-4(3-3) | H | ||||||||||
ITA S4 | Gladiator | 1-0(0-0) | Citta di Fasano | - | B | ||||||||||
ITA S4 | Citta di Fasano | 0-0(0-0) | Nardo | 1-1(1-1) | H | ||||||||||
ITA S4 | Citta di Fasano | 3-1(0-1) | Puteolana | 7-1(2-0) | T | ||||||||||
ITA S4 | USD Lavello | 0-2(0-1) | Citta di Fasano | - | T | ||||||||||
ASD Martina Franca | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
ITA S4 | ASD Martina Franca | 1-3(0-0) | Nardo | 4-7(2-3) | B | ||||||||||
ITA S4 | Matera | 0-0(0-0) | ASD Martina Franca | 3-3(2-1) | H | ||||||||||
ITA S4 | ASD Martina Franca | 2-1(0-1) | Puteolana | 3-3(1-3) | T | ||||||||||
ITA S4 | Team Altamura | 1-2(0-1) | ASD Martina Franca | 9-2(1-2) | T | ||||||||||
ITA S4 | ASD Martina Franca | 1-1(1-1) | Barletta | 2-2(0-1) | H | ||||||||||
ITA S4 | FB Brindisi 1912 | 0-1(0-0) | ASD Martina Franca | 6-4(6-2) | T | ||||||||||
ITA S4 | ASD Martina Franca | 1-1(0-0) | Afragolese 1944 | 4-1(2-0) | H | ||||||||||
ITA S4 | Nocerina | 0-1(0-0) | ASD Martina Franca | 2-2(1-1) | T | ||||||||||
ITA S4 | ASD Martina Franca | 0-1(0-0) | USD Lavello | 11-2(4-2) | B | ||||||||||
ITA S4 | Casarano | 1-0(1-0) | ASD Martina Franca | 5-6(3-2) | B | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Citta di Fasano | Chủ | ||||||||||||||
ASD Martina Franca | Khách |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 2 | 0 | 6 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 4 |
Khách | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 2 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 |
Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 2 | 1 | 2 | 1 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|