Nimba United | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
LISCR FC | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Nimba United | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
LFA | LISCR FC | 2-1(0-1) | Nimba United | 6-2(3-1) | B | ||||||||||
LIFA C | LISCR FC | 3-1(1-1) | Nimba United | 6-2(2-1) | B | ||||||||||
LFA | LISCR FC | 4-2(1-1) | Nimba United | 6-2(2-2) | B | ||||||||||
LFA | Nimba United | 1-1(1-1) | LISCR FC | 4-6(1-4) | H | ||||||||||
Nimba United | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
LFA | BEA Mountain FC | 5-0(4-0) | Nimba United | 4-1(3-0) | B | ||||||||||
LFA | Nimba United | 1-0(0-0) | Watanga FC | 6-5(2-2) | T | ||||||||||
LFA | Muscat FC | 5-3(4-1) | Nimba United | 1-5(0-1) | B | ||||||||||
LFA | Nimba United | 1-4(1-0) | Cece United | 5-7(2-0) | B | ||||||||||
LFA | Nimba United | 1-1(1-0) | Heaven Eleven | 5-10(2-6) | H | ||||||||||
LFA | Invicible Eleven | 1-1(1-1) | Nimba United | 8-5(5-3) | H | ||||||||||
LFA | LPRC Oilers | 0-0(0-0) | Nimba United | 3-4(1-2) | H | ||||||||||
LFA | Nimba United | 0-0(0-0) | Mighty Barrolle | 6-9(2-7) | H | ||||||||||
LFA | Nimba United | 0-2(0-1) | Freeport | 8-2(2-0) | B | ||||||||||
LFA | LISCR FC | 2-1(0-1) | Nimba United | 6-2(3-1) | B | ||||||||||
LISCR FC | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
LFA | LISCR FC | 2-1(2-1) | Nimba Kwado | 1-6(1-1) | T | ||||||||||
LFA | Freeport | 0-3(0-2) | LISCR FC | 4-5(2-5) | T | ||||||||||
LFA | Jubilee FC | 1-4(0-3) | LISCR FC | 2-4(0-1) | T | ||||||||||
LFA | LISCR FC | 1-1(1-0) | BEA Mountain FC | 5-5(2-4) | H | ||||||||||
LFA | Watanga FC | 0-0(0-0) | LISCR FC | 9-3(3-3) | H | ||||||||||
LIFA C | Heaven Eleven | 3-3(2-2) | LISCR FC | 3-2(2-0) | H | ||||||||||
LFA | LISCR FC | 3-2(1-1) | Muscat FC | 1-1(1-0) | T | ||||||||||
LFA | Cece United | 0-2(0-0) | LISCR FC | 4-1(1-0) | T | ||||||||||
LFA | LISCR FC | 2-0(1-0) | Heaven Eleven | 2-8(2-2) | T | ||||||||||
LFA | Invicible Eleven | 0-1(0-0) | LISCR FC | 0-5(0-3) | T | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nimba United | Chủ | ||||||||||||||
LISCR FC | Khách |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 2 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 2 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 7 | 6 | 4 | 3 | 2 | 1 | 3 | 4 | 3 | 1 |
Chủ | 6 | 2 | 3 | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 4 | 1 | 2 | 1 | 1 | 3 | 0 | 3 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 6 | 3 | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 5 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|