Xin chào quý khách,
Nếu bạn gặp trục trặc khi truy cập trang web, vui lòng phản hồi qua:
1. Email: bongdalulu@gmail.com
2. Telegram: @bongdalu007
Xin chào quý khách,
Nếu bạn gặp trục trặc khi truy cập trang web, vui lòng phản hồi qua:
1. Email: bongdalulu@gmail.com
2. Telegram: @bongdalu007
[SWE WD1-5] Nữ Hammarby | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 26 | 15 | 3 | 8 | 43 | 29 | 48 | 5 | 57.7% |
Sân nhà | 13 | 7 | 2 | 4 | 21 | 11 | 23 | 5 | 53.8% |
Sân Khách | 13 | 8 | 1 | 4 | 22 | 18 | 25 | 4 | 61.5% |
6 trận gần | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 4 | 11 | 50.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 26 | 10 | 9 | 7 | 21 | 14 | 39 | 7 | 38.5% |
Sân nhà | 13 | 6 | 5 | 2 | 14 | 5 | 23 | 4 | 46.2% |
Sân Khách | 13 | 4 | 4 | 5 | 7 | 9 | 16 | 8 | 30.8% |
6 trận gần | 6 | 1 | 5 | 0 | 5 | 2 | 8 | 16.7% |
[SWE WD1-7] Nữ Pitea IF | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 26 | 12 | 4 | 10 | 34 | 26 | 40 | 7 | 46.2% |
Sân nhà | 13 | 6 | 4 | 3 | 20 | 12 | 22 | 7 | 46.2% |
Sân Khách | 13 | 6 | 0 | 7 | 14 | 14 | 18 | 8 | 46.2% |
6 trận gần | 6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 8 | 7 | 33.3% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 26 | 7 | 13 | 6 | 15 | 11 | 34 | 9 | 26.9% |
Sân nhà | 13 | 2 | 7 | 4 | 7 | 8 | 13 | 10 | 15.4% |
Sân Khách | 13 | 5 | 6 | 2 | 8 | 3 | 21 | 7 | 38.5% |
6 trận gần | 6 | 1 | 3 | 2 | 3 | 4 | 6 | 16.7% |
Nữ Hammarby | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
SWE WD1 | Nữ Pitea IF | 1-1 | 7-1 | Nữ Hammarby | H | ||||||||||
SWE WD1 | Nữ Hammarby | 1-0 | Nữ Pitea IF | T | |||||||||||
SWE WD1 | Nữ Hammarby | 1-1 | 4-10 | Nữ Pitea IF | H | ||||||||||
SWE WD1 | Nữ Pitea IF | 0-3 | 5-3 | Nữ Hammarby | T | ||||||||||
INT CF | Nữ Pitea IF | 0-2 | Nữ Hammarby | T | |||||||||||
SWEC-W | Nữ Pitea IF | 7-0 | Nữ Hammarby | B | |||||||||||
SWE WD1 | Nữ Hammarby | 0-3 | 4-6 | Nữ Pitea IF | B | ||||||||||
SWE WD1 | Nữ Pitea IF | 3-2 | Nữ Hammarby | B | |||||||||||
SWEC-W | Nữ Pitea IF | 3-3 | Nữ Hammarby | H | |||||||||||
SWE WD1 | Nữ Pitea IF | 2-0 | Nữ Hammarby | B | |||||||||||
Nữ Hammarby | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
SWEC-W | Nữ Hammarby | 5-0 | Nữ Eskilstuna Utd | T | |||||||||||
SWEC-W | Nữ IK Uppsala | 0-4 | 1-12 | Nữ Hammarby | T | ||||||||||
SWEC-W | Nữ Hammarby | 4-0 | 9-3 | Nữ Brommapojkarna | T | ||||||||||
INT CF | Nữ Hammarby | 5-0 | Nữ HJK Helsinki | T | |||||||||||
INT CF | Nữ Hammarby | 1-3 | Nữ Valerenga | B | |||||||||||
INT CF | SK Brann (W) | 1-2 | 0-0 | Nữ Hammarby | T | ||||||||||
INT CF | Nữ Hammarby | 3-0 | Nữ Aland | T | |||||||||||
INT CF | Nữ Hammarby | 6-1 | 0-0 | Nữ AIK Solna | T | ||||||||||
SWE WD1 | Nữ Vittsjo GIK | 1-2 | 0-0 | Nữ Hammarby | T | ||||||||||
SWE WD1 | Nữ Hammarby | 0-0 | 7-3 | Nữ Orebro | H | ||||||||||
Nữ Pitea IF | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
SWEC-W | Nữ Pitea IF | 2-2 | 3-6 | Nữ Djurgardens | H | ||||||||||
SWEC-W | Nữ AIK Solna | 0-1 | 5-10 | Nữ Pitea IF | T | ||||||||||
SWEC-W | Nữ Pitea IF | 4-1 | Nữ Umea FC | T | |||||||||||
INT CF | Nữ Pitea IF | 4-0 | Nữ Sunnana SK | T | |||||||||||
INT CF | Nữ Pitea IF | 5-0 | Nữ Team TG FF | T | |||||||||||
INT CF | Nữ Umea FC | 1-2 | Nữ Pitea IF | T | |||||||||||
SWE WD1 | Nữ Eskilstuna Utd | 1-3 | 2-5 | Nữ Pitea IF | T | ||||||||||
SWE WD1 | Nữ Pitea IF | 1-2 | Nữ Vittsjo GIK | B | |||||||||||
SWE WD1 | BK Hacken (W) | 3-1 | 3-4 | Nữ Pitea IF | B | ||||||||||
SWE WD1 | Nữ Pitea IF | 0-1 | Nữ Linkopings FC | B | |||||||||||
Đội bóng | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nữ Hammarby | Chủ | ||||||||||||||
Nữ Pitea IF | Khách |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 2 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) |
Chủ | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) |
Khách | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) |
Chủ | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) |
Khách | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 1 | 2 | 1 | 0 | 0 | 3 | 3 | 0 | 3 |
Chủ | 1 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 2 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 0 | 3 | 0 | 1 | 1 | 2 | 1 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 1 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Thụy Điển Allsvenskan Nữ | Chủ | Nữ Vittsjo GIK | 7 Ngày | |
Thụy Điển Allsvenskan Nữ | Khách | Nữ IK Uppsala | 13 Ngày | |
Thụy Điển Allsvenskan Nữ | Chủ | Vaxjo (w) | 27 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Thụy Điển Allsvenskan Nữ | Khách | Nữ FC Rosengard | 5 Ngày | |
Thụy Điển Allsvenskan Nữ | Chủ | Nữ Kristianstads DFF | 14 Ngày | |
Thụy Điển Allsvenskan Nữ | Chủ | Nữ Linkopings FC | 28 Ngày |