Xin chào quý khách,
Nếu bạn gặp trục trặc khi truy cập trang web, vui lòng phản hồi qua:
1. Email: bongdalulu@gmail.com
2. Telegram: @bongdalu007
Xin chào quý khách,
Nếu bạn gặp trục trặc khi truy cập trang web, vui lòng phản hồi qua:
1. Email: bongdalulu@gmail.com
2. Telegram: @bongdalu007
[] Richards Bay FC Reserves | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
[] Cape Town City FC Reserves | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Richards Bay FC Reserves | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
SA RL | Cape Town City FC Reserves | 1-0 | 6-4 | Richards Bay FC Reserves | B | ||||||||||
Richards Bay FC Reserves | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
SA RL | Richards Bay FC Reserves | 0-0 | 8-5 | Sekhukhune United Reserves | H | ||||||||||
SA RL | Royal AM Reserves | 2-3 | 8-4 | Richards Bay FC Reserves | T | ||||||||||
SA RL | Richards Bay FC Reserves | 2-2 | 2-3 | Stellenbosch FC Reserves | H | ||||||||||
SA RL | Supersport United Reserves | 3-0 | 8-10 | Richards Bay FC Reserves | B | ||||||||||
SA RL | Richards Bay FC Reserves | 1-0 | 0-5 | Mamelodi Sundowns Reserves | T | ||||||||||
SA RL | Orlando Pirates Reserves | 2-0 | 5-3 | Richards Bay FC Reserves | B | ||||||||||
SA RL | Richards Bay FC Reserves | 3-1 | 1-4 | Chippa United Reserves | T | ||||||||||
SA RL | Cape Town City FC Reserves | 1-0 | 6-4 | Richards Bay FC Reserves | B | ||||||||||
SA RL | Sekhukhune United Reserves | 1-1 | 6-7 | Richards Bay FC Reserves | H | ||||||||||
SA RL | Richards Bay FC Reserves | 1-2 | 2-2 | Kaizer Chiefs Reserves | B | ||||||||||
Cape Town City FC Reserves | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
SA RL | Cape Town City FC Reserves | 1-1 | 8-7 | Orlando Pirates Reserves | H | ||||||||||
SA RL | Cape Town City FC Reserves | 1-0 | 3-11 | Royal AM Reserves | T | ||||||||||
SA RL | Amazulu Reserves | 0-1 | 5-1 | Cape Town City FC Reserves | T | ||||||||||
SA RL | Cape Town City FC Reserves | 0-0 | 12-1 | Marumo Gallants Reserves | H | ||||||||||
SA RL | Golden Arrows Reserves | 3-3 | 8-2 | Cape Town City FC Reserves | H | ||||||||||
SA RL | Cape Town City FC Reserves | 8-3 | 1-3 | Sekhukhune United Reserves | T | ||||||||||
SA RL | Cape Town City FC Reserves | 1-1 | 9-1 | Mamelodi Sundowns Reserves | H | ||||||||||
SA RL | Marumo Gallants Reserves | 0-2 | 6-6 | Cape Town City FC Reserves | T | ||||||||||
SA RL | Cape Town City FC Reserves | 1-0 | 6-4 | Richards Bay FC Reserves | T | ||||||||||
SA RL | TS Galaxy Reserves | 3-2 | 5-2 | Cape Town City FC Reserves | B | ||||||||||
Đội bóng | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Richards Bay FC Reserves | Chủ | ||||||||||||||
Cape Town City FC Reserves | Khách |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 4 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 7 | 1 | 3 | 2 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 3 |
Chủ | 6 | 1 | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Khách | 1 | 0 | 1 | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Khách | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|