Xin chào quý khách,
Nếu bạn gặp trục trặc khi truy cập trang web, vui lòng phản hồi qua:
1. Email: bongdalulu@gmail.com
2. Telegram: @bongdalu007
Xin chào quý khách,
Nếu bạn gặp trục trặc khi truy cập trang web, vui lòng phản hồi qua:
1. Email: bongdalulu@gmail.com
2. Telegram: @bongdalu007
[] Cultural Leonesa U19 | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
[] Valladolid U19 | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Cultural Leonesa U19 | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
SPA LU19 | Valladolid U19 | 2-1 | 1-5 | Cultural Leonesa U19 | B | ||||||||||
SPA LU19 | Valladolid U19 | 2-0 | 9-5 | Cultural Leonesa U19 | B | ||||||||||
Cultural Leonesa U19 | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
SPA LU19 | U19 Rayo Vallecano | 3-1 | 4-2 | Cultural Leonesa U19 | B | ||||||||||
SPA LU19 | U19 Real Madrid | 1-0 | 6-1 | Cultural Leonesa U19 | B | ||||||||||
SPA LU19 | Cultural Leonesa U19 | 0-1 | 4-4 | CD Diocesano U19 | B | ||||||||||
SPA LU19 | CF Rayo Majadahonda U19 | 0-1 | 2-0 | Cultural Leonesa U19 | T | ||||||||||
SPA LU19 | Cultural Leonesa U19 | 0-0 | 7-5 | Leganes U19 | H | ||||||||||
SPA LU19 | Fuenlabrada U19 | 1-1 | 6-2 | Cultural Leonesa U19 | H | ||||||||||
SPA LU19 | Cultural Leonesa U19 | 0-1 | 2-7 | U19 Atletico de Madrid | B | ||||||||||
SPA LU19 | Cultural Leonesa U19 | 0-0 | 5-4 | U19 Rayo Vallecano | H | ||||||||||
SPA LU19 | Alcorcon U19 | 2-1 | 4-3 | Cultural Leonesa U19 | B | ||||||||||
SPA LU19 | Alcobendas CF U19 | 0-1 | 4-3 | Cultural Leonesa U19 | T | ||||||||||
Valladolid U19 | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
SPA LU19 | CF Rayo Majadahonda U19 | 3-0 | 1-1 | Valladolid U19 | B | ||||||||||
SPA LU19 | Valladolid U19 | 1-4 | 11-10 | Leganes U19 | B | ||||||||||
SPA LU19 | AD Sporting Hortaleza U19 | 1-0 | 3-7 | Valladolid U19 | B | ||||||||||
SPA LU19 | Valladolid U19 | 1-0 | 10-3 | Badazous U19 | T | ||||||||||
SPA LU19 | Valladolid U19 | 1-0 | 7-5 | Fuenlabrada U19 | T | ||||||||||
SPA LU19 | Valladolid U19 | 0-3 | 6-3 | Getafe U19 | B | ||||||||||
SPA LU19 | Alcobendas CF U19 | 1-0 | 6-5 | Valladolid U19 | B | ||||||||||
SPA LU19 | U19 Rayo Vallecano | 2-3 | 6-0 | Valladolid U19 | T | ||||||||||
SPA LU19 | Valladolid U19 | 1-0 | 5-4 | Alcorcon U19 | T | ||||||||||
SPA LU19 | Valladolid U19 | 3-1 | 1-2 | CF Rayo Majadahonda U19 | T | ||||||||||
Đội bóng | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cultural Leonesa U19 | Chủ | ||||||||||||||
Valladolid U19 | Khách |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|