Xin chào quý khách,
Nếu bạn gặp trục trặc khi truy cập trang web, vui lòng phản hồi qua:
1. Email: bongdalulu@gmail.com
2. Telegram: @bongdalu007
Xin chào quý khách,
Nếu bạn gặp trục trặc khi truy cập trang web, vui lòng phản hồi qua:
1. Email: bongdalulu@gmail.com
2. Telegram: @bongdalu007
[] Nonthaburi | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
[] Bangkok FC | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Nonthaburi | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
THA D2 | Bangkok FC | 1-0 | 4-1 | Nonthaburi | B | ||||||||||
THA D2 | Nonthaburi | 2-2 | 8-7 | Bangkok FC | H | ||||||||||
THA LC | Nonthaburi | 2-0 | 8-3 | Bangkok FC | T | ||||||||||
THA D2 | Bangkok FC | 0-5 | 3-5 | Nonthaburi | T | ||||||||||
THA D2 | Nonthaburi | 2-6 | 5-7 | Bangkok FC | B | ||||||||||
THA D2 | Nonthaburi | 0-0 | 4-2 | Bangkok FC | H | ||||||||||
THA D2 | Bangkok FC | 1-0 | 8-5 | Nonthaburi | B | ||||||||||
Nonthaburi | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
THA D2 | Kasem Bundit University FC | 1-2 | 9-4 | Nonthaburi | T | ||||||||||
THA D2 | Nonthaburi | 1-2 | Samut Sakhon | B | |||||||||||
THA D2 | North Bangkok College | 1-0 | 4-1 | Nonthaburi | B | ||||||||||
THA D2 | Inter Bangkok | 1-2 | 9-8 | Nonthaburi | T | ||||||||||
THA D2 | Nonthaburi | 1-1 | Royal Thai Army FC | H | |||||||||||
THA D2 | Samut Prakan FC | 1-4 | 5-0 | Nonthaburi | T | ||||||||||
THA D2 | Nonthaburi | 1-2 | 3-10 | Chamchuri United FC | B | ||||||||||
THA D2 | Phram Bangkok FC | 4-1 | 3-6 | Nonthaburi | B | ||||||||||
THA D2 | Nonthaburi | 1-3 | 11-3 | Thonburi United FC | B | ||||||||||
THA D2 | Royal Thai Air Force FC | 1-4 | Nonthaburi | T | |||||||||||
Bangkok FC | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
THA D2 | Bangkok FC | 1-0 | 3-1 | Phram Bangkok FC | T | ||||||||||
THA D2 | Thonburi United FC | 0-1 | 5-11 | Bangkok FC | T | ||||||||||
THA D2 | Bangkok FC | 3-1 | 6-1 | Inter Bangkok | T | ||||||||||
THA D2 | Bangkok FC | 2-2 | 3-3 | Bankunmae FC | H | ||||||||||
THA D2 | Samut Sakhon | 1-2 | Bangkok FC | T | |||||||||||
THA D2 | Royal Thai Air Force FC | 1-2 | 6-5 | Bangkok FC | T | ||||||||||
THA D2 | Bangkok FC | 3-3 | 3-3 | North Bangkok College | H | ||||||||||
INT CF | Bangkok FC | 0-2 | Terengganu | B | |||||||||||
THA D2 | Siam FC | 1-1 | 3-5 | Bangkok FC | H | ||||||||||
THA D2 | Bangkok FC | 3-1 | 6-4 | Kasem Bundit University FC | T | ||||||||||
Đội bóng | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nonthaburi | Chủ | ||||||||||||||
Bangkok FC | Khách |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 1 | 3 | 1 | 0 | 1 | 2 | 2 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 2 | 2 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 1 | 3 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 6 | 2 | 2 | 4 |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 5 | 2 | 2 | 2 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|