Ang Thong FC | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Assumption Thonburi | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Ang Thong FC | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
THA D2 | Assumption Thonburi | 2-0(1-0) | Ang Thong FC | 0-7(0-6) | B | ||||||||||
THA D2 | Assumption Thonburi | 0-0(0-0) | Ang Thong FC | 5-6(4-3) | H | ||||||||||
THA D2 | Ang Thong FC | 4-2(2-1) | Assumption Thonburi | 1-2(1-1) | T | ||||||||||
THA D2 | Ang Thong FC | 2-0(2-0) | Assumption Thonburi | 1-3(0-1) | T | ||||||||||
THA D2 | Assumption Thonburi | 0-1(0-0) | Ang Thong FC | 3-7(2-5) | T | ||||||||||
Ang Thong FC | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
THA D2 | IPE Samut Sakhon | 1-5(0-0) | Ang Thong FC | - | T | ||||||||||
THA D2 | Ang Thong FC | 0-1(0-0) | Pathum Thani United | - | B | ||||||||||
THA D2 | Samut Songkhram FC | 2-1(1-0) | Ang Thong FC | 4-6 | B | ||||||||||
THA D2 | Ang Thong FC | 0-0(0-0) | Saraburi FC | - | H | ||||||||||
THA D2 | Ang Thong FC | 1-1(0-1) | Lopburi City FC | 5-4(2-2) | H | ||||||||||
THA D2 | Kanchanaburi City | 1-0(0-0) | Ang Thong FC | - | B | ||||||||||
THA D2 | Ang Thong FC | 4-1(0-0) | Kanjanapat Group | 8-8(5-4) | T | ||||||||||
THA D2 | Hua Hin City | 1-2(0-1) | Ang Thong FC | - | T | ||||||||||
THA D2 | Chainat United | 2-0(1-0) | Ang Thong FC | - | B | ||||||||||
THA D2 | Ang Thong FC | 4-0(0-0) | IPE Samut Sakhon | - | T | ||||||||||
Assumption Thonburi | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
THA D2 | Assumption Thonburi | 1-2(0-2) | Kanchanaburi City | 0-5(0-3) | B | ||||||||||
THA D2 | Hua Hin City | 4-3(2-1) | Assumption Thonburi | 4-5(3-2) | B | ||||||||||
THA D2 | Assumption Thonburi | 1-3(0-1) | Kanchanaburi City | 6-7(3-6) | B | ||||||||||
THA D2 | Samut Songkhram FC | 4-2(2-2) | Assumption Thonburi | 10-0(8-0) | B | ||||||||||
THA D2 | Assumption Thonburi | 2-2(1-1) | Chainat United | 2-11(0-3) | H | ||||||||||
THA D2 | Pathum Thani United | 4-3(0-0) | Assumption Thonburi | - | B | ||||||||||
THA D2 | Lopburi City FC | 2-0(1-0) | Assumption Thonburi | 1-2(0-1) | B | ||||||||||
THA D2 | Assumption Thonburi | 1-2(0-0) | Saraburi FC | - | B | ||||||||||
THA D2 | IPE Samut Sakhon | 0-0(0-0) | Assumption Thonburi | 1-12(1-6) | H | ||||||||||
THA D2 | Assumption Thonburi | 3-2(0-1) | Kanjanapat Group | 1-4(1-2) | T | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ang Thong FC | Chủ | ||||||||||||||
Assumption Thonburi | Khách |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 4 | 1 | 1 | 2 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0 | 1 | 1 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|