Xin chào quý khách,
Nếu bạn gặp trục trặc khi truy cập trang web, vui lòng phản hồi qua:
1. Email: bongdalulu@gmail.com
2. Telegram: @bongdalu007
Xin chào quý khách,
Nếu bạn gặp trục trặc khi truy cập trang web, vui lòng phản hồi qua:
1. Email: bongdalulu@gmail.com
2. Telegram: @bongdalu007
[] SC Charlottenburg | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
[] SFC Stern 1900 | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
SC Charlottenburg | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
GER LS | SFC Stern 1900 | 2-0 | 11-0 | SC Charlottenburg | B | ||||||||||
SC Charlottenburg | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
GER Bbe | SC Charlottenburg | 0-3 | 9-4 | SV Empor Berlin | B | ||||||||||
GER Bbe | SD Croatia Berlin | 1-2 | 4-2 | SC Charlottenburg | T | ||||||||||
Ger-V | Reinickendorfer Fuchse | 1-2 | 8-0 | SC Charlottenburg | T | ||||||||||
GER LS | SFC Stern 1900 | 2-0 | 11-0 | SC Charlottenburg | B | ||||||||||
INT CF | SC Charlottenburg | 1-4 | 3-6 | FC Blaus Weiss 90 Berlin | B | ||||||||||
GER Bbe | SC Charlottenburg | 2-0 | 2-4 | FC Neubrandenburg 04 | T | ||||||||||
GER Bbe | FC Stern Marienfelde | 1-1 | 6-9 | SC Charlottenburg | H | ||||||||||
GER Bbe | SC Charlottenburg | 1-1 | 2-5 | FSV Spandauer Kickers | H | ||||||||||
GER Bbe | SC Charlottenburg | 0-2 | 4-7 | Frohnauer SC | B | ||||||||||
GER Bbe | TSV Rudow | 4-3 | 3-4 | SC Charlottenburg | B | ||||||||||
SFC Stern 1900 | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
Ger-V | SFC Stern 1900 | 2-2 | 1-9 | Berliner SC | H | ||||||||||
GER LS | SFC Stern 1900 | 2-0 | 11-0 | SC Charlottenburg | T | ||||||||||
Ger-V | BSV Al-Dersimspor | 1-3 | 1-11 | SFC Stern 1900 | T | ||||||||||
INT CF | SFC Stern 1900 | 2-4 | 5-4 | Berliner SC | B | ||||||||||
GER OBW | SFC Stern 1900 | 2-0 | 7-6 | FC Blaus Weiss 90 Berlin | T | ||||||||||
GER OBW | 1. FC Lok Stendal | 1-2 | 2-7 | SFC Stern 1900 | T | ||||||||||
GER OBW | SFC Stern 1900 | 0-3 | 6-5 | Hansa Rostock II | B | ||||||||||
GER OBW | TSG Neustrelitz | 2-1 | SFC Stern 1900 | B | |||||||||||
GER OBW | SFC Stern 1900 | 1-3 | Greifswalder FC | B | |||||||||||
GER OBW | Brandenburger SC Sud 05 | 0-3 | 5-3 | SFC Stern 1900 | T | ||||||||||
Đội bóng | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SC Charlottenburg | Chủ | ||||||||||||||
SFC Stern 1900 | Khách |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|