Xin chào quý khách,
Nếu bạn gặp trục trặc khi truy cập trang web, vui lòng phản hồi qua:
1. Email: bongdalulu@gmail.com
2. Telegram: @bongdalu007
Xin chào quý khách,
Nếu bạn gặp trục trặc khi truy cập trang web, vui lòng phản hồi qua:
1. Email: bongdalulu@gmail.com
2. Telegram: @bongdalu007
[] Erndtebruck | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
[] FC Eintracht Rheine | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Erndtebruck | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
GER OBW | FC Eintracht Rheine | 0-1 | Erndtebruck | T | |||||||||||
GER OBW | FC Eintracht Rheine | 2-0 | Erndtebruck | B | |||||||||||
GER OBW | FC Eintracht Rheine | 6-0 | 7-0 | Erndtebruck | B | ||||||||||
GER OBW | FC Eintracht Rheine | 0-3 | 3-4 | Erndtebruck | T | ||||||||||
GER OBW | Erndtebruck | 2-3 | FC Eintracht Rheine | B | |||||||||||
GER OB | FC Eintracht Rheine | 1-1 | Erndtebruck | H | |||||||||||
GER OB | Erndtebruck | 4-0 | FC Eintracht Rheine | T | |||||||||||
Erndtebruck | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
GER OBW | Erndtebruck | 2-2 | 1. FC Gievenbeck | H | |||||||||||
GER OBW | FC Gutersloh | 1-1 | Erndtebruck | H | |||||||||||
GER OBW | Erndtebruck | 2-1 | 1-11 | ASC 09 Dortmund | T | ||||||||||
GER OBW | Erndtebruck | 1-2 | SC Preussen Munster II | B | |||||||||||
INT CF | FC Lennestadt | 1-2 | 2-3 | Erndtebruck | T | ||||||||||
GER OBW | Adams Sam Beek | 5-1 | 7-1 | Erndtebruck | B | ||||||||||
GER OBW | Siegen | 3-0 | 7-9 | Erndtebruck | B | ||||||||||
GER OBW | Erndtebruck | 2-4 | FC Gutersloh | B | |||||||||||
GER OBW | Erndtebruck | 2-0 | SpVgg Vreden 1921 | T | |||||||||||
GER OBW | TUS Bovinghausen 04 | 4-1 | 4-0 | Erndtebruck | B | ||||||||||
FC Eintracht Rheine | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
GER OBW | FC Eintracht Rheine | 1-0 | TSG Sprockhovel | T | |||||||||||
GER OBW | FC Eintracht Rheine | 0-1 | TuS Ennepetal | B | |||||||||||
GER OBW | FC Eintracht Rheine | 4-2 | Sportfreunde Lotte | T | |||||||||||
GER OBW | TUS Bovinghausen 04 | 3-1 | 3-4 | FC Eintracht Rheine | B | ||||||||||
GER OBW | SV Westfalia Rhynern | 2-1 | 6-2 | FC Eintracht Rheine | B | ||||||||||
GER OBW | FC Eintracht Rheine | 1-0 | 7-4 | 1. FC Gievenbeck | T | ||||||||||
GER OBW | FC Gutersloh | 0-1 | FC Eintracht Rheine | T | |||||||||||
GER OBW | FC Eintracht Rheine | 5-3 | 6-4 | SG Finnentrop'Bamenohl | T | ||||||||||
GER OBW | SC Preussen Munster II | 2-2 | 7-2 | FC Eintracht Rheine | H | ||||||||||
GER OBW | FC Eintracht Rheine | 0-1 | 7-2 | SV Shermbeck | B | ||||||||||
Đội bóng | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Erndtebruck | Chủ | ||||||||||||||
FC Eintracht Rheine | Khách |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|